Bảng giá thị trường
Sở Tài chính | ||||||
Tỉnh: Hà Giang | ||||||
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 3 NĂM 2018 | ||||||
(Kèm theo Báo cáo số: 57 /BC-STC ngày 23/3/2018 của Sở Tài chính Hà Giang) | ||||||
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ này 02/2018 | Giá kỳ này 3/2018 | Mức tăng, giảm | Ghi chú |
1 | Giá bán lẻ | |||||
1,001 | Thóc tẻ thường | đ/kg | 7.500-8.000 | 7.500-8.000 | ||
1,002 | Gạo tẻ thường: | |||||
- Gạo Khang dân | đ/kg | 10.800-12.000 | 10.800-12.000 | |||
- Gạo MN 5% tấm | " | 9.700-10.400 | 9.700-10.400 | |||
- Gạo Tạp dao | " | 10.300-11.500 | 10.300-11.500 | |||
- Gạo San ưu | " | 11.500-12.000 | 11.500-12.000 | |||
1,002 | Gạo bào thai ngon | ' | 14.000-17.000 | 14.000-17.000 | ||
1,002 | Gạo bào thai thường | " | 11.000-13.000 | 11.000-13.000 | ||
1,003 | Gạo tám thơm các loại | " | 15.000-18.000 | 15.000-18.000 | ||
1,003 | Gạo hương thơm | " | 13.000-15.000 | 13.000-15.000 | ||
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) | " | 70.000-100.000 | 70.000-90.000 | (-10.000) | |
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) | " | 120.000-140.000 | 120.000-140.000 | ||
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | " | 60.000-80.000 | 60.000-70.000 | (-10.000) | |
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | " | 100.000-110.000 | 100.000-110.000 | ||
1,006 | Thịt bò thăn + đùi loại I | " | 290.000-350.000 | 290.000-300.000 | (-50.000) | |
1,007 | Gà ta làm sẵn | " | 200.000-240.000 | 200.000-230.000 | (-10.000) | |
1,007 | Gà công nghiệp làm sẵn | " | 60.000-95.000 | 60.000-90.000 | (-5.000) | |
1,008 | Gà ta còn sống | " | 130.000-190.000 | 130.000-160.000 | (-30.000) | |
1,008 | Gà công nghiệp còn sống | " | 55.000-85.000 | 55.000-80.000 | (-5.000) | |
1,009 | Cá quả | " | 110.000-130.000 | 110.000-130.000 | ||
1,010 | Cá chép loại 1kg/con trở lên | " | 70.000-100.000 | 70.000-80.000 | (-20.000) | |
1,011 | Cá trắm loại 2kg/con trở lên | " | 75.000-110.000 | 75.000-90.000 | (-20.000) | |
1,012 | Cá trôi loại 0,5kg/con trở lên | " | 60,000 | 60,000 | ||
1,013 | Giò lợn | " | 130,000 | 130,000 | ||
1,014 | Rau cải (muối dưa) | " | 4.000-7.000 | 4.000-5.000 | (-2.000) | |
1,015 | Cà chua | " | 10.000-15.000 | 9.000-13.000 | (-1.000-2.000) | |
1,014 | Dầu Nép tuyn | đ/lít | 42,000 | 42,000 | ||
1,015 | Muối hạt | đ/kg | 3,000 | 3,000 | ||
1,016 | Đường RE | " | 16,000 | 16,000 | ||
1,017 | Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 120,000 | 120,000 | ||
1,018 | Sữa Dielac Alpha Step 12 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 125,000 | 125,000 | ||
1,019 | Bia chai Hà Nội | đ/két | 165,000 | 165,000 | ||
1,020 | Bia lon Hà Nội | " | 220.000-230.000 | 220.000-230.000 | ||
1,021 | Cocacola lon | " | 187,000 | 187,000 | ||
1,022 | 7 up lon | " | 180,000 | 180,000 | ||
1,023 | Rượu vang Đà Lạt 750ml | đ/chai | 75.000-95.000 | 75.000-95.000 | ||
1,024 | Thuốc C nội (lọ 100 viên) | đ/lọ | 5,000 | 5,000 | ||
1,025 | Thuốc Ampi nội 500mg | " | 8,000 | 8,000 | ||
1,026 | Lốp xe máy Sao vàng SCR 250-17 (lốp xe Dream) | đ/cái | 180.000-200.000 | 180.000-200.000 | ||
1,027 | Tivi LG 32 H550 | " | 6.100.000-6.200.000 | 6.100.000-6.200.000 | ||
1,028 | Tủ lạnh LG05S 189 lít 2 cửa | " | 5,400,000 | 5,400,000 | ||
1,029 | Phao tròn (phi 15; 20) | đ/chiếc | 110.000-115.000 | 110.000-115.000 | ||
1,030 | Phân urê (Hà Bắc) | đ/kg | 7,700 | 7,700 | ||
1,031 | Phân NPK 5.10.3 Văn điển | " | 5,050 | 4,100 | (-950) | |
1,032 | Xi măng Tuyên Quang | " | 1,030 | 1,000 | (-30) | |
1,033 | Thép XD phi 6-8 LD | " | 15,500 | 16,200 | (+700) | |
1,034 | Ống nhựa phi 90 (tiền phong) | đ/m | 28.000-35.000 | 28.000-35.000 | ||
1,035 | Ống nhựa phi 21 (tiền phong) | " | 6,000 | 6,000 | ||
1,036 | Xăng dầu: | |||||
- Xăng không chì RON 95-IV | đ/lít | 20.580-20.990 | 20,580 | (-410) | ||
- Xăng không chì E5 RON 92-II | đ/lít | 18.700-19.040 | 18,700 | (-340) | ||
1,037 | Dầu hỏa | " | 14,850 | 14,850 | ||
1,038 | Diêzen 0,05S-II | " | 16.020-16.260 | 16,020 | (-240) | |
1,039 | Gas Petrolimex bình 12kg | đ/bình | 360,000 | 345,000 | (-15.000) | |
1,040 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | đ/vé | 70,000 | 70,000 | Ghế ngồi, ban ngày | |
1,041 | Cước taxi | đ/km | 12,000 | 12,000 | ||
1,042 | Công may quần áo nam/nữ | đ/cái | 120.000-150.000 | 120.000-150.000 | ||
1,043 | Trông giữ xe máy (tại Bệnh viện) | đ/lượt | 2,000 | 2,000 | Mức giá ban ngày | |
1,044 | Trông giữ xe máy (Chợ trung tâm thành phố) | đ/lượt | 3,000 | 3,000 | ||
1,045 | Vàng | |||||
1,046 | - Vàng 99,99% (CH tư nhân) | 1000đ/ chỉ | 3.660-3.800 | 3.670-3.720 | -80 | Giá bán ra |
1,047 | - SJC (NHNN) | 1000đ /lượng | 36.850-37.200 | 36.800-37.150 | -50 | Giá bán ra |
1,048 | Đôla Mỹ (NHTM) | đ/USD | 22.702-22.711 | 22.752-22.761 | +50 | Giá bán ra |
1,049 | Nhân dân tệ | đ/NDT | 3.550-3.580 | 3.580-3.590 | +10-30 | Giá bán ra |
2 | Giá mua nông sản |
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 02 NĂM 2018
(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
TT |
NHÓM HÀNG | CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 02/2018 SO VỚI (%) | Bình quân cùng kỳ | |||
Kỳ gốc (2014) | Cùng tháng năm trước | Tháng 12 năm trước |
Tháng trước | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG | 103,13 | 100,44 | 101,08 | 100,70 | 100,18 |
I | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 100,77 | 97,73 | 101,80 | 101,57 | 97,15 |
1 | Lương thực | 106,30 | 103,88 | 101,83 | 101,26 | 103,36 |
2 | Thực phẩm | 99,45 | 96,28 | 102,10 | 101,89 | 95,58 |
3 | Ăn uống ngoài gia đình | 102,92 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
II | Đồ uống và thuốc lá | 108,60 | 102,07 | 101,95 | 101,95 | 101,09 |
III | May mặc, mũ nón, giầy dép | 113,03 | 105,37 | 100,19 | 99,06 | 105,10 |
IV | Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD | 99,87 | 101,42 | 100,23 | 99,98 | 101,71 |
V | Thiết bị và đồ dùng gia đình | 103,02 | 100,47 | 100,25 | 100,15 | 100,31 |
VI | Thuốc và dịch vụ Y tế | 186,90 | 102,09 | 100,00 | 100,00 | 102,09 |
VII | Giao thông | 90,69 | 104,39 | 101,92 | 100,55 | 104,40 |
VIII | Bưu chính viễn thông | 96,36 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
IX | Giáo dục | 112,63 | 100,92 | 100,00 | 100,00 | 100,91 |
X | Văn hoá, giải trí và du lịch | 100,74 | 100,19 | 100,29 | 100,29 | 100,09 |
XI | Hàng hoá và dịch vụ khác | 104,36 | 100,69 | 100,27 | 100,21 | 100,64 |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 112,06 | 107,99 | 104,73 | 102,54 | 108,69 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 107,29 | 100,25 | 99,95 | 99,98 | 100,23 |