Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 07/2019

Sở Tài chính

           

Tỉnh: Hà Giang

             
 

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 7 NĂM 2019

 
 

(Kèm theo Báo cáo số:          /BC-STC ngày 30/7/2019 của Sở Tài chính Hà Giang)

 
                   

Số TT

Mã hàng hóa

Mặt hàng

ĐVT

Loại giá

Giá kỳ này    6/2019

Giá kỳ này    7/2019

Mức tăng,
 giảm

Ghi chú

 
 

I

01

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

 

 

 

 

 

 

 

1

01.0001

Thóc tẻ thường

đ/kg

Bán lẻ

7.500-8.000

7.500-8.000

 

 

 

Gạo tẻ thường:

 

"

 

 

 

 

 

 - Gạo quy và gạo San ưu

đ/kg

"

10.500-11.000

10.500-11.000

 

 

 

 - Gạo Khang dân

đ/kg

"

11,000

11,000

 

 

 

 - Gạo MN 5% tấm

"

"

9.000-10.000

9.000-10.000

 

 

 

 - Gạo tẻ Thái Bình BC, B6

"

"

11.000-11.500

11.000-11.500

 

 

 

 - Gạo bào thai thường

"

"

11.000-13.000

11.000-13.000

 

 

 

2

01.0002

Gạo tẻ ngon

 

 

 

 

 

 

 

 - Gạo bào thai ngon

đ/kg

Bán lẻ

13.000-16.000

13.000-16.000

 

 

 

 - Gạo tám thơm các loại

"

"

13.000-16.500

13.000-16.500

 

 

 

 - Gạo hương thơm

"

"

11.500-14.000

11.500-14.000

 

 

 

3

01.0003

Thịt lợn hơi (lợn lai trắng)

đ/kg

Bán lẻ

35.000-45.000

40.000-46.000

  +1.000-5.000

 

Thịt lợn hơi (lợn đen ĐP)

"

"

50.000-55.000

50.000-55.000

 

 

 

4

01.0004

Thịt lợn thăn (lợn lai trắng)

"

"

85.000-90.000

90.000-95.000

(+5.000)

 

 

Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP)

"

"

150.000-160.000

150.000-160.000

 

 

 

Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng)

"

"

65.000-75.000

70.000-80.000

(+5.000)

 

 

Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP)

"

"

120.000-130.000

120.000-130.000

 

 

 

5

01.0005

Thịt bò thăn loại I, bò bắp

"

"

300,000

300,000

 

 

 

6

01.0006

Gà ta còn sống

"

"

130.000-170.000

130.000-170.000

 

 

 

7

01.0007

Gà công nghiệp làm sẵn

"

"

60.000-90.000

60.000-90.000

 

 

 

8

01.0008

Giò lụa (lợn)

"

"

130,000

130,000

 

 

 

9

01.0009

Cá quả loại 0,5kg/con trở lên

"

"

110.000-120.000

110.000-120.000

 

 

 

10

01.0010

Cá chép loại 1kg/con trở lên

"

"

70.000-80.000

70.000-80.000

 

 

 

11

01.0011

Tôm nuôi nước ngọt

"

"

240.000-340.000

240.000-340.000

 

 

 

12

01.0012

Bắp cải (Trung Quốc)

"

"

12.000-15.000

12.000-15.000

 

 

 

13

01.0013

Rau mồng tơi

"

"

12.000-14.000

10.000-12.000

(-2.000)

 

 

14

01.0014

Bí xanh

"

"

15.000-18.000

12.000-15.000

(-3.000)

 

 

15

01.0015

Cà chua

"

"

10.000-15.000

12.000-17.000

(+2.000)

 

 

16

01.0016

Muối hạt

đ/kg

"

3,000

3,000

 

 

 

17

01.0017

Dầu ăn NEPTUYN chai 1 lít

đ/lít

"

43.000-45.000

43.000-45.000

 

 

 

18

01.0018

Đường RE

"

"

15,000

15,000

 

 

 

19

01.0019

Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk

hộp

"

130,000

125,000

(-5.000)

 

 

II

02

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

 

 

 

 

 

 

 

20

02.0001

Giống lúa Bắc thơm số 7, cấp NC

đ/kg

Đăng ký

22,000

22,000

 

 

 

02.0002

Giống lúa Hương thơm số 1, cấp NC

đ/kg

"

25,000

25,000

 

 

 

02.0003

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

đ/kg

"

25,000

25,000

 

 

 

02.0004

Giống lúa Nếp 97, cấp NC

đ/kg

"

25,000

25,000

 

 

 

02.0005

Giống lúa Thiên ưu 8, cấp XN1

đ/kg

"

32,500

32,500

 

 

 

02.0006

Giống lúa Đài thơm 8, cấp XN1

đ/kg

"

32,000

32,000

 

 

 

02.0007

Giống lúa Khang dân 18

đ/kg

"

22,000

22,000

 

 

 

21

02.0008

Giống ngô HN88, cấp F1

đ/kg

"

304,000

304,000

 

 

 

02.0009

Giống ngô B21

đ/kg

"

105,500

105,500

 

 

 

02.0010

Giống ngô B9698

đ/kg

"

92,500

92,500

 

 

 

02.0011

Giống ngô CP333

đ/kg

"

108,500

108,500

 

 

 

02.0012

Giống ngô MX4

đ/kg

"

60,500

60,500

 

 

 

 

02.0013

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 (gói 10g)

đ/gói

Bán lẻ

45,000

45,000

 

 

 

02.0014

Hạt giống Bí xanh sặt Việt Nam, cấp xác nhận (gói 20g)

đ/gói

"

70,000

70,000

 

 

 

02.0015

Hạt giống Khổ qua lai VG Trung Quốc, cấp F1 (gói 50g)

đ/gói

"

25,000

25,000

 

 

 

02.0016

Hạt giống Bí ngô mật số 08 Trung Quốc, cấp F1 (gói 20g)

đ/gói

"

15,000

15,000

 

 

 

02.0017

Hạt giống Xà lách Hải Phòng, cấp xác nhận (gói 50g)

đ/gói

"

40,000

40,000

 

 

 

02.0018

Hạt giống Cải bẹ Đại Bình Phổ 818 Trung Quốc (gói 100g)

đ/gói

"

25,000

25,000

 

 

 

02.0019

Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận

đ/kg

"

120,000

120,000

 

 

 

02.0020

Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận

đ/kg

"

150,000

150,000

 

 

 

02.0021

Hạt giống Cải ngọt Quảng Phủ Trung Quốc, cấp xác nhận

đ/kg

"

140,000

140,000

 

 

 

02.0022

Hạt giống Cải xanh lùn Thanh Giang Trung Quốc, gói 40g

đ/gói

"

8,000

8,000

 

 

 

02.0023

Hạt giống Cải củ lá ngắn số 13 Trung Quốc, gói 100g

đ/gói

"

18,000

18,000

 

 

 

02.0024

Hạt giống Đậu đũa cao sản số 5 Trung Quốc, gói 100g

đ/gói

"

20,000

20,000

 

 

 

02.0025

Hạt giống Đậu Tứ quý số 1 Trung Quốc, cấp xác nhận

đ/kg

"

150,000

150,000

 

 

 

22

02.0026

Vac-xin Lở mồm long móng Aftopor Type O, nhập khẩu từ Merial - Pháp

đ/liều

"

18,900

18,900

 

Nhập tại Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO chi nhánh Hầ Nội (đc: 164 Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội)

 

02.0027

Vac-xin Tai xanh (PRRS) nhược độc chủng BG08, xuất xứ: Việt Nam

đ/liều

"

25,095

25,095

 

 

02.0028

Vac-xin tụ huyết trùng Heo, SX: Navetco

đ/liều

"

4,200

4,200

 

 

02.0029

Vac-xin dịch tả Heo Nhật Swivac - C; xuất xứ: Nhật Bản

đ/liều

"

5,550

5,550

 

 

02.0030

Vac-xin cúm gia cầm  H5N1-Re6; Re5 Strain; xuất xứ: Trung Quốc

đ/liều

"

357

357

 

 

02.0031

Vac-xin dịch tả vịt - SX: Navetco

đ/liều

"

200

200

 

 

23

02.0032

Thuốc thú ý

 

 

 

 

 

 

 

 

 - Gentamycine (10ml), SX: Việt Nam

đ/lọ

Bán lẻ

5,000

5,000

 

 

 

 

 - Kanammycin (10ml), SX: Việt Nam

đ/lọ

"

5,000

5,000

 

 

 

 

 - Streptomycin (lọ 1g), SX: Việt Nam

đ/ống

"

3,500

3,500

 

 

 

 

 - Lincomycin (5ml), SX: Việt Nam

đ/lọ

"

5,000

5,000

 

 

24

02.0033

Thuốc trừ sâu sinh học EMAVUA 50wg, gói 5g, xuất xứ: Trung Quốc

đ/gói

"

7,000

7,000

 

 

 

25

02.0034

Thuốc trừ bệnh Carzole (10g), SX: Việt Nam

đ/gói

"

5,000

5,000

 

 

 

26

02.0035

Thuốc trừ cỏ Glyphosam 480SL, 800ml, xuất xứ: Trung Quốc

đ/chai

"

55,000

55,000

 

 

 

27

02.0036

Phân đạm urêa (Hà Bắc)

đ/kg

Kê khai

8,600

8,600

 

 

 

28

02.0037

Phân NPK 5.10.3 Văn Điển

đ/kg

"

5,100

5,100

 

 

 

III

03

ĐỒ UỐNG

 

 

 

 

 

 

 

29

03.0001

Nước khoáng Lavie 500ml

đ/chai

Bán lẻ

4,000

4,000

 

 

 

30

03.0002

Rượu vang Đà Lạt 750ml

đ/chai

"

65.000-95.000

65.000-95.000

 

 

 

31

03.0003

Cocacola lon

đ/thùng

"

180.000-187.000

180.000-187.000

 

 

 

32

03.0004

Bia lon Hà Nội

"

"

235.000-240.000

235.000-240.000

 

 

 

IV

04

VẬT LIỆU XD, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

 

 

 

 

 

33

04.0001

 Xi măng Tuyên Quang PC30

đ/bao 50kg

"

51,000

51,000

 

 

 

 Xi măng Hải Phòng PC30

đ/bao 50kg

"

72,500

72,500

 

 

 

34

04.0002

Thép tròn F6, F8 Tisco Thái Nguyên

đ/kg

"

15,200

15,200

 

 

 

35

04.0003

Cát đen (cát trát)

đ/m3

"

200,000

210,000

(+10.000)

 

 

36

04.0004

Cát vàng (cát xây)

đ/m3

"

130,000

150,000

(+20.000)

 

 

37

04.0005

Cát vàng (cát BT)

đ/m3

"

120,000

140,000

(+20.000)

 

 

38

04.0006

Gạch Tuynenl 2 lỗ  A1 Tiêu chuẩn

đ/viên

"

950

920

(+30)

 

 

39

04.0007

Ống nhựa phi 90 (Tiền Phong)

đ/m

"

28.000-42.000

28.000-42.000

 

 

 

40

04.0008

Gas Petrolimex bình 12kg

đ/bình

"

345,000

325,000

(-20.000)

 

 

41

04.0009

Nước sạch sinh hoạt tại thành phố

đ/m3

Theo QĐ của UBND tỉnh

7,800

7,800

 

 

 

V

05

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

 

 

 

 

 

 

42

05.0001

Thuốc tim mạch Nifedipin 20mg

đ/vỉ 10v

Bán lẻ

6,500

6,500

 

 

 

43

05.0002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Cefuroxim 500mg

đ/vỉ 05v

"

18,000

18,000

 

 

 

44

05.0003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Cinnarizin 25mg

đ/vỉ 25v

"

2,000

2,000

 

 

 

45

05.0004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Paracetamol 500mg

đ/vỉ 10v

"

2,000

2,000

 

 

 

46

05.0005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp N-acetylcystein 200mg

đ/vỉ 10v

"

8,000

8,000

 

 

 

47

05.0006

Thuốc vitamin và khoáng chất B1

đ/lọ 100v

"

3,000

3,000

 

 

 

48

05.0007

Thuốc đường tiêu hóa Omeprazone 20mg

đ/vỉ 10v

"

4,000

4,000

 

 

 

49

05.0008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Methyl Prednisolon 4mg

đ/vỉ 10v

"

12,000

12,000

 

 

 

VI

06

DỊCH VỤ Y TẾ

 

 

 

 

 

 

 

      Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước (Bệnh viện đa khoa tỉnh)

 

50

06.0001

Khám bệnh

đ/lượt

 

 

39,000

39,000

 

 

 

51

06.0002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

 

199,100

199,100

 

 

 

52

06.0003

Siêu âm

đ/lượt

 

49,000

49,000

 

 

 

53

06.0004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

 

69,000

69,000

 

 

 

54

06.0005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

 

37,100

37,100

 

 

 

55

06.0006

Điện tâm đồ

đ/lượt

 

45,900

45,900

 

 

 

56

06.0007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

 

231,000

231,000

 

 

 

57

06.0008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

 

280,000

280,000

 

 

 

58

06.0009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

 

81,800

81,800

 

 

 

      Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước (Bệnh viện đa khoa tỉnh) đều bằng mức giá khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước nêu trên

 

      Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân (Phòng khám đa khoa Hà Nội tại tổ 10 phường Minh Khai và Bệnh viện Đức Minh tại tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang...)

 

59

06.0009

Khám bệnh

đ/lượt

 

30,000

30,000

 

 

 

60

06.0010

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

 

232,000

232,000

 

 

 

61

06.0011

Siêu âm màu

đ/lượt

 

100,000

100,000

 

 

 

62

06.0012

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

 

70,000

70,000

 

 

 

63

06.0013

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

 

60,000

60,000

 

 

 

64

06.0014

Điện tâm đồ

đ/lượt

 

30,000

30,000

 

 

 

65

06.0015

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

 

240,000

240,000

 

 

 

66

06.0016

Hàn composite cổ răng

đ/răng

 

50,000

50,000

 

 

 

67

06.0017

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

 

60.000-70.000

60.000-70.000

 

 

 

VII

07

GIAO THÔNG

 

 

 

 

 

 

 

68

07.0001

Trông giữ xe máy tại Bệnh viện

đ/lượt

Theo QĐ của UBND tỉnh

2,000

2,000

 

 

 

69

07.0002

Trông giữ ô tô dưới 16 chỗ tại Bệnh viện

đ/lượt

"

10,000

10,000

 

 

 

70

07.0003

Cước ô tô Hà Giang - T.Quang

đ/vé

Kê khai

80,000

80,000

Ghế ngồi, ban ngày

 

Cước ô tô Hà Giang - Hà Nội

đ/vé

Kê khai

200,000

200,000

Giường nằm, ban đêm

 

71

07.0004

Giá cước taxi

đ/km

"

12,000

12,000

 

 

 

72

07.0005

Xăng E5 Ron 92-II

đ/lít

Đăng ký

19.610-20.610

20.040-20.670

(+430-630)

 

 

73

07.0006

Xăng Ron 95-IV

đ/lít

"

20.680-21.780

21.070-21.800

(+390-730)

 

 

74

07.0007

Dầu Diezel 0,05S-II

đ/lít

"

16.980-17.730

17.270-17.320

(+50-290)

 

 

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

 

 

 

 

 

 

 

75

08.0001

Dịch vụ giáo dục: Trường mầm non công lập; Trường trung học cơ sở công lập (lớp 8); Trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) trên địa bàn tỉnh Hà Giang chưa xây dựng giá dịch vụ

 

76

08.0002

Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập (Trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ tỉnh)

đ/khóa

 

5,800,000

5,800,000

Lớp lái xe hạng B2

 

IX

09

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

 

 

 

 

 

 

 

77

09.0001

 Du lịch trọn gói cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (TP Hà Giang đi lên thị trấn Đồng Văn, HG)

đ/người/ chuyến

 

1,800,000

1,800,000

 

 

 

78

09.0002

Khách sạn 3 sao (KS Hoa Cương tại TTr Đồng Văn)

đ/ngày-đêm

 

600.000-1.300.000

600.000-1.300.000

 

 

 

79

09.0003

 Khách sạn Kiến Vàng (đ/c: tổ 5, phường Nguyễn Trãi, TPHG

đ/ngày-đêm

 

350.000-800.000

350.000-800.000

 

 

 

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

 

 

 

 

 

 

 

77

10.0001

 Vàng 99,99% (CH tư nhân)

1000 đ/chỉ

Bán lẻ

3.700-3.950

3.800-3.990

(+40-100)

Giá bán ra

 

78

10.0002

 Đô la Mỹ (NHTM)

đ/USD

"

23.340-23.460

23.250-23.360

(-90-100)

 
                   

                                                                            CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 7 NĂM 2019

                                                                                (Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)

 

TT

 

 

NHÓM HÀNG

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 7/2019 SO VỚI (%)

Bình quân cùng kỳ

 

Kỳ gốc (2014)

Cùng tháng  năm trước

Tháng  12 năm trước

 

Tháng  trước

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

105,01

100,59

100,32

100,35

101,47

I

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

103,26

100,52

99,28

100,87

102,99

1

Lương thực

104,82

98,63

100,56

98,92

97,97

2

Thực phẩm

103,05

100,96

98,92

101,38

104,45

3

Ăn uống ngoài gia đình

102,92

100,00

100,00

100,00

100,00

II

Đồ uống và thuốc lá

109,62

100,24

100,58

100,00

100,89

III

May mặc, mũ nón, giầy dép

115,96

100,98

99,40

100,00

102,22

IV

Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

100,63

99,63

100,90

100,07

100,24

V

Thiết bị và đồ dùng gia đình

103,88

100,37

100,35

100,00

100,43

VI

Thuốc và dịch vụ Y tế

191,88

107,12

100,05

100,00

102,86

VII

Giao thông

93,18

99,90

104,22

100,01

98,93

VIII

Bưu chính viễn thông

96,39

100,03

100,00

100,00

100,04

IX

Giáo dục

113,42

100,07

100,25

100,45

100,46

X

Văn hoá, giải trí và du lịch

100,56

100,18

99,94

100,00

100,18

XI

Hàng hoá và dịch vụ khác

104,89

100,39

100,51

100,23

100,22

 

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG  

118,36

110,44

111,27

105,38

101,42

 

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

109,97

101,22

99,78

99,47

102,09

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường