Bảng giá thị trường
Sở Tài chính | ||||||
Tỉnh: Hà Giang | ||||||
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 12 NĂM 2017 | ||||||
(Kèm theo Báo cáo số: 421 /BC-STC ngày 22/12/2017 của Sở Tài chính Hà Giang) | ||||||
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ này 11/2017 | Giá kỳ này 12/2017 | Mức tăng, giảm | Ghi chú |
1 | Giá bán lẻ | |||||
1.001 | Thóc tẻ thường | đ/kg | 6.800-7.500 | 6.800-7.500 | ||
1.002 | Gạo tẻ thường: | |||||
- Gạo Khang dân | đ/kg | 10.500-11.000 | 10.500-11.000 | |||
- Gạo MN 5% tấm | " | 9.300-10.000 | 9.300-10.000 | |||
- Gạo Tạp dao | " | 10.000-11.000 | 10.000-11.000 | |||
- Gạo San ưu | " | 10.500-11.000 | 10.500-11.000 | |||
1.002 | Gạo bào thai ngon | ' | 13.500-15.000 | 13.500-15.000 | ||
1.002 | Gạo bào thai thường | " | 10.500-12.000 | 10.500-12.000 | ||
1.003 | Gạo tám thơm các loại | " | 14.500-17.000 | 14.500-17.000 | ||
1.003 | Gạo hương thơm | " | 12.000-14.000 | 12.000-14.000 | ||
1.004 | Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) | " | 70.000-80.000 | 70.000-80.000 | ||
1.004 | Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) | " | 130.000-140.000 | 130.000-140.000 | ||
1.005 | Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | " | 50.000-60.000 | 50.000-60.000 | ||
1.005 | Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | " | 110.000-120.000 | 110.000-120.000 | ||
1.006 | Thịt bò thăn + đùi loại I | " | 280.000-300.000 | 280.000-300.000 | ||
1.007 | Gà ta làm sẵn | " | 200.000-220.000 | 200.000-220.000 | ||
1.007 | Gà công nghiệp làm sẵn | " | 50.000-80.000 | 50.000-80.000 | ||
1.008 | Gà ta còn sống | " | 130.000-140.000 | 130.000-140.000 | ||
1.008 | Gà công nghiệp còn sống | " | 40.000-75.000 | 40.000-75.000 | ||
1.009 | Cá quả | " | 120.000-130.000 | 120.000-130.000 | ||
1.010 | Cá chép loại 0,5kg/con trở lên | " | 70.000-80.000 | 70.000-80.000 | ||
1.011 | Cá trắm loại 01kg/con trở lên | " | 75.000-85.000 | 75.000-85.000 | ||
1.012 | Cá trôi loại 0,5kg/con trở lên | " | 60.000 | 60.000 | ||
1.013 | Giò lợn | " | 130.000 | 130.000 | ||
1.014 | Rau cải (muối dưa) | " | 8.000-12.000 | 5.000-9.000 | (-3.000) | |
1.015 | Cà chua | " | 15.000-17.000 | 13.000-15.000 | (-2.000) | |
1.014 | Dầu Nép tuyn | đ/lít | 42.000 | 42.000 | ||
1.015 | Muối hạt | đ/kg | 3.000 | 3.000 | ||
1.016 | Đường RE | " | 17.000 | 16.000 | (-1.000) | |
1.017 | Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 110.000 | 110.000 | ||
1.018 | Sữa Dielac Alpha Step 12 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 120.000 | 120.000 | ||
1.019 | Bia chai Hà Nội | đ/két | 155.000 | 160.000 | (+5.000) | |
1.020 | Bia lon Hà Nội | " | 215.000 | 220.000 | (+5.000) | |
1.021 | Cocacola lon | " | 185.000 | 185.000 | ||
1.022 | 7 up lon | " | 180.000 | 180.000 | ||
1.023 | Rượu vang Đà Lạt 750ml | đ/chai | 55.000-60.000 | 55.000-60.000 | ||
1.024 | Thuốc C nội (lọ 100 viên) | đ/lọ | 5.000 | 5.000 | ||
1.025 | Thuốc Ampi nội 500mg | " | 8.000 | 8.000 | ||
1.026 | Lốp xe máy Sao vàng SCR 250-17 (lốp xe Dream) | đ/cái | 180.000-200.000 | 180.000-200.000 | ||
1.027 | Tivi LG 32 H550 | " | 6.100.000-6.200.000 | 6.100.000-6.200.000 | ||
1.028 | Tủ lạnh LG05S 189 lít 2 cửa | " | 5.400.000 | 5.400.000 | ||
1.029 | Phao tròn (phi 15; 20) | đ/chiếc | 110.000-115.000 | 110.000-115.000 | ||
1.030 | Phân urê (Hà Bắc) | đ/kg | 7.700 | 7.700 | ||
1.031 | Phân NPK Văn điển | " | 5.050 | 5.050 | ||
1.032 | Xi măng Tuyên Quang | " | 1.050 | 1.050 | ||
1.033 | Thép XD phi 6-8 LD | " | 13.800 | 14.500 | (+700) | |
1.034 | Ống nhựa phi 90 (tiền phong) | đ/m | 28.000-35.000 | 28.000-35.000 | ||
1.035 | Ống nhựa phi 21 (tiền phong) | " | 6.000 | 6.000 | ||
1.036 | Xăng không chì RON 92-II | đ/lít | 18.500-18.950 | 18.500-18.950 | ||
1.037 | Dầu hỏa | " | 13.450-13.880 | 13.450-13.880 | ||
1.038 | Diêzen 0,05%S | " | 14.900-15.310 | 15.310-15.460 | +150 | |
1.039 | Gas Petrolimex bình 12kg | đ/bình | 375.000 | 375.000 | ||
1.040 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | đ/vé | 70.000 | 70.000 | Ghế ngồi, ban ngày | |
1.041 | Cước taxi | đ/km | 12.000 | 12.000 | ||
1.042 | Công may quần áo nam/nữ | đ/cái | 120.000-150.000 | 120.000-150.000 | ||
1.043 | Trông giữ xe máy (tại Bệnh viện) | đ/lượt | 2.000 | 2.000 | Mức giá ban ngày | |
1.044 | Trông giữ xe máy (Chợ trung tâm thành phố) | đ/lượt | 3.000 | 3.000 | ||
1.045 | Vàng (Cửa hàng tư nhân) | |||||
1.046 | - Vàng 99,99% | 1000đ/ chỉ | 3.550-3.590 | 3.500-3.530 | -50 | Giá bán ra |
1.047 | - SJC | 1000đ /lượng | 36.500-36.700 | 36.450-36.650 | -50 | Giá bán ra |
1.048 | Đôla Mỹ (NHTM) | đ/USD | 22.710-22.720 | 22.710-22.716 | -4 | Giá bán ra |
1.049 | Nhân dân tệ | đ/NDT | 3.410-3.420 | 3.420-3.430 | +10 | Giá bán ra |
2 | Giá mua nông sản |
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 11 NĂM 2017
(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
TT | NHÓM HÀNG | CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 11/2017 SO VỚI (%) | Bình quân cùng kỳ | |||
Kỳ gốc (2014) | Cùng tháng năm trước | Tháng 12 năm trước | Tháng trước | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG | 101,79 | 99,77 | 99,74 | 100,28 | 101,15 |
I | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 99,11 | 96,14 | 96,20 | 100,16 | 96,64 |
1 | Lương thực | 104,13 | 103,87 | 102,88 | 101,33 | 101,11 |
2 | Thực phẩm | 97,61 | 94,17 | 94,41 | 99,97 | 95,23 |
3 | Ăn uống ngoài gia đình | 102,92 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,41 |
II | Đồ uống và thuốc lá | 106,53 | 101,91 | 101,91 | 100,00 | 101,85 |
III | May mặc, mũ nón, giầy dép | 111,25 | 103,93 | 103,10 | 101,58 | 102,87 |
IV | Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD | 99,42 | 101,50 | 101,59 | 100,10 | 100,50 |
V | Thiết bị và đồ dùng gia đình | 102,77 | 100,31 | 100,15 | 99,82 | 100,69 |
VI | Thuốc và dịch vụ Y tế | 184,33 | 100,69 | 100,69 | 100,17 | 134,05 |
VII | Giao thông | 88,17 | 104,52 | 105,43 | 100,67 | 106,95 |
VIII | Bưu chính viễn thông | 96,36 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
IX | Giáo dục | 112,63 | 103,68 | 100,92 | 100,00 | 107,45 |
X | Văn hoá, giải trí và du lịch | 100,37 | 99,97 | 99,97 | 100,00 | 100,03 |
XI | Hàng hoá và dịch vụ khác | 104,08 | 100,52 | 100,53 | 100,00 | 101,05 |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 107,48 | 102,44 | 106,67 | 99,19 | 102,70 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 107,33 | 101,63 | 100,13 | 99,95 | 101,74 |