Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 01/2018
 Sở Tài chính           
Tỉnh: Hà Giang          
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 01 NĂM 2018
(Kèm theo Báo cáo số: 07/BC-STC ngày 22/01/2018 của Sở Tài chính Hà Giang) 
             
Mã số  Mặt hàng ĐVT Giá kỳ này    12/2017 Giá kỳ này    01/2018 Mức tăng,
 giảm
Ghi chú 
1  Giá bán lẻ          
1.001  Thóc tẻ thường đ/kg 6.800-7.500 7.000-7.700 (+200)  
1.002  Gạo tẻ thường:          
   - Gạo Khang dân đ/kg 10.300-11.000 10.500-11.200 (+200)  
   - Gạo MN 5% tấm " 9.300-10.000 9.500-10.200 (+200)  
   - Gạo Tạp dao " 9.800-11.000 10.000-11.200 (+200)  
   - Gạo San ưu " 10.500-11.000 11.000-11.500 (+500)  
1.002  Gạo bào thai ngon  ' 13.000-16.000 13.500-16.500 (+500)  
1.002  Gạo bào thai thường " 10.300-12.000 10.500-12.500 (+200-500)
1.003  Gạo tám thơm các loại " 14.500-17.000 15.000-17.500 (+500)  
1.003  Gạo hương thơm " 12.000-14.000 12.500-14.500 (+500)  
1.004  Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) " 70.000-80.000 70.000-80.000    
1.004  Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) " 130.000-140.000 130.000-140.000    
1.005  Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) " 60.000 60.000    
1.005  Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) " 110.000-120.000 110.000-120.000    
1.006  Thịt bò thăn + đùi loại I " 290.000-300.000 290.000-300.000    
1.007  Gà ta làm sẵn " 200.000-220.000 200.000-220.000    
1.007  Gà công nghiệp làm sẵn " 60.000-90.000 60.000-90.000    
1.008  Gà ta còn sống " 130.000-140.000 130.000-140.000    
1.008  Gà công nghiệp còn sống " 55.000-75.000 55.000-75.000    
1.009  Cá quả " 120.000-130.000 120.000-130.000    
1.010  Cá chép loại 0,5kg/con trở lên " 70.000-80.000 70.000-80.000    
1.011  Cá trắm loại 01kg/con trở lên " 75.000-85.000 75.000-85.000    
1.012  Cá trôi loại 0,5kg/con trở lên " 60.000 60.000    
1.013  Giò lợn " 130.000 130.000    
1.014  Rau cải (muối dưa) " 5.000-9.000 5.000-6.000 (-3.000)  
1.015  Cà chua " 13.000-15.000 10.000-13.000 (-2.000-3.000)
1.014  Dầu Nép tuyn đ/lít 42.000 42.000    
1.015  Muối hạt  đ/kg 3.000 3.000    
1.016  Đường RE " 16.000 16.000    
1.017  Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 110.000 110.000    
1.018  Sữa Dielac Alpha Step 12 (hộp 400g) - Vinamilk hộp 120.000 120.000    
1.019  Bia chai Hà Nội đ/két 160.000 165.000 (+5.000)  
1.020  Bia lon Hà Nội " 220.000 220.000    
1.021  Cocacola lon " 185.000 187.000 (+2.000)  
1.022  7 up lon " 180.000 180.000    
1.023  Rượu vang Đà Lạt 750ml đ/chai 55.000-60.000 55.000-60.000    
1.024  Thuốc C nội (lọ 100 viên) đ/lọ 5.000 5.000    
1.025  Thuốc Ampi nội 500mg " 8.000 8.000    
1.026  Lốp xe máy Sao vàng SCR 250-17 (lốp xe Dream) đ/cái 180.000-200.000 180.000-200.000    
1.027  Tivi LG 32 H550  " 6.100.000-6.200.000 6.100.000-6.200.000    
1.028  Tủ lạnh LG05S 189 lít 2 cửa " 5.400.000 5.400.000    
1.029  Phao tròn (phi 15; 20) đ/chiếc 110.000-115.000 110.000-115.000    
1.030  Phân urê (Hà Bắc)  đ/kg 7.700 7.700    
1.031  Phân NPK Văn điển  " 5.050 5.050    
1.032  Xi măng Tuyên Quang " 1.030 1.030    
1.033  Thép XD phi 6-8 LD " 14.500 14.500    
1.034  Ống nhựa phi 90 (tiền phong) đ/m 28.000-35.000 28.000-35.000    
1.035  Ống nhựa phi 21 (tiền phong) " 6.000 6.000    
1.036 Xăng dầu:         điều chỉnh 03 lần
   - Xăng không chì RON 95-IV đ/lít 19.860 19.860-20.990 (+1.130)
   - Xăng không chì E5 RON 92-II đ/lít 18.600 18.600-19.040 (+440)
1.037  Dầu hỏa " 13.450-13.880 13.880-14.850 (+970)
1.038  Diêzen 0,05S-II " 15.310-15.460 15.460-16.260 (+800)
1.039  Gas Petrolimex bình 12kg đ/bình 375.000 375.000    
1.040  Cước ô tô Hà Giang - T.Quang đ/vé 70.000 70.000   Ghế ngồi,
ban ngày
1.041  Cước taxi đ/km 12.000 12.000    
1.042  Công may quần áo nam/nữ đ/cái 120.000-150.000 120.000-150.000    
1.043  Trông giữ xe máy (tại Bệnh viện) đ/lượt 2.000 2.000   Mức giá
 ban ngày
1.044  Trông giữ xe máy (Chợ trung tâm thành phố) đ/lượt 3.000 3.000    
1.045  Vàng (Cửa hàng tư nhân)          
1.046  - Vàng 99,99% 1000đ/ chỉ 3.500-3.580 3.580-3.680 +80-100  Giá bán ra
1.047  - SJC  1000đ /lượng 36.450-36.950 36.550-37.050 +100 Giá bán ra
1.048  Đôla Mỹ (NHTM) đ/USD 22.710-22.716 22.708-22.714 -2  Giá bán ra
1.049  Nhân dân tệ đ/NDT 3.420-3.460 3.470-3.510 +50  Giá bán ra
2  Giá mua nông sản          
             

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 12 NĂM 2017

(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)

 

TT

 

 

NHÓM HÀNG

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 12/2017 SO VỚI (%)

Bình quân cùng kỳ

 

Kỳ gốc (2014)

Cùng tháng  năm trước

Tháng  12 năm trước

 

Tháng  trước

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

102,03

99,97

99,97

100,23

101,06

I

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

98,99

96,07

96,07

99,87

96,58

1

Lương thực

104,39

103,13

103,13

100,25

101,27

2

Thực phẩm

97,40

94,20

94,20

99,78

95,15

3

Ăn uống ngoài gia đình

102,92

100,00

100,00

100,00

100,38

II

Đồ uống và thuốc lá

106,53

101,91

101,91

100,00

101,86

III

May mặc, mũ nón, giầy dép

112,82

104,55

104,55

101,41

103,01

IV

Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

99,64

101,82

101,82

100,23

100,61

V

Thiết bị và đồ dùng gia đình

102,77

100,15

100,15

100,00

100,64

VI

Thuốc và dịch vụ Y tế

186,90

102,09

102,09

101,39

131,05

VII

Giao thông

88,99

106,41

106,41

100,92

106,91

VIII

Bưu chính viễn thông

96,36

100,00

100,00

100,00

100,00

IX

Giáo dục

112,63

100,92

100,92

100,00

106,88

X

Văn hoá, giải trí và du lịch

100,44

100,05

100,05

100,08

100,03

XI

Hàng hoá và dịch vụ khác

104,08

100,53

100,53

100,00

101,00

 

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG   

107,00

106,19

106,19

99,55

102,99

 

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

107,34

100,14

100,14

100,01

101,61

 

 

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường