Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 06/2017
 Sở Tài chính           
Tỉnh: Hà Giang          
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2017
(Kèm theo Báo cáo số:  193/BC-STC ngày  23/6/2017 của Sở Tài chính Hà Giang) 
Mã số  Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước  05/2017 Giá kỳ này    06/2017 Mức tăng,
 giảm
Ghi chú 
1  Giá bán lẻ          
1.001  Thóc tẻ thường đ/kg 6.500 6.500    
1.002  Gạo tẻ thường:          
   - Gạo Khang dân đ/kg 10.300 10.200 (-100)  
   - Gạo MN 5% tấm " 8.000 8.500 (+500)  
   - Gạo Tạp dao " 0 9.200    
   - Gạo San ưu " 0 9.200    
1.002  Gạo bào thai ngon  ' 13.000 13.500 (+500)  
1.002  Gạo bào thai thường " 11.000 11.000    
1.003  Gạo tám thơm các loại " 13.000-14.000 13.000-14.000    
1.003  Gạo hương thơm " 11.000-13.000 11.000-13.000    
1.004  Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) " 90.000-100.000 90.000-100.000    
1.004  Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) " 120.000-140.000 120.000-140.000    
1.005  Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) " 70.000 70.000    
1.005  Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) " 100.000-120.000 100.000-120.000    
1.006  Thịt bò thăn + đùi loại I " 280.000-290.000 290.000-300.000 (+10.000)  
1.007  Gà ta làm sẵn " 200.000-220.000 200.000-220.000    
1.007  Gà công nghiệp làm sẵn " 55.000-60.000 45.000-55.000 (-5.000)  
1.008  Gà ta còn sống " 130.000-140.000 130.000-140.000    
1.008  Gà công nghiệp còn sống " 35.000-45.000 35.000-45.000    
1.009  Cá quả " 100.000-110.000 100.000-110.000    
1.010  Cá chép loại 0,5kg/con trở lên " 65.000-85.000 65.000-85.000    
1.011  Cá trắm loại 0,5kg/con trở lên " 80.000-90.000 80.000-90.000    
1.012  Cá trôi loại 0,5kg/con trở lên " 60.000-65.000 60.000-65.000    
1.013  Giò lụa " 130.000 130.000    
1.014  Rau cải (muối dưa) " 8.000 8.000    
1.015  Cà chua " 15000-20.000 16.000-20.000 (+1.000)  
1.014  Dầu Nép tuyn đ/lít 44.000 45.000    
1.015  Muối hạt  đ/kg 4.000 4.000    
1.016  Đường RE " 18.000 18.000    
1.017  Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 130.000 130.000    
1.018  Sữa Dielac Alpha Step 123 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 125.000 125.000    
1.019  Bia chai Hà Nội đ/két 160.000 160.000    
1.020  Bia lon Hà Nội " 220.000 220.000    
1.021  Cocacola lon " 190.000 190.000    
1.022  7 up lon " 180.000 180.000    
1.023  Rượu vang Đà Lạt 750ml đ/chai 65.000-70.000 65.000-70.000    
1.024  Thuốc C nội 500mg đ/vỉ 6.000 6.000    
1.025  Thuốc Ampi nội 250mg " 8.000 8.000    
1.026  Lốp xe máy Sao vàng SCR 250-17 (lốp xe Dream) đ/cái 220.000 220.000    
1.027  Tivi LG 32 LF581D  " 5.990.000 5.990.000    
1.028  Tủ lạnh LG 189 lít 2 cửa " 6.190.000 6.190.000    
1.029  Phao tròn đ/chiếc        
1.030  Phân urê (Hà Bắc)  đ/kg 7.650 7.650    
1.031  Phân NPK Văn điển  " 5.050 5.050    
1.032  Xi măng Tuyên Quang " 1.050 1.050    
1.033  Thép XD phi 6-8 LD " 13.000 12.500 (-500)  
1.034  Ống nhựa phi 90 (tiền phong) đ/m 36.900 36.900    
1.035  Ống nhựa phi 21 (tiền phong) " 5.900 5.900    
1.036  Xăng A92 đ/lít 17.400 16.830   điều chỉnh 02 lần 
1.037  Dầu hỏa " 12.020 11.600  
1.038  Diêzen 0,05%S " 13.520 13.080  
1.039  Gas Petrolimex bình 12kg đ/bình 325.000 325.000    
1.040  Cước ô tô Hà Giang - T.Quang đ/vé 60.000-70.000 60.000-70.000   Ghế ngồi,
ban ngày
1.041  Cước taxi đ/km 12.000 12.000    
1.042  Công may quần áo nam/nữ đ/cái 120.000-150.000 120.000-150.000    
1.043  Trông giữ xe máy (tại các Trường học, Bệnh viện) đ/lượt 2.000 2.000    
1.044  Trông giữ xe máy (khu vực khác) đ/lượt 2.000 2.000    
1.045  Vàng (Cửa hàng tư nhân)          
1.046  - Vàng 99,99% 1000đ/chỉ 3.420-3.490 3.470-3.520    Giá bán ra
1.047  - SJC  1000đ/lượng 36.700-37.000 36.500-36.700   Giá bán ra
1.048  Đôla Mỹ (NHTM) đ/USD 22.680-22.742 22.725-22.760    Giá bán ra
1.049  Nhân dân tệ đ/NDT 3.270-3.280 3.300-3.310    Giá bán ra
2  Giá mua nông sản          

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 5 NĂM 2017

(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)

TT

NHÓM HÀNG

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 5/2017 SO VỚI (%)

Bình quân cùng kỳ

Kỳ gốc (2014)

Cùng tháng  năm trước

Tháng  12 năm trước

Tháng  trước

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

99.32

99,83

97,31

97,26

102,84

I

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

94,82

92,23

92,03

92,95

98,24

1

Lương thực

102,08

98,95

100,85

100,00

99,98

2

Thực phẩm

92,29

89,84

89,26

90,61

97,49

3

Ăn uống ngoài gia đình

102,92

100,00

100,00

100,00

100,91

II

Đồ uống và thuốc lá

106,53

101,53

101,91

100,00

102,15

III

May mặc, mũ nón, giầy dép

107,65

102,39

99,76

100,38

102,99

IV

Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD

98,14

99,98

100,29

99,89

100,43

V

Thiết bị và đồ dùng gia đình

102,85

100,89

100,24

100,14

100,87

VI

Thuốc và dịch vụ Y tế

183,31

149,68

100,13

100,00

161,49

VII

Giao thông

85,83

108,27

102,63

99,69

109,77

VIII

Bưu chính viễn thông

96,36

100,00

100,00

100,00

100,00

IX

Giáo dục

111,60

109,09

100,00

100,00

109,09

X

Văn hoá, giải trí và du lịch

100,29

100,03

99,89

100,00

100,16

XI

Hàng hoá và dịch vụ khác

103,60

100,91

100,06

99,91

101,17

 

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG  

104,50

101,68

103,71

99,68

105,71

 

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

107,34

101,94

100,14

99,96

101,67

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường