Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 04/2016
 Sở Tài chính           
Tỉnh: Hà Giang          
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 4 NĂM 2016
(Kèm theo Báo cáo số:         /BC-STC ngày        /  /2016 của Sở Tài chính Hà Giang) 
             
Mã số  Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước  3/2016 Giá kỳ này    4/2016 Mức tăng,
 giảm
Ghi chú 
1  Giá bán lẻ          
1.001  Thóc tẻ thường đ/kg 7.500 7.500    
1.002  Gạo tẻ thường:          
   - Gạo Khang dân đ/kg 9.000-10.000 10.000    
   - Gạo MN 5% tấm " 9.000    
   - Gạo Tạp dao " 0   Lượng hàng khan
hiếm do chưa vào vụ
   - Gạo San ưu " 0  
1.002  Gạo bào thai thường " 11.000 11.000    
1.003  Gạo tám thơm các loại " 13.300 13.000 -300  
1.003  Gạo hương thơm " 12.000-12.800 12.000-12.500 -300  
1.004  Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) " 100.000-110.000 100.000-110.000    
1.004  Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) " 130.000-140.000 130.000-140.000    
1.005  Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) " 80.000-85.000 80.000-85.000    
1.005  Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) " 100.000-110.000 100.000-110.000    
1.006  Thịt bò thăn + đùi loại I " 280.000-290.000 280.000-290.000    
1.007  Gà ta làm sẵn " 200.000-220.000 200.000-220.000    
1.007  Gà công nghiệp làm sẵn " 70.000-75.000 70.000-75.000    
1.008  Gà ta còn sống " 130.000-140.000 130.000-140.000    
1.008  Gà công nghiệp còn sống " 50.000-55.000 50.000-55.000    
1.009  Cá quả " 100.000-110.000 100.000-110.000    
1.010  Cá chép loại 0,5kg/con trở lên " 75.000-85.000 75.000-85.000    
1.011  Cá trắm loại 0,5kg/con trở lên " 90.000-100.000 90.000-100.000    
1.012  Cá trôi  loại 0,5kg/con trở lên " 60.000-65.000 60.000-65.000    
1.013  Giò lụa " 130.000 130.000    
1.014  Rau cải (muối dưa) " 8.000 8.000    
1.015  Cà chua " 15.000 15.000    
1.014  Dầu Nép tuyn đ/lít 44.000 44.000    
1.015  Muối hạt  đ/kg 4.000 4.000    
1.016  Đường RE " 18.000 18.000    
1.017  Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 130.000 130.000    
1.018  Sữa Dielac Alpha Step 123 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 125.000 125.000    
1.019  Bia chai Hà Nội đ/két 155.000 160.000 5.000  
1.020  Bia lon Hà Nội " 210.000 220.000 tăng 10.000  
1.021  Cocacola lon " 190.000 190.000    
1.022  7 up lon " 180.000 180.000    
1.023  Rượu vang Đà Lạt 750ml đ/chai 70.000 70.000    
1.024  Thuốc C nội 500mg đ/vỉ 6.000 6.000    
1.025  Thuốc Ampi nội 250mg " 8.000 8.000    
1.026  Lốp xe máy Sao vàng SCR 250-17 (lốp xe Dream) đ/cái 220.000 220.000    
1.027  Tivi LG 32 LF581D  " 6.490.000 6.490.000    
1.028  Tủ lạnh LG 189 lít 2 cửa " 6.790.000 6.790.000    
1.029  Phao tròn đ/chiếc        
1.030  Phân urê (Hà Bắc)  đ/kg 10.000-10.500 10.000-10.500    
1.031  Phân NPK Văn điển 5.10.3 " 5.250-5.750 5.250-5.750    
1.032  Xi măng Tuyên Quang " 1.100 1.100    
1.033  Thép XD phi 6-8 LD " 12.500 12.000 giảm 500  
1.034  Ống nhựa phi 90 (tiền phong) đ/m 36.300 36.900 tăng 600  
1.035  Ống nhựa phi 21 (tiền phong) " 5.800 5.900 tăng 100  
1.036  Xăng A92 đ/lít 14.700 15.230 tăng 530  
1.037  Dầu hỏa " 9.070 9.070    
1.038  Diêzen 0,05%S " 10.060 10.570 tăng 510  
1.039  Gas Petrolimex bình 12kg đ/bình 300.300 300.300    
1.040  Cước ô tô Hà Giang - T.Quang đ/vé 57.000-60.000 57.000-60.000   Ghế ngồi, ban ngày
1.041  Cước taxi đ/km 11.000 11.000    
1.042  Công may quần áo nam/nữ đ/cái 120.000-150.000 120.000-150.000    
1.043  Trông giữ xe máy (tại các Trường học, Bệnh viện) đ/lượt 1.000 1.000   Ban ngày
1.044  Trông giữ xe máy (khu vực khác) đ/lượt 2.000 2.000   Ban ngày
1.045  Vàng (Cửa hàng tư nhân)          
1.046  - Vàng 99,99% 1000đ/chỉ 3.320-3.420 3.320-3.380    Giá bán ra
1.047  - SJC  1000đ/lượng 33.950-34.300 33.300-34.050   Giá bán ra
1.048  Đôla Mỹ (NHTM) đ/USD 22.325-22.345 22.325-22.360    Giá bán ra
1.049  Nhân dân tệ đ/NDT 3.410-3.440 3.410-3.430    Giá bán ra
2  Giá mua nông sản          

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 4 NĂM 2016

(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)

TT

NHÓM HÀNG

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 4/2016 SO VỚI (%)

Bình quân cùng kỳ

Kỳ gốc (2014)

Cùng tháng  năm trước

Tháng  12 năm trước

Tháng  trước

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

99,20

100,50

100,55

100,18

100,56

I

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

102,97

100,33

101,77

99,78

100,14

1

Lương thực

102,93

101,17

100,79

100,20

100,11

2

Thực phẩm

103,00

99,95

104,00

99,66

100,09

3

Ăn uống ngoài gia đình

102,92

102,92

101,22

100,00

100,76

II

Đồ uống và thuốc lá

104,47

102,93

101,94

100,17

102,51

III

May mặc, mũ nón, giầy dép

104,98

107,23

101,50

100,36

107,58

IV

Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD

97,86

99,70

99,59

99,95

101,34

V

Thiết bị và đồ dùng gia đình

101,85

101,54

100,48

100,09

101,73

VI

Thuốc và dịch vụ Y tế

123,10

122,27

121,65

100,64

110,85

VII

Giao thông

77,47

89,39

91,58

101,56

91,35

VIII

Bưu chính viễn thông

96,36

99,59

100,00

100,00

99,59

IX

Giáo dục

102,31

104,74

100,00

100,00

104,74

X

Văn hoá, giải trí và du lịch

100,25

101,41

100,08

99,97

101,41

XI

Hàng hoá và dịch vụ khác

102,51

101,46

100,38

100,11

102,30

 

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG  

100,86

105,05

111,32

100,72

98,76

 

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

105,35

103,50

99,19

99,89

104,42

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường