Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 9/2014
Sở Tài chính           
Tỉnh: Hà Giang          
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 9 NĂM 2014 
(Kèm theo Báo cáo số:          /BC-STC ngày        /09/2014 của Sở Tài chính Hà giang)
             
Mã số  Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước T8/2014 Giá kỳ này T9/2014 Mức tăng,
 giảm
Ghi chú 
1  Giá bán lẻ          
1,001  Thóc tẻ thường đ/kg 7.000-7.200 7.000-7.200    
1,002  Gạo tẻ thường (san ưu, gạo quy, khang dân, tạp dao, MN 5% tấm) " 10.000-11.000 10.000-11.000    
1,002  Gạo bao thai loại ngon " 13,500 13,500    
1,003  Gạo tám thơm các loại " 15.000-16.000 15.000-16.000    
1,003  Gạo hương thơm " 15.000-16.000 15.000-16.000    
1,004  Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) " 100.000-110.000 100.000-110.000    
1,004  Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) " 140.000-150.000 140.000-150.000    
1,005  Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) " 85.000-90.000 85.000-90.000    
1,005  Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) " 110.000-120.000 110.000-120.000    
1,006  Thịt bò thăn + đùi loại I " 290.000-300.000 290.000-300.000    
1,007  Gà ta làm sẵn " 200.000-230.000 200.000-230.000    
1,007  Gà công nghiệp làm sẵn " 75.000-80.000 75.000-80.000    
1,008  Gà ta còn sống " 150.000-160.000 150.000-160.000    
1,008  Gà công nghiệp còn sống " 60.000-65.000 60.000-65.000    
1,009  Cá quả " 120,000 120,000    
1,010  Cá chép loại 0,5kg trở lên " 75.000-80.000 75.000-80.000    
1,011  Cá trắm loại 1kg trở lên " 80.000-85.000 80.000-85.000    
1,012  Cá trôi  loại 0,5kg trở lên " 60.000-65.000 60.000-65.000    
1,013  Giò lụa " 150.000-160.000 150.000-160.000    
1,014  Rau cải (muối dưa) " 12,000 12,000    
1,015  Bí xanh " 8.000-10.000 8.000-10.000    
1,014  Cà chua " 18,000 15,000 -3,000  
1,015  Dầu Nép tuyn đ/lít 44,000 44,000    
1,016  Muối hạt  đ/kg 4,000 4,000    
1,017  Đường RE " 18,000 18,000    
1,018  Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 130,000 130,000    
1,019  Sữa Dielac Alpha Step 123 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 115,000 115,000    
1,020  Bia chai Hà Nội đ/két 180,000 180,000    
1,021  Bia lon Hà Nội " 200,000 200,000    
1,022  Cocacola lon " 180,000 180,000    
1,023  7 up lon " 160,000 160,000    
1,024  Rượu vang Đà Lạt 750ml đ/chai 70,000 70,000    
1,025  Thuốc C nội 500mg đ/vỉ 6,000 6,000    
1,026  Thuốc Ampi nội 250mg " 8,000 8,000    
1,027  Lốp xe máy Sao vàng LI đ/cái 240,000 240,000    
1,028  Tivi LG 21" phẳng   " 2,200,000 2,200,000    
1,029  Tủ lạnh LG 150 lít 2 cửa " 4,800,000 4,800,000    
1,030  Phao tròn đ/chiếc        
1,031  Phân urê (Hà Bắc)  đ/kg 9.500-10.200 9.500-10.200    
1,032  Phân NPK Văn điển 5.10.3 " 5.200-5.900 5.200-5.900    
1,033  Xi măng Tuyên Quang " 1,300 1,260 -40  
1,034  Thép XD phi 6-8 LD " 15,000 14,700 -300  
1,035  Ống nhựa phi 90 (tiền phong) đ/m 36,300 36,300    
1,036  Ống nhựa phi 21 (tiền phong) " 5,800 5,800    
1,037  Xăng A92 đ/lít 24,690 24,180 -510 (03 đợt đ/chỉnh giảm)
1,038  Dầu hỏa " 22,690 22,100 -590
1,039  Diêzen 0,05%S " 22,530 21,930 -600
1,040  Gas Petrolimex bình 12kg đ/bình 415,008 415,008    
1,041  Cước ô tô Hà Giang - T.Quang đ/vé 70.000-80.000 70.000-80.000   Ghế ngồi,
ban ngày
1,042  Cước taxi đ/km 14,000 14,000    
1,043  Công may quần áo nam/nữ đ/cái 120.000-150.000 120.000-150.000    
1,044  Trông giữ xe máy (tại các Trường học, Bệnh viện) đ/lượt 1,000 1,000   Ban ngày
1,045  Trông giữ xe máy (khu vực khác) đ/lượt 2,000 2,000   Ban ngày
1,046  Vàng (Cửa hàng tư nhân)          
1,047  - Vàng 99,99% 1000đ/chỉ 3.355-3.370 3,295-3.330    Giá bán ra
1,048  - SJC  1000đ/lượng 36.850-37.100 36.400-36.800   "
1,049  Đôla Mỹ (NHTM) đ/USD 21.220-21.250 21.220-21.250   "
1,050  Nhân dân tệ đ/NDT 3.440-3.450 3.440-3.450   "
2  Giá mua nông sản          

 

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 9 NĂM 2014

(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)

TT

NHÓM HÀNG

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 9/2014 SO VỚI (%)

Bình quân cùng kỳ

Kỳ gốc (2009)

Cùng tháng  năm trước

Tháng  12 năm trước

Tháng  trước

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

157,67

104,16

102,30

100,09

104,41

I

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

168,10

104,58

102,78

100,21

103,39

1

Lương thực

143,32

103,72

100,82

100,17

103,95

2

Thực phẩm

169,59

104,81

103,12

100,27

102,90

3

Ăn uống ngoài gia đình

229,16

104,95

104,67

100,00

104,96

II

Đồ uống và thuốc lá

139,55

115,02

108,14

104,59

112,96

III

May mặc, mũ nón, giầy dép

166,29

107,74

103,96

100,00

109,68

IV

Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD

179,88

101,92

99,60

99,56

103,81

V

Thiết bị và đồ dùng gia đình

143,22

104,47

102,21

100,19

105,80

VI

Thuốc và dịch vụ Y tế

186,10

100,92

100,70

100,00

101,08

VII

Giao thông

152,44

101,06

101,32

98,46

103,49

VIII

Bưu chính viễn thông

88,96

100,00

100,00

100,00

100,01

IX

Giáo dục

139,16

104,78

104,78

100,19

107,20

X

Văn hoá, giải trí và du lịch

120,12

102,07

101,94

100,89

101,78

XI

Hàng hoá và dịch vụ khác

172,03

110,38

102,62

100,48

113,25

 

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG  

165,84

92,77

100,51

98,43

86,75

 

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

112,67

100,05

100,05

100,00

101,00

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường