Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 01/2020
  BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 01 NĂM 2020
  (Kèm theo Báo cáo số: 25/BC-STC ngày 03/02/2020 của Sở Tài chính Hà Giang) 
                 
Số TT Mã hàng hóa  Mặt hàng ĐVT Loại giá Giá kỳ này    12/2019 Giá kỳ này    01/2020 Mức tăng,
 giảm
Ghi chú 
I 01 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM            
1 01.0001 Thóc tẻ thường đ/kg Bán lẻ 7.400-8.200 7.400-8.200    
Gạo tẻ thường:   "        
 - Gạo quy đ/kg " 11.000-11.500 11.000-11.500    
 - Gạo Khang dân đ/kg " 11.500 11.500    
 - Gạo MN 5% tấm " " 9.500-10.500 9.500-10.500    
 - Gạo tẻ Thái Bình BC " " 11.500-12.000 11.500-12.000    
 - Gạo bào thai thường " " 11.500-13.500 11.500-13.500    
2 01.0002 Gạo tẻ ngon            
 - Gạo bào thai ngon  đ/kg Bán lẻ 13.500-16.500 13.500-16.500    
 - Gạo tám thơm các loại " " 13.500-17.000 13.500-17.000    
 - Gạo hương thơm " " 12.000-14.500 12.000-14.500    
3 01.0003 Thịt lợn hơi (lợn lai trắng) đ/kg Bán lẻ 75.000-85.000 75.000-85.000    
Thịt lợn hơi (lợn đen ĐP) " " 80.000-95.000 80.000-95.000    
4 01.0004 Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) " " 150.000-160.000 150.000-200.000 (+10.000-40.000)  
Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) " " 190.000-210.000 190.000-220.000 (+10.000)  
Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) " " 130.000-140.000 130.000-170.000 (+10.000-30.000)  
Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) " " 170.000-180.000 180.000-200.000 (+10.000-20.000)  
5 01.0005 Thịt bò thăn loại I, bò bắp " " 310.000-320.000 310.000-380.000 (+10.000-60.000)  
6 01.0006 Gà ta còn sống " " 140.000-180.000 140.000-200.000 (+10.000-20.000)  
7 01.0007 Gà công nghiệp làm sẵn " " 65.000-100.000 65.000-110.000 (+5.000-10.000)  
8 01.0008 Giò lụa (lợn) " " 170.000-180.000 170.000-200.000 (+10.000-20.000)  
9 01.0009 Cá quả loại 0,5kg/con trở lên " " 100.000-120.000 100.000-120.000    
10 01.0010 Cá chép loại 1kg/con trở lên " " 70.000-80.000 70.000-100.000 (+10.000-20.000)  
11 01.0011 Tôm nuôi nước ngọt  " " 240.000-340.000 240.000-340.000    
12 01.0012 Bắp cải " " 6.000-12.000 5.000-15.000 (-1.000; +3.000)  
13 01.0013 Rau cải muối dưa (cải cay) " " 5.000-8.000 4.000-12.000 (-1.000; +4.000)  
14 01.0014 Bí xanh " " 13.000-16.000 13.000-20.000 (+4.000)  
15 01.0015 Cà chua " " 15.000-20.000 10.000-20.000    
16 01.0016 Muối hạt (muối sạch) đ/kg " 3.500 3.500    
17 01.0017 Dầu ăn NEPTUYN chai 1 lít đ/lít " 44.000-46.000 44.000-46.000    
18 01.0018 Đường RE " " 15.000 15.000    
19 01.0019 Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk hộp " 135.000 135.000    
II 02 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP            
20 02.0001 Giống lúa Bắc thơm số 7, cấp NC đ/kg Đăng ký 22.000 22.000    
02.0002 Giống lúa Hương thơm số 1, cấp NC đ/kg " 25.000 25.000    
02.0003 Giống lúa Nếp 87, cấp NC đ/kg " 25.000 25.000    
02.0004 Giống lúa Nếp 97, cấp NC đ/kg " 25.000 25.000    
02.0005 Giống lúa Thiên ưu 8, cấp XN1 đ/kg " 32.500 32.500    
02.0006 Giống lúa Đài thơm 8, cấp XN1 đ/kg " 32.000 32.000    
02.0007 Giống lúa Khang dân 18 đ/kg " 22.000 22.000    
21 02.0008 Giống ngô HN88, cấp F1 đ/kg " 304.000 304.000    
02.0009 Giống ngô B21 đ/kg " 105.500 105.500    
02.0010 Giống ngô B9698 đ/kg " 92.500 92.500    
02.0011 Giống ngô CP333 đ/kg " 108.500 108.500    
02.0012 Giống ngô MX4 đ/kg " 60.500 60.500    
  02.0013 Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 (gói 10g) đ/gói Bán lẻ 45.000 45.000    
02.0014 Hạt giống Bí xanh sặt Việt Nam, cấp xác nhận (gói 20g) đ/gói " 70.000 70.000    
02.0015 Hạt giống Khổ qua lai VG Trung Quốc, cấp F1 (gói 50g) đ/gói " 25.000 25.000    
02.0016 Hạt giống Bí ngô mật số 08 Trung Quốc, cấp F1 (gói 20g) đ/gói " 15.000 15.000    
02.0017 Hạt giống Xà lách Hải Phòng, cấp xác nhận (gói 50g) đ/gói " 40.000 40.000    
02.0018 Hạt giống Cải bẹ Đại Bình Phổ 818 Trung Quốc (gói 100g) đ/gói " 25.000 25.000    
02.0019 Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận đ/kg " 120.000 120.000    
02.0020 Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận đ/kg " 150.000 150.000    
02.0021 Hạt giống Cải ngọt Quảng Phủ Trung Quốc, cấp xác nhận đ/kg " 140.000 140.000    
02.0022 Hạt giống Cải xanh lùn Thanh Giang Trung Quốc, gói 40g đ/gói " 8.000 8.000    
02.0023 Hạt giống Cải củ lá ngắn số 13 Trung Quốc, gói 100g đ/gói " 18.000 18.000    
02.0024 Hạt giống Đậu đũa cao sản số 5 Trung Quốc, gói 100g đ/gói " 20.000 20.000    
02.0025 Hạt giống Đậu Tứ quý số 1 Trung Quốc, cấp xác nhận đ/kg " 150.000 150.000    
22 02.0026 Vac-xin Lở mồm long móng Aftopor Type O, nhập khẩu từ Merial - Pháp đ/liều " 18.900 18.900   Nhập tại Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO chi nhánh Hầ Nội (đc: 164 Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội)
02.0027 Vac-xin Tai xanh (PRRS) nhược độc chủng BG08, xuất xứ: Việt Nam đ/liều " 25.095 25.095  
02.0028 Vac-xin tụ huyết trùng Heo, SX: Navetco đ/liều " 4.200 4.200  
02.0029 Vac-xin dịch tả Heo Nhật Swivac - C; xuất xứ: Nhật Bản đ/liều " 5.550 5.550  
02.0030 Vac-xin cúm gia cầm  H5N1-Re6; Re5 Strain; xuất xứ: Trung Quốc đ/liều " 357 357  
02.0031 Vac-xin dịch tả vịt - SX: Navetco đ/liều " 200 200  
23 02.0032 Thuốc thú ý          
     - Gentamycine (10ml), SX: Việt Nam đ/lọ Bán lẻ 5.000 5.000  
     - Kanammycin (10ml), SX: Việt Nam đ/lọ " 5.000 5.000  
     - Streptomycin (lọ 1g), SX: Việt Nam đ/ống " 3.500 3.500  
     - Lincomycin (5ml), SX: Việt Nam đ/lọ " 5.000 5.000  
24 02.0033 Thuốc trừ sâu sinh học EMAVUA 50wg, gói 5g, xuất xứ: Trung Quốc đ/gói " 7.000 7.000    
25 02.0034 Thuốc trừ bệnh Carzole (10g), SX: Việt Nam đ/gói " 5.000 5.000    
26 02.0035 Thuốc trừ cỏ Glyphosam 480SL, 800ml, xuất xứ: Trung Quốc đ/chai " 55.000 55.000    
27 02.0036 Phân đạm urêa (Hà Bắc) đ/kg Kê khai 8.600 8.600    
28 02.0037 Phân NPK 5.10.3 Văn Điển đ/kg " 5.100 5.100    
III 03 ĐỒ UỐNG            
29 03.0001 Nước khoáng Lavie 500ml đ/chai Bán lẻ 4.000 4.000    
30 03.0002 Rượu vang Đà Lạt 750ml đ/chai " 70.000-100.000 70.000-100.000    
31 03.0003 Cocacola lon đ/thùng " 180.000-185.000 180.000-185.000    
32 03.0004 Bia lon Hà Nội " " 220.000-225.000 220.000-225.000    
IV 04 VẬT LIỆU XD, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT        
33 04.0001 Xi măng Tuyên Quang PC30 đ/bao 50kg " 47.500 48.500 (+1.000)  
Xi măng Hải Phòng PC30 đ/bao 50kg " 67.000 65.000 (-2.000)  
34 04.0002 Thép tròn F6, F8 Tisco Thái Nguyên đ/kg " 12.820 13.000 (+180)  
35 04.0003 Cát đen (cát trát) đ/m3 " 220.000 220.000    
36 04.0004 Cát vàng (cát xây) đ/m3 " 242.000 242.000    
37 04.0005 Cát vàng (cát BT)  đ/m3 " 230.000 230.000    
38 04.0006 Gạch Tuynenl 2 lỗ  A1 Tiêu chuẩn đ/viên " 900 900    
39 04.0007 Ống nhựa phi 90 (Tiền Phong) đ/m " 28.000-42.000 28.000-42.000    
40 04.0008 Gas Petrolimex bình 12kg đ/bình " 350.000 395.000 (+45.000)  
41 04.0009 Nước sạch sinh hoạt tại thành phố đ/m3 Theo QĐ của UBND tỉnh 7.800 7.800    
V 05 THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI          
42 05.0001 Thuốc tim mạch Nifedipin 20mg đ/vỉ 10v Bán lẻ 6.500 6.500    
43 05.0002 Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Cefuroxim 500mg đ/vỉ 05v " 18.000 18.000    
44 05.0003 Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Cinnarizin 25mg đ/vỉ 25v " 2.000 2.000    
45 05.0004 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Paracetamol 500mg đ/vỉ 10v " 2.000 2.000    
46 05.0005 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp N-acetylcystein 200mg đ/vỉ 10v " 8.000 8.000    
47 05.0006 Thuốc vitamin và khoáng chất B1 đ/lọ 100v " 3.000 3.000    
48 05.0007 Thuốc đường tiêu hóa Omeprazone 20mg đ/vỉ 10v " 4.000 4.000    
49 05.0008 Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Methyl Prednisolon 4mg đ/vỉ 10v " 12.000 13.000    
VI 06 DỊCH VỤ Y TẾ            
      Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước (Bệnh viện đa khoa tỉnh)
50 06.0001 Khám bệnh đ/lượt   39.000
39.000
 
   
 
 
51 06.0002 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày   199.100 199.100    
52 06.0003 Siêu âm đ/lượt   49.000 49.000    
53 06.0004 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt   69.000 69.000    
54 06.0005 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt   37.100 37.100    
55 06.0006 Điện tâm đồ đ/lượt   45.900 45.900    
56 06.0007 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt   231.000 231.000    
57 06.0008 Hàn composite cổ răng đ/lượt   280.000 280.000    
58 06.0009 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt   81.800 81.800    
      Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước (Bệnh viện đa khoa tỉnh) đều bằng mức giá khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước nêu trên
      Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân (Phòng khám đa khoa Hà Nội tại tổ 10 phường Minh Khai và Bệnh viện Đức Minh tại tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang...)
59 06.0009 Khám bệnh đ/lượt   30.000 30.000    
60 06.0010 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày   232.000 232.000    
61 06.0011 Siêu âm màu đ/lượt   100.000 100.000    
62 06.0012 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt   70.000 70.000    
63 06.0013 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt   60.000 60.000    
64 06.0014 Điện tâm đồ đ/lượt   30.000 30.000    
65 06.0015 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt   240.000 240.000    
66 06.0016 Hàn composite cổ răng đ/răng   50.000 50.000    
67 06.0017 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt   60.000-70.000 60.000-70.000    
VII 07 GIAO THÔNG            
68 07.0001 Trông giữ xe máy tại Bệnh viện đ/lượt Theo QĐ của UBND tỉnh 2.000 2.000    
69 07.0002 Trông giữ ô tô dưới 16 chỗ tại Bệnh viện đ/lượt " 10.000 10.000    
70 07.0003 Cước ô tô Hà Giang - T.Quang đ/vé Kê khai 80.000 80.000 Ghế ngồi, ban ngày
Cước ô tô Hà Giang - Hà Nội đ/vé Kê khai 200.000 200.000 Giường nằm, ban đêm
71 07.0004 Giá cước taxi đ/km " 12.000 12.000    
72 07.0005 Xăng E5 Ron 92-II đ/lít Đăng ký 20.110-20.200 20.230-20.270 (+160; -40)  
73 07.0006 Xăng Ron 95-IV đ/lít " 21.390-21.590 21.430-21.510 (+120; -80)  
74 07.0007 Dầu Diezel 0,05S-II đ/lít " 16.290-16.380 16.870-16.920 (+540; -50)  
VIII 8 DỊCH VỤ GIÁO DỤC            
75 08.0001 Dịch vụ giáo dục: Trường mầm non công lập; Trường trung học cơ sở công lập (lớp 8); Trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) trên địa bàn tỉnh Hà Giang chưa xây dựng giá dịch vụ
76 08.0002 Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập (Trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ tỉnh) đ/khóa   5.800.000 5.800.000 Lớp lái xe hạng B2
IX 09 GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH            
77 09.0001  Du lịch trọn gói cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (TP Hà Giang đi lên thị trấn Đồng Văn, HG) đ/người/ chuyến   1.800.000 1.800.000    
78 09.0002 Khách sạn 3 sao (KS Hoa Cương tại TTr Đồng Văn) đ/ngày-đêm   600.000-1.300.000 600.000-1.300.000    
79 09.0003  Khách sạn Kiến Vàng (đ/c: tổ 5, phường Nguyễn Trãi, TPHG đ/ngày-đêm   350.000-800.000 350.000-800.000    
X 10 VÀNG, ĐÔ LA MỸ            
77 10.0001  Vàng 99,99% (CH tư nhân) 1000 đ/chỉ Bán lẻ 4.110-4.250 4.300-4.480 (+190-230) Giá bán ra
78 10.0002  Đô la Mỹ (NHTM) đ/USD " 23.220 23.169-23.220  
                 
                 

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 01 NĂM 2020

(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)

 

TT

 

 

NHÓM HÀNG

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 01/2020 SO VỚI (%)

Bình quân cùng kỳ

 

Kỳ gốc (2014)

Cùng tháng  năm trước

Tháng  12 năm trước

 

Tháng  trước

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

 112,06

 107,10

 101,35

 101,35

 107,10

I

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

   120,99

   115,40

   103,30

   103,30

   115,40

1

Lương thực

   108,68

   104,06

   102,26

   102,26

   104,06

2

Thực phẩm

   125,32

   119,05

   103,12

   103,12

   119,05

3

Ăn uống ngoài gia đình

   110,54

   107,41

   105,76

   105,76

   107,41

II

Đồ uống và thuốc lá

   111,08

   101,62

   100,88

   100,88

   101,62

III

May mặc, mũ nón, giầy dép

   115,62

     98,68

     98,44

     98,44

     98,68

IV

Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

   101,11

   101,57

   100,49

   100,49

   101,57

V

Thiết bị và đồ dùng gia đình

   103,62

   100,15

     99,97

     99,97

   100,15

VI

Thuốc và dịch vụ Y tế

   197,05

   102,75

   100,00

   100,00

   102,75

VII

Giao thông

     92,69

   106,94

   100,74

   100,74

   106,94

VIII

Bưu chính viễn thông

     96,39

   100,00

   100,00

   100,00

   100,00

IX

Giáo dục

   117,63

   103,97

   100,00

   100,00

   103,97

X

Văn hoá, giải trí và du lịch

   100,56

     99,94

   100,14

   100,14

     99,94

XI

Hàng hoá và dịch vụ khác

   106,09

   101,62

   100,96

   100,96

   101,62

 

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG  

   131,58

   119,83

   104,48

   104,48

   119,83

 

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

   109,66

     99,94

   100,06

   100,06

     99,94

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường