Bảng giá thị trường
Sở Tài chính | ||||||
Tỉnh: Hà Giang | ||||||
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 8 NĂM 2014 | ||||||
(Kèm theo Báo cáo số: /BC-STC ngày /08/2014 của Sở Tài chính Hà giang) | ||||||
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước T7/2014 | Giá kỳ này T8/2014 | Mức tăng, giảm | Ghi chú |
1 | Giá bán lẻ | |||||
1,001 | Thóc tẻ thường | đ/kg | 7.000-7.500 | 7.000-7.200 | -300 | |
1,002 | Gạo tẻ thường (san ưu, gạo quy, khang dân, tạp dao, MN 5% tấm) | " | 11.000-11.500 | 10.000-11.000 | - 500-1.000 | |
1,002 | Gạo bao thai loại ngon | " | 14,000 | 13,500 | -500 | |
1,003 | Gạo tám thơm các loại | " | 15.000-17.000 | 15.000-16.000 | -1,000 | |
1,003 | Gạo hương thơm | " | 15.000-17.000 | 15.000-16.000 | -1,000 | |
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) | " | 100.000-110.000 | 100.000-110.000 | ||
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) | " | 140.000-150.000 | 140.000-150.000 | ||
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | " | 85.000-90.000 | 85.000-90.000 | ||
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | " | 110.000-120.000 | 110.000-120.000 | ||
1,006 | Thịt bò thăn + đùi loại I | " | 290.000-300.000 | 290.000-300.000 | ||
1,007 | Gà ta làm sẵn | " | 200.000-220.000 | 200.000-230.000 | 10,000 | |
1,007 | Gà công nghiệp làm sẵn | " | 70.000-75.000 | 75.000-80.000 | 5,000 | |
1,008 | Gà ta còn sống | " | 140.000-160.000 | 150.000-160.000 | 10,000 | |
1,008 | Gà công nghiệp còn sống | " | 55.000-60.000 | 60.000-65.000 | 5,000 | |
1,009 | Cá quả | " | 120,000 | 120,000 | ||
1,010 | Cá chép loại 0,5kg trở lên | " | 75.000-80.000 | 75.000-80.000 | ||
1,011 | Cá trắm loại 1kg trở lên | " | 80.000-85.000 | 80.000-85.000 | ||
1,012 | Cá trôi loại 0,5kg trở lên | " | 60.000-65.000 | 60.000-65.000 | ||
1,013 | Giò lụa | " | 150.000-160.000 | 150.000-160.000 | ||
1,014 | Rau cải (muối dưa) | " | 12,000 | 12,000 | ||
1,015 | Bí xanh | " | 8.000-10.000 | 8.000-10.000 | ||
1,014 | Cà chua | " | 12,000 | 20,000 | 8,000 | |
1,015 | Dầu Nép tuyn | đ/lít | 44,000 | 44,000 | ||
1,016 | Muối hạt | đ/kg | 3,500 | 4,000 | 500 | |
1,017 | Đường RE | " | 20,000 | 18,000 | -2,000 | |
1,018 | Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 130,000 | 130,000 | ||
1,019 | Sữa Dielac Alpha Step 123 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 115,000 | 115,000 | ||
1,020 | Bia chai Hà Nội | đ/két | 180,000 | 180,000 | ||
1,021 | Bia lon Hà Nội | " | 200,000 | 200,000 | ||
1,022 | Cocacola lon | " | 180,000 | 180,000 | ||
1,023 | 7 up lon | " | 165,000 | 160,000 | -5,000 | |
1,024 | Rượu vang Đà Lạt 750ml | đ/chai | 70,000 | 70,000 | ||
1,025 | Thuốc C nội 500mg | đ/vỉ | 6,000 | 6,000 | ||
1,026 | Thuốc Ampi nội 250mg | " | 8,000 | 8,000 | ||
1,027 | Lốp xe máy Sao vàng LI | đ/cái | 250,000 | 240,000 | -10,000 | |
1,028 | Tivi LG 21" phẳng | " | 2,250,000 | 2,200,000 | -50,000 | |
1,029 | Tủ lạnh LG 150 lít 2 cửa | " | 4,900,000 | 4,800,000 | -100,000 | |
1,030 | Phao tròn | đ/chiếc | ||||
1,031 | Phân urê (Hà Bắc) | đ/kg | 9.400-10.100 | 9.500-10.200 | 100 | |
1,032 | Phân NPK Văn điển 5.10.3 | " | 5.200-5.900 | 5.200-5.900 | ||
1,033 | Xi măng Tuyên Quang | " | 1,350 | 1,300 | -50 | |
1,034 | Thép XD phi 6-8 LD | " | 15,000 | 15,000 | ||
1,035 | Ống nhựa phi 90 (tiền phong) | đ/m | 36,300 | 36,300 | ||
1,036 | Ống nhựa phi 21 (tiền phong) | " | 5,800 | 5,800 | ||
1,037 | Xăng A92 | đ/lít | 26,150 | 24,690 | -1,460 | (03 đợt đ/chỉnh giảm) |
1,038 | Dầu hỏa | " | 23,260 | 22,690 | -570 | |
1,039 | Diêzen 0,05%S | " | 23,130 | 22,530 | -600 | |
1,040 | Gas Petrolimex bình 12kg | đ/bình | 425,004 | 415,008 | -9,996 | |
1,041 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | đ/vé | 70.000-80.000 | 70.000-80.000 | Ghế ngồi, ban ngày | |
1,042 | Cước taxi | đ/km | 14,000 | 14,000 | ||
1,043 | Công may quần áo nam/nữ | đ/cái | 120.000-150.000 | 120.000-150.000 | ||
1,044 | Trông giữ xe máy (tại các Trường học, Bệnh viện) | đ/lượt | 1,000 | 1,000 | Ban ngày | |
1,045 | Trông giữ xe máy (khu vực khác) | đ/lượt | 2,000 | 2,000 | Ban ngày | |
1,046 | Vàng (Cửa hàng tư nhân) | |||||
1,047 | - Vàng 99,99% | 1000đ/chỉ | 3.385-3.425 | 3.355-3.370 | - 30-55 | Giá bán ra |
1,048 | - SJC | 1000đ/lượng | 36.950-37.250 | 36.850-37.100 | - 10-15 | " |
1,049 | Đôla Mỹ (NHTM) | đ/USD | 21.230-21.350 | 21.220-21.250 | - 10-100 | " |
1,050 | Nhân dân tệ | đ/NDT | 3.410-3.420 | 3.440-3.450 | 30 | " |
2 | Giá mua nông sản |
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 08 NĂM 2014
(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
TT | NHÓM HÀNG | CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 8/2014 SO VỚI (%) | Bình quân cùng kỳ | |||
Kỳ gốc (2009) | Cùng tháng năm trước | Tháng 12 năm trước | Tháng trước | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG | 157,53 | 104,58 | 102,21 | 100,56 | 104,44 |
I | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 167,74 | 104,82 | 102,56 | 101,01 | 103,24 |
1 | Lương thực | 143,08 | 105,18 | 100,65 | 99,93 | 103,98 |
2 | Thực phẩm | 169,13 | 104,67 | 102,84 | 101,60 | 102,66 |
3 | Ăn uống ngoài gia đình | 229,16 | 104,95 | 104,67 | 100,00 | 104,96 |
II | Đồ uống và thuốc lá | 133,42 | 109,96 | 103,39 | 100,00 | 112,70 |
III | May mặc, mũ nón, giầy dép | 166,29 | 108,44 | 103,96 | 100,62 | 109,93 |
IV | Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD | 180,67 | 103,51 | 100,04 | 99,99 | 104,05 |
V | Thiết bị và đồ dùng gia đình | 142,95 | 104,56 | 102,02 | 100,04 | 105,97 |
VI | Thuốc và dịch vụ Y tế | 186,10 | 100,93 | 100,70 | 100,00 | 101,10 |
VII | Giao thông | 154,83 | 102,42 | 102,91 | 99,90 | 103,80 |
VIII | Bưu chính viễn thông | 88,96 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,01 |
IX | Giáo dục | 138,90 | 105,79 | 104,59 | 101,59 | 107,51 |
X | Văn hoá, giải trí và du lịch | 119,06 | 101,16 | 101,04 | 100,00 | 101,74 |
XI | Hàng hoá và dịch vụ khác | 171,20 | 110,74 | 102,13 | 100,00 | 113,61 |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 168,49 | 94,40 | 102,12 | 100,33 | 86,03 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 112,67 | 100,05 | 100,05 | 99,56 | 101,12 |