Bảng giá thị trường
Sở Tài chính | ||||||
Tỉnh: Hà Giang | ||||||
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 11 NĂM 2014 | ||||||
(Kèm theo Báo cáo số: /BC-STC ngày /11/2014 của Sở Tài chính Hà giang) | ||||||
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước T10/2014 | Giá kỳ này T11/2014 | Mức tăng, giảm | Ghi chú |
1 | Giá bán lẻ | |||||
1.001 | Thóc tẻ thường | đ/kg | 7.200-7.500 | 7.200 | ||
1.002 | Gạo tẻ thường (gạo san ưu, quy, khang dân, tạp dao, MN 5% tấm) | " | 11.000-11.500 | 9.200-10.200 | Giảm 1.000-1.800 | |
1.002 | Gạo bào thai loại ngon | " | 14.000 | 11.000-12.000 | -2.000 | |
1.003 | Gạo tám thơm các loại | " | 16.000-17.000 | 14.000-15.000 | -2.000 | |
1.003 | Gạo hương thơm | " | 16.000-17.000 | 14.000-15.000 | -2.000 | |
1.004 | Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) | " | 100.000-110.000 | 100.000-110.000 | ||
1.004 | Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) | " | 140.000-150.000 | 140.000-150.000 | ||
1.005 | Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | " | 85.000-90.000 | 85.000-90.000 | ||
1.005 | Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | " | 110.000-120.000 | 110.000-120.000 | ||
1.006 | Thịt bò thăn + đùi loại I | " | 290.000-300.000 | 290.000-300.000 | ||
1.007 | Gà ta làm sẵn | " | 200.000-230.000 | 200.000-230.000 | ||
1.007 | Gà công nghiệp làm sẵn | " | 75.000-80.000 | 75.000-80.000 | ||
1.008 | Gà ta còn sống | " | 150.000-160.000 | 150.000-160.000 | ||
1.008 | Gà công nghiệp còn sống | " | 60.000-65.000 | 60.000-65.000 | ||
1.009 | Cá quả | " | 120.000 | 120.000 | ||
1.010 | Cá chép loại 0,5kg trở lên | " | 80.000-95.000 | 80.000-95.000 | ||
1.011 | Cá trắm loại 1kg trở lên | " | 90.000-100.000 | 90.000-100.000 | ||
1.012 | Cá trôi loại 0,5kg trở lên | " | 60.000-65.000 | 60.000-65.000 | ||
1.013 | Giò lụa | " | 150.000-160.000 | 150.000-160.000 | ||
1.014 | Rau cải (muối dưa) | " | 12.000 | 12.000 | ||
1.015 | Bí xanh | " | 8.000-10.000 | 10.000 | ||
1.014 | Cà chua | " | 13.000-15.000 | 13.000-15.000 | ||
1.015 | Dầu Nép tuyn | đ/lít | 43.000 | 43.000 | ||
1.016 | Muối hạt | đ/kg | 4.000 | 4.000 | ||
1.017 | Đường RE | " | 18.000 | 18.000 | ||
1.018 | Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 130.000 | 130.000 | ||
1.019 | Sữa Dielac Alpha Step 123 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 115.000 | 115.000 | ||
1.020 | Bia chai Hà Nội | đ/két | 170.000 | 165.000 | -5.000 | |
1.021 | Bia lon Hà Nội | " | 200.000 | 195.000 | -5.000 | |
1.022 | Cocacola lon | " | 175.000 | 170.000 | -5.000 | |
1.023 | 7 up lon | " | 158.000 | 156.000 | -2.000 | |
1.024 | Rượu vang Đà Lạt 750ml | đ/chai | 70.000 | 70.000 | ||
1.025 | Thuốc C nội 500mg | đ/vỉ | 6.000 | 6.000 | ||
1.026 | Thuốc Ampi nội 250mg | " | 8.000 | 8.000 | ||
1.027 | Lốp xe máy Sao vàng LI | đ/cái | 220.000 | 220.000 | ||
1.028 | Tivi LG 21" phẳng | " | 2.200.000 | 2.200.000 | ||
1.029 | Tủ lạnh LG 150 lít 2 cửa | " | 4.800.000 | 4.800.000 | ||
1.030 | Phao tròn | đ/chiếc | ||||
1.031 | Phân urê (Hà Bắc) | đ/kg | 9.500-10.200 | 9.500-10.200 | ||
1.032 | Phân NPK Văn điển 5.10.3 | " | 5.200-5.900 | 5.200-5.900 | ||
1.033 | Xi măng Tuyên Quang | " | 1.250 | 1.250 | ||
1.034 | Thép XD phi 6-8 LD | " | 14.500 | 14.500 | ||
1.035 | Ống nhựa phi 90 (tiền phong) | đ/m | 36.300 | 36.300 | ||
1.036 | Ống nhựa phi 21 (tiền phong) | " | 5.800 | 5.800 | ||
1.037 | Xăng A92 | đ/lít | 22.780 | 20.650 | -2.130 | (02 đợt đ/chỉnh giảm) |
1.038 | Dầu hỏa | " | 20.460 | 19.630 | -830 | |
1.039 | Diêzen 0,05%S | " | 21.150 | 19.020 | -2.130 | |
1.040 | Gas Petrolimex bình 12kg | đ/bình | 410.004 | 370.008 | -39.996 | |
1.041 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | đ/vé | 70.000-80.000 | 70.000-80.000 | Ghế ngồi, ban ngày | |
1.042 | Cước taxi | đ/km | 14.000 | 14.000 | ||
1.043 | Công may quần áo nam/nữ | đ/cái | 120.000-150.000 | 120.000-150.000 | ||
1.044 | Trông giữ xe máy (tại các Trường học, Bệnh viện) | đ/lượt | 1.000 | 1.000 | Ban ngày | |
1.045 | Trông giữ xe máy (khu vực khác) | đ/lượt | 2.000 | 2.000 | Ban ngày | |
1.046 | Vàng (Cửa hàng tư nhân) | |||||
1.047 | - Vàng 99,99% | 1000đ/chỉ | 3.210-3.240 | 3.145-3.210 | Giá bán ra | |
1.048 | - SJC | 1000đ/lượng | 36.080-36.450 | 35.500-36.200 | " | |
1.049 | Đôla Mỹ (NHTM) | đ/USD | 21.240-21.320 | 21.290-21.420 | " | |
1.050 | Nhân dân tệ | đ/NDT | 3.470-3.480 | 3.500-3.510 | " | |
2 | Giá mua nông sản |
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 11 NĂM 2014
(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
TT | NHÓM HÀNG | CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 11/2014 SO VỚI (%) | Bình quân cùng kỳ | |||
Kỳ gốc (2009) | Cùng tháng năm trước | Tháng 12 năm trước | Tháng trước | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG | 157,75 | 102,90 | 102,36 | 99,98 | 104,21 |
I | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 169,49 | 103,85 | 103,63 | 100,54 | 103,54 |
1 | Lương thực | 143,64 | 101,14 | 101,05 | 100,00 | 103,68 |
2 | Thực phẩm | 171,62 | 104,67 | 104,35 | 100,83 | 103,22 |
3 | Ăn uống ngoài gia đình | 229,16 | 104,67 | 104,67 | 100,00 | 104,93 |
II | Đồ uống và thuốc lá | 139,49 | 109,84 | 108,10 | 99,98 | 112,39 |
III | May mặc, mũ nón, giầy dép | 167,68 | 106,95 | 104,83 | 100,55 | 109,20 |
IV | Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD | 178,00 | 100,06 | 98,56 | 99,25 | 103,25 |
V | Thiết bị và đồ dùng gia đình | 144,45 | 103,82 | 103,09 | 100,35 | 105,50 |
VI | Thuốc và dịch vụ Y tế | 186,44 | 100,88 | 100,88 | 100,00 | 101,04 |
VII | Giao thông | 146,41 | 97,20 | 97,31 | 97,11 | 102,60 |
VIII | Bưu chính viễn thông | 88,96 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,01 |
IX | Giáo dục | 139,16 | 104,78 | 104,78 | 100,00 | 106,76 |
X | Văn hoá, giải trí và du lịch | 120,12 | 101,99 | 101,94 | 100,00 | 101,82 |
XI | Hàng hoá và dịch vụ khác | 177,01 | 105,82 | 105,60 | 102,01 | 111,76 |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 158,08 | 93,47 | 95,81 | 99,75 | 87,90 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 112,67 | 100,05 | 100,05 | 100,00 | 100,83 |