image banner
Trang Thông tin điện tử Sở Tài chính tỉnh Hà Giang - Đang cập nhật dữ liệu
Bảng giá thị trường tháng 02/2025

Sở Tài chính 

 

 

 

 

 

 

 

Tên tệp: HGI

 

Tỉnh: Hà Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 02 NĂM 2025

(Kèm theo Báo cáo số: 50 /BC-STC ngày 03/3/2025 của Sở Tài chính Hà Giang) 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số TT

Mã hàng hóa 

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Giá phổ biến kỳ báo cáo

Giá bình quân kỳ trước   

Giá bình quân kỳ này   

Mức tăng
 (giảm) giá bình quân

Tỷ lệ tăng (giảm) giá bình quân (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú 

1

2

3

4

5

6

7

8

9=(8-7)

10=(9/7)

11

12

I01LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM         
101.001Thóc tẻ thường (thóc tạp các loại: thóc Q, Khang dân, tạp giao) đ/kg11.000-12.00011.50011.50000,00%CB thị trườngGiá chưa bao gồm thuế VAT, cước vận chuyển và chi phí khác
201.002Gạo tẻ thường:       "
- Gạo Q xay (gạo lật) "12.000-13.00013.50012.500-1.000-7,41%"
- Gạo Khang dân "16.000-17.00017.50016.500-1.000-5,71%"
- Gạo Min (Hải Dương) "15.000-17.00017.00016.000-1.000-5,88%"
Gạo tẻ ngon       "
- Gạo bào thai ngon  đ/kg17.000-18.00018.50017.500-1.000-5,41%"
- Gạo Nhật "20.000-21.00020.50020.50000,00%"
- Gạo Thái "18.000-20.00020.00019.000-1.000-5,00%"
- Gạo tám thơm các loại "18.000-22.00020.00020.00000,00%"
301.003Thịt lợn hơi (lợn lai trắng) đ/kg63.00063.00068.0005.0007,94%" 
Thịt lợn hơi (lợn đen ĐP) "70.00070.00075.0005.0007,14%" 
401.004Thịt lợn lạc thăn (lợn lai trắng) "140.000-150.000140.000145.0005.0003,57%" 
Thịt lợn lạc thăn (lợn đen ĐP) "200.000200.000200.00000,00%" 
Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) "110.000-130.000115.000120.0005.0004,35%" 
Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) "160.000160.000160.00000,00%" 
501.005Thịt bò thăn Loại 1"250.000-270.000270.000260.000-10.000-3,70%" 
601.006Thịt bò bắpBắp hoa loại A"250.000-270.000270.000260.000-10.000-3,70%" 
701.007Gà ta còn sốngLoại 1,5-2kg/1con"

    
   
165.000
165.000160.000
-5.000
-3,03%" 
801.008Gà công nghiệp làm sẵnNguyên con, bỏ lòng, Loại 1,5-2kg/1con"90.00095.00090.000-5.000-5,26%" 
901.009Cá quảLoại 2kg/1con"140.000140.000140.00000,00%" 
1001.010Cá chépLoại 2kg/1con"80.00080.00080.00000,00%" 
1101.011Tôm thẻ chân trắngLoại 40-45con/kg"280.000-300.000290.000290.00000,00%" 
1201.012Bắp cải trắngLoại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp (Quyết Tiến)"6.000-8.00010.0007.000-3.000-30,00%" 
1301.013Cải xanh (cải muối dưa) Cải cay"7.000-9.00010.0008.000-2.000-20,00%" 
1401.014Bí xanhQuả từ 1-2kg"16.000-18.00017.00017.00000,00%" 
1501.005Cà chuaQuả to vừa, 8-10 quả/kg"10.000-14.00015.00012.000-3.000-20,00%" 
1601.016Giò lụa Lợn (loại 1kg)"150.000-160.000155.000155.00000,00%" 
1701.017Đường RE "25.00025.00025.00000,00%" 
II02VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP         
1802.001Phân đạm Urêa (Hà Bắc)đ/kg14.00014.00014.00000,00%CB thị trường 
Phân DAP đ/kg      Không có
Phân lân NPK 5.10.3 Lâm Thaođ/kg7.0007.0007.00000,00%CB thị trường 
1902.002Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản         
Ngô hạt đ/kg8.000-8.4008.2008.20000,00%CB thị trường 
Ngô mảnh đ/kg8.400-8.8008.6008.60000,00%" 
Ngô bột đ/kg8.100-8.5008.3008.30000,00%" 
Cám gạo đ/kg8.600-8.8008.7008.70000,00%" 
III03VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT     
2003.001Xi măng Yên Bái PCB 30bao 50 kgđ/bao56.000-60.00058.00058.00000,00%CB thị trường(Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
2103.002Xi măng Yên Bái PCB 40bao 50 kgđ/bao61.000-65.00063.00063.00000,00%"
2203.003Xi măng PCB 50bao 50 kgđ/bao 000  Không có
2303.004Thép cuộn (thép VAS Nghi Sơn)D6 CB 240đ/kg15.000-16.00016.50015.500-1.000-6,06%CB thị trường(Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
2403.005Thép cuộn (thép VAS Nghi Sơn)D8 CB 240đ/kg15.000-16.00016.50015.500-1.000-6,06%"
2503.006Thép thanh vằn (thép VAS Nghi Sơn)D10 CB 300đ/kg15.600-16.00017.00015.800-1.200-7,06%"
2603.007Phôi thép vuông100 x 10, dài 12mđ/kg 000  Không có
2703.008Phôi thép dẹt40 x 4, dài 6mđ/kg 000  
2803.009Phôi thép dẹt50 x 5 , dài 6m đ/kg 000  
2903.010Thép góc L50đ/kg 000  
3003.011Thép góc L60đ/kg 000  
3103.012Thép góc L63-65đ/kg 000  
3203.013Thép góc L70-75đ/kg 000  
3303.014Thép góc L80-100đ/kg 000  
3403.015Cát xâyMua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) cát Yên Báiđ/m3320.000320.000320.00000,00%CB thị trường(Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
3503.016Cát đen (cát trát)Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) cát Yên Báiđ/m3320.000320.000320.00000,00%"
3603.017Cát đen đổ nền (cát đổ BT)Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) cát Yên Báiđ/m3320.000320.000320.00000,00%"
3703.018Gạch đặc Vị XuyênGạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đươngđ/viên1.3501.3501.35000,00%"(Giá có VAT)
3803.019Gas Petrolimex bình 12kg đ/bình450.000450.000450.00000,00%Giá của Cty xăng dầu Hà Giang 
IV04DỊCH VỤ Y TẾ         
3904.001Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước    
 
   
 
 
   
 
  Bệnh viện đa khoa tỉnh
  Khám bệnh đ/lượt 
100.000
100.000
0
0,00%  
  Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày 226.500226.500
0
0,00%  
  Siêu âm đ/lượt 43.90043.900
0
0,00%  
  X-quang số hóa 1 phim đ/lượt 65.40065.400
0
0,00%  
  Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt 43.10043.100
0
0,00%  
  Điện tâm đồ đ/lượt 135.000135.000
0
0,00%  
  Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt 244.000244.000
0
0,00%  
  Hàn composite cổ răng đ/lượt 337.000337.000
0
0,00%  
4004.002Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân     
 
   
 
  Phòng khám đa khoa Hà Nội tại tổ 10 phường Minh Khai và Bệnh viện Đức Minh tại tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang
  Khám bệnh đ/lượt 30.00030.00000,00%  
  Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày 232.000232.00000,00%  
  Siêu âm màu đ/lượt 100.000100.00000,00%  
  X-quang số hóa 1 phim đ/lượt 70.00070.00000,00%  
  Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt 60.00060.00000,00%  
  Điện tâm đồ đ/lượt 30.00030.00000,00%  
  Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt 240.000240.00000,00%  
  Hàn composite cổ răng đ/răng 50.00050.00000,00%  
  Châm cứu (có kim dài) đ/lượt 65.00065.00000,00%  
V05GIAO THÔNG         
4105.001Trông giữ xe máy tại Bệnh viện đ/lượt 2.0002.00000,00% Ban ngày
4205.002Trông giữ ô tô dưới 16 chỗ tại Bệnh viện đ/lượt 10.00010.00000,00% 
4305.003Cước ô tô Hà Giang - T.Quang đ/vé 150.000150.00000,00% Giường nằm, ban đêm
Cước ô tô Hà Giang - Hà Nội đ/vé 250.000250.00000,00% Giường nằm, ban đêm
4405.004Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi đ/km 12.20012.20000,00%  
VI06DỊCH VỤ GIÁO DỤC         
4506.001Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục mầm non công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục đ/tháng 50.00050.00000,00%Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND ngày 21/7/2016 của HĐND tỉnh
4606.002Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục phổ thông công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục đ/tháng 45.00045.00000,00%Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND ngày 21/7/2016 của HĐND tỉnh
4706.003Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục đại học công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục và pháp luật về giáo dục đại học đ/tháng 1.410.0001.410.00000,00%Quyết định số 5155/QĐ-ĐHTN ngày 14/10/2024 của Đại học Thái Nguyên v/v quy định mức thu học phí đào tạo hệ chính quy của phân hiệu ĐH Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang năm học 2024-2025
4806.004Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập (Trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ tỉnh) đ/khóa 9.620.0009.620.00000,00% Lớp lái xe hạng B2

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 02 NĂM 2025

(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)

(Kèm theo Báo cáo số: 50 /BC-STC ngày 03/3/2025 của Sở Tài chính Hà Giang) 

 

 

 

 

 

 

 

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 02/2025 SO VỚI (%)

Bình quân cùng kỳ

Kỳ gốc 2019

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

1

2

3

4

5

Chỉ số giá tiêu dùng114,03101,72101,39100,29101,83
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống114,05102,66101,56100,89102,69
Trong đó:   1- Lương thực135,2103,03100,54100,04102,99
2- Thực phẩm110,5103,09102,07101,24103,15
3- Ăn uống ngoài gia đình113,26100,11100100100,11
II. Đồ uống và thuốc lá122,08101,92100,63100102,24
III. May mặc, mũ nón, giầy dép111,21102,2399,3699,06102,04
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD130,3103,95100,6100,25103,53
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình114,54100,25100,06100,04100,25
VI. Thuốc và dịch vụ y tế128,41113,69113,73100113,69
VII. Giao thông100,7594,7101,07100,395,75
VIII. Bưu chính viễn thông96,8898,1699,6699,1298,52
IX. Giáo dục121,82101,05100100101,05
X. Văn hoá, giải trí và du lịch89,3698,2199,9899,1798,92
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác121,39101,9100,3199,97102
Chỉ số giá vàng222,73133,27103,25101,88133,57
Chỉ số giá đô la Mỹ108,86102,8699,5399,33103,14

 

 

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

© TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ SỞ TÀI CHÍNH TỈNH HÀ GIANG

Cơ quan chủ quản: Sở Tài Chính Tỉnh Hà Giang

Địa chỉ: Số 6, Đường Bạch Đằng, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Điện thoại: 02193.866385, Fax: 02193.867254, Email: stchagiang@mof.gov.vn

Ghi rõ nguồn Trang thông tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang hoặc http://stc.hagianggov.vnptweb.vn khi khai thác thông tin từ trang này