Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 09/2015
 Sở Tài chính           
Tỉnh: Hà Giang          
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 9 NĂM 2015 
(Kèm theo Báo cáo số:         /BC-STC ngày        /9/2015 của Sở Tài chính Hà Giang) 
             
Mã số  Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước T8/2015 Giá kỳ này T9/2015 Mức tăng,
 giảm
Ghi chú 
1  Giá bán lẻ          
1.001  Thóc tẻ thường đ/kg 7.000 7.000    
1.002  Gạo tẻ thường (gạo san ưu, khang dân, tạp dao, MN 5% tấm) " 8.500-10.000 8.500-10.000    
1.002  Gạo bào thai loại ngon " 12.000 12.000    
1.003  Gạo tám thơm các loại " 12.000-12.500 12.000-12.500    
1.003  Gạo hương thơm " 12.000-12.500 12.000-12.500  
1.004  Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) " 100.000-110.000 100.000-110.000    
1.004  Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) " 140.000-150.000 140.000-150.000    
1.005  Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) " 80.000-85.000 80.000-85.000    
1.005  Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) " 110.000-120.000 110.000-120.000    
1.006  Thịt bò thăn + đùi loại I " 290.000-300.000 290.000-300.000    
1.007  Gà ta làm sẵn " 200.000-220.000 200.000-220.000    
1.007  Gà công nghiệp làm sẵn " 70.000-75.000 70.000-75.000    
1.008  Gà ta còn sống " 140.000-150.000 140.000-150.000    
1.008  Gà công nghiệp còn sống " 55.000-60.000 55.000-60.000    
1.009  Cá quả " 120.000 120.000    
1.010  Cá chép loại 0,5kg/con trở lên " 80.000-95.000 80.000-95.000    
1.011  Cá trắm loại 0,5kg/con trở lên " 90.000-100.000 90.000-100.000    
1.012  Cá trôi  loại 0,5kg/con trở lên " 60.000-65.000 60.000-65.000    
1.013  Giò lụa " 130.000-140.000 130.000-140.000    
1.014  Rau cải (muối dưa) " 10.000 10.000    
1.015  Cà chua " 15.000 15.000    
1.014  Dầu Nép tuyn đ/lít 44.000 44.000    
1.015  Muối hạt  đ/kg 4.000 4.000    
1.016  Đường RE " 18.000 18.000    
1.017  Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 125.000 125.000    
1.018  Sữa Dielac Alpha Step 123 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 115.000 115.000    
1.019  Bia chai Hà Nội đ/két 160.000 160.000    
1.020  Bia lon Hà Nội " 220.000 220.000    
1.021  Cocacola lon " 190.000 190.000    
1.022  7 up lon " 165.000 165.000    
1.023  Rượu vang Đà Lạt 750ml đ/chai 70.000 70.000    
1.024  Thuốc C nội 500mg đ/vỉ 6.000 6.000    
1.025  Thuốc Ampi nội 250mg " 8.000 8.000    
1.026  Lốp xe máy Sao vàng SCR 250-17 (lốp xe Dream) đ/cái 210.000 210.000    
1.027  Tivi LG 32 LB530A  " 4.980.000 4.980.000    
1.028  Tủ lạnh LG 164 lít 2 cửa " 4.950.000 4.950.000    
1.029  Phao tròn đ/chiếc        
1.030  Phân urê (Hà Bắc)  đ/kg 9.400-9.850 9.400-9.850    
1.031  Phân NPK Văn điển 5.10.3 " 5.250-5.750 5.250-5.750    
1.032  Xi măng Tuyên Quang " 1.180 1.160 -20  
1.033  Thép XD phi 6-8 LD " 12.000 11.800 -200  
1.034  Ống nhựa phi 90 (tiền phong) đ/m 36.300 36.300    
1.035  Ống nhựa phi 21 (tiền phong) " 5.800 5.800    
1.036  Xăng A92 đ/lít 18.900 18.300 -600 02 lần điều chỉnh
1.037  Dầu hỏa " 12.640 13.040 400
1.038  Diêzen 0,05%S " 13.680 14.150 470
1.039  Gas Petrolimex bình 12kg đ/bình 310.008 300.000 -10.008  
1.040  Cước ô tô Hà Giang - T.Quang đ/vé 60.000-70.000 60.000-70.000   Ghế ngồi,
ban ngày
1.041  Cước taxi đ/km 14.000 14.000    
1.042  Công may quần áo nam/nữ đ/cái 120.000-150.000 120.000-150.000    
1.043  Trông giữ xe máy (tại các Trường học, Bệnh viện) đ/lượt 1.000 1.000   Ban ngày
1.044  Trông giữ xe máy (khu vực khác) đ/lượt 2.000 2.000   Ban ngày
1.045  Vàng (Cửa hàng tư nhân)          
1.046  - Vàng 99,99% 1000đ/chỉ 2.950-3.080 3.080-3.130 Tăng 50-130  Giá bán ra
1.047  - SJC  1000đ/lượng 33.500-35.100 34.350-34.600 Tăng 500-850 Giá bán ra
1.048  Đôla Mỹ (NHTM) đ/USD 21.840-22.547 22.445-22.470 Tăng 605  Giá bán ra
1.049  Nhân dân tệ đ/NDT 3.520 3.520-3.530 10  Giá bán ra
2  Giá mua nông sản          
             

 

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 9 NĂM 2015

(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)

TT

NHÓM HÀNG

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 9/2015 SO VỚI (%)

Bình quân cùng kỳ

Kỳ gốc (2009)

Cùng tháng  năm trước

Tháng  12 năm trước

Tháng  trước

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

157,78

100,07

100,05

99,70

100,73

I

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

169,44

100,80

99,07

100,17

102,28

1

Lương thực

142,24

99,25

97,91

100,00

100,17

2

Thực phẩm

172,12

101,49

99,29

100,26

103,22

3

Ăn uống ngoài gia đình

229,16

100,00

100,00

100,00

101,31

II

Đồ uống và thuốc lá

140,90

100,97

101,03

100,00

104,44

III

May mặc, mũ nón, giầy dép

179,95

108,21

106,73

100,64

106,61

IV

Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD

176,11

97,90

100,14

98,55

97,57

V

Thiết bị và đồ dùng gia đình

148,15

103,44

102,36

100,00

103,87

VI

Thuốc và dịch vụ Y tế

187,33

100,66

100,48

100,15

100,72

VII

Giao thông

131,47

86,24

93,18

96,68

87,25

VIII

Bưu chính viễn thông

89,70

100,83

100,00

100,00

100,83

IX

Giáo dục

145,75

104,74

104,74

100,00

104,46

X

Văn hoá, giải trí và du lịch

121,55

101,19

101,39

100,42

101,44

XI

Hàng hoá và dịch vụ khác

182,51

106,09

103,09

100,44

105,76

 

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG  

155,67

93,87

99,38

104,37

94,99

 

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

118,90

105,53

105,53

102,52

102,18

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường