Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 04/2022

 

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 4 NĂM 2022

(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)

 

TT

 

 

NHÓM HÀNG

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 4/2022 SO VỚI (%)

Bình quân cùng kỳ

 

Kỳ gốc (2019)

Cùng tháng  năm trước

Tháng  12 năm trước

 

Tháng  trước

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

   104,98

   102,12

     101,54

   100,01

   101,59

I

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

     103,20

      98,23

      100,47

      99,49

      97,58

1

Lương thực

     108,74

     103,11

      102,55

    101,82

     101,90

2

Thực phẩm

     102,49

      96,96

      100,17

      98,94

      96,29

3

Ăn uống ngoài gia đình

     101,45

     100,00

      100,00

    100,00

     100,00

II

Đồ uống và thuốc lá

     107,49

     102,99

      101,28

    100,89

     102,74

III

May mặc, mũ nón, giầy dép

     104,59

     101,91

      100,83

    100,83

     101,44

IV

Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

     106,09

     104,98

      102,01

    100,23

     105,21

V

Thiết bị và đồ dùng gia đình

     104,99

     102,96

      102,06

    101,85

     101,47

VI

Thuốc và dịch vụ Y tế

     103,92

     100,78

      100,00

    100,00

     100,78

VII

Giao thông

     112,27

     114,26

      106,87

      99,21

     113,32

VIII

Bưu chính viễn thông

     103,66

     100,11

        99,99

      99,99

     100,11

IX

Giáo dục

     107,57

     100,64

      100,10

    100,00

     100,59

X

Văn hoá, giải trí và du lịch

      98,13

     101,18

      101,16

    100,97

      99,87

XI

Hàng hoá và dịch vụ khác

     103,18

     101,07

      100,60

    100,21

     100,59

 

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG  

     144,70

     107,83

      108,18

    102,34

     101,91

 

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

      99,01

      99,58

        99,84

    100,23

      99,36


 

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường