Bảng giá thị trường
Sở Tài chính | ||||||
Tỉnh: Hà Giang | ||||||
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 02 NĂM 2018 | ||||||
(Kèm theo Báo cáo số: 37/BC-STC ngày 01/3/2018 của Sở Tài chính Hà Giang) | ||||||
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ này 01/2018 | Giá kỳ này 02/2018 | Mức tăng, giảm | Ghi chú |
1 | Giá bán lẻ | |||||
1,001 | Thóc tẻ thường | đ/kg | 7.200-7.700 | 7.500-8.000 | (+300) | |
1,002 | Gạo tẻ thường: | |||||
- Gạo Khang dân | đ/kg | 10.500-11.700 | 10.800-12.000 | (+300) | ||
- Gạo MN 5% tấm | " | 9.500-10.200 | 9.700-10.400 | (+200) | ||
- Gạo Tạp dao | " | 10.000-11.200 | 10.300-11.500 | (+300) | ||
- Gạo San ưu | " | 11.000-11.500 | 11.500-12.000 | (+500) | ||
1,002 | Gạo bào thai ngon | ' | 13.500-16.500 | 14.000-17.000 | (+500) | |
1,002 | Gạo bào thai thường | " | 10.500-12.500 | 11.000-13.000 | (+500) | |
1,003 | Gạo tám thơm các loại | " | 14.500-17.500 | 15.000-18.000 | (+500) | |
1,003 | Gạo hương thơm | " | 12.500-14.500 | 13.000-15.000 | (+500) | |
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) | " | 70.000-80.000 | 70.000-100.000 | (+20.000) | |
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) | " | 120.000-140.000 | 120.000-140.000 | ||
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | " | 60,000 | 60.000-80.000 | (+20.000) | |
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | " | 100.000-110.000 | 100.000-110.000 | ||
1,006 | Thịt bò thăn + đùi loại I | " | 290.000-300.000 | 290.000-350.000 | (+50.000) | |
1,007 | Gà ta làm sẵn | " | 200.000-220.000 | 200.000-240.000 | (+20.000) | |
1,007 | Gà công nghiệp làm sẵn | " | 60.000-90.000 | 60.000-95.000 | (+5.000) | |
1,008 | Gà ta còn sống | " | 130.000-140.000 | 130.000-200.000 | (+60.000) | |
1,008 | Gà công nghiệp còn sống | " | 55.000-80.000 | 55.000-85.000 | (+5.000) | |
1,009 | Cá quả | " | 110.000-130.000 | 110.000-130.000 | ||
1,010 | Cá chép loại 0,5kg/con trở lên | " | 70.000-80.000 | 70.000-100.000 | (+20.000) | |
1,011 | Cá trắm loại 01kg/con trở lên | " | 75.000-90.000 | 75.000-110.000 | (+20.000) | |
1,012 | Cá trôi loại 0,5kg/con trở lên | " | 60,000 | 60,000 | ||
1,013 | Giò lợn | " | 130,000 | 130,000 | ||
1,014 | Rau cải (muối dưa) | " | 5.000-6.000 | 4.000-7.000 | ||
1,015 | Cà chua | " | 10.000-13.000 | 10.000-15.000 | (+2.000) | |
1,014 | Dầu Nép tuyn | đ/lít | 42,000 | 42,000 | ||
1,015 | Muối hạt | đ/kg | 3,000 | 3,000 | ||
1,016 | Đường RE | " | 16,000 | 16,000 | ||
1,017 | Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 110,000 | 120,000 | (+10.000) | |
1,018 | Sữa Dielac Alpha Step 12 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 120,000 | 125,000 | (+5.000) | |
1,019 | Bia chai Hà Nội | đ/két | 165,000 | 165,000 | ||
1,020 | Bia lon Hà Nội | " | 220,000 | 230,000 | (+10.000) | |
1,021 | Cocacola lon | " | 187,000 | 187,000 | ||
1,022 | 7 up lon | " | 180,000 | 180,000 | ||
1,023 | Rượu vang Đà Lạt 750ml | đ/chai | 75.000-95.000 | 75.000-95.000 | ||
1,024 | Thuốc C nội (lọ 100 viên) | đ/lọ | 5,000 | 5,000 | ||
1,025 | Thuốc Ampi nội 500mg | " | 8,000 | 8,000 | ||
1,026 | Lốp xe máy Sao vàng SCR 250-17 (lốp xe Dream) | đ/cái | 180.000-200.000 | 180.000-200.000 | ||
1,027 | Tivi LG 32 H550 | " | 6.100.000-6.200.000 | 6.100.000-6.200.000 | ||
1,028 | Tủ lạnh LG05S 189 lít 2 cửa | " | 5,400,000 | 5,400,000 | ||
1,029 | Phao tròn (phi 15; 20) | đ/chiếc | 110.000-115.000 | 110.000-115.000 | ||
1,030 | Phân urê (Hà Bắc) | đ/kg | 7,700 | 7,700 | ||
1,031 | Phân NPK Văn điển | " | 5,050 | 5,050 | ||
1,032 | Xi măng Tuyên Quang | " | 1,030 | 1,030 | ||
1,033 | Thép XD phi 6-8 LD | " | 14,500 | 15,500 | (+1.000) | |
1,034 | Ống nhựa phi 90 (tiền phong) | đ/m | 28.000-35.000 | 28.000-35.000 | ||
1,035 | Ống nhựa phi 21 (tiền phong) | " | 6,000 | 6,000 | ||
1,036 | Xăng dầu: | điều chỉnh 01 lần | ||||
- Xăng không chì RON 95-IV | đ/lít | 19.860-20.990 | 20.580-20.990 | (-410) | ||
- Xăng không chì E5 RON 92-II | đ/lít | 18.600-19.040 | 18.700-19.040 | (-340) | ||
1,037 | Dầu hỏa | " | 13.880-14.850 | 14,850 | ||
1,038 | Diêzen 0,05S-II | " | 15.460-16.260 | 16.020-16.260 | (-240) | |
1,039 | Gas Petrolimex bình 12kg | đ/bình | 375,000 | 360,000 | (-15.000) | |
1,040 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | đ/vé | 70,000 | 70,000 | Ghế ngồi, ban ngày | |
1,041 | Cước taxi | đ/km | 12,000 | 12,000 | ||
1,042 | Công may quần áo nam/nữ | đ/cái | 120.000-150.000 | 120.000-150.000 | ||
1,043 | Trông giữ xe máy (tại Bệnh viện) | đ/lượt | 2,000 | 2,000 | Mức giá ban ngày | |
1,044 | Trông giữ xe máy (Chợ trung tâm thành phố) | đ/lượt | 3,000 | 3,000 | ||
1,045 | Vàng | |||||
1,046 | - Vàng 99,99% (CH tư nhân) | 1000đ/ chỉ | 3.580-3.680 | 3.660-3.800 | +80-120 | Giá bán ra |
1,047 | - SJC (NHNN) | 1000đ /lượng | 36.550-37.050 | 36.850-37.200 | +150-300 | Giá bán ra |
1,048 | Đôla Mỹ (NHTM) | đ/USD | 22.708-22.714 | 22.702-22.711 | -3-6 | Giá bán ra |
1,049 | Nhân dân tệ | đ/NDT | 3.470-3.510 | 3.550-3.580 | +70-80 | Giá bán ra |
2 | Giá mua nông sản | |||||
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 01 NĂM 2018
(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
TT |
NHÓM HÀNG | CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 01/2018 SO VỚI (%) | Bình quân cùng kỳ | |||
Kỳ gốc (2014) | Cùng tháng năm trước | Tháng 12 năm trước |
Tháng trước | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG | 102,42 | 99,90 | 100,38 | 100,38 | 99,90 |
I | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 99,21 | 96,57 | 100,23 | 100,23 | 96,57 |
1 | Lương thực | 104,98 | 102,86 | 100,57 | 100,57 | 102,86 |
2 | Thực phẩm | 97,60 | 94,91 | 100,21 | 100,21 | 94,91 |
3 | Ăn uống ngoài gia đình | 102,92 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
II | Đồ uống và thuốc lá | 106,53 | 100,12 | 100,00 | 100,00 | 100,12 |
III | May mặc, mũ nón, giầy dép | 114,11 | 104,82 | 101,14 | 101,14 | 104,82 |
IV | Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD | 99,89 | 102,00 | 100,25 | 100,25 | 102,00 |
V | Thiết bị và đồ dùng gia đình | 102,87 | 100,17 | 100,10 | 100,10 | 100,17 |
VI | Thuốc và dịch vụ Y tế | 186,90 | 102,09 | 100,00 | 100,00 | 102,09 |
VII | Giao thông | 90,21 | 104,39 | 101,38 | 101,38 | 104,40 |
VIII | Bưu chính viễn thông | 96,36 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
IX | Giáo dục | 112,63 | 100,92 | 100,00 | 100,00 | 100,92 |
X | Văn hoá, giải trí và du lịch | 100,44 | 99,97 | 100,00 | 100,00 | 99,97 |
XI | Hàng hoá và dịch vụ khác | 104,15 | 100,59 | 100,07 | 100,07 | 100,59 |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 109,29 | 109,42 | 102,14 | 102,14 | 109,42 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 107,31 | 100,23 | 99,97 | 99,97 | 100,23 |