Bảng giá thị trường trước Tết Nguyên đán Ất Tỵ
Thứ Ba, 25/02/2025 03:11 CH GMT+7
Sở Tài chính | | | | | | | | Tên tệp: HGI | |
Tỉnh: Hà Giang | | | | | | | | | |
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG TRƯỚC TẾT NGUYÊN ĐÁN ẤT TỴ NĂM 2025 |
(Kèm theo Báo cáo số: 25/BC-STC ngày 22/01/2025 của Sở Tài chính Hà Giang) |
| | | | | | | | | | |
Số TT | Mã hàng hóa | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách | Đơn vị tính | Giá phổ biến kỳ báo cáo | Giá bình quân kỳ trước | Giá bình quân kỳ này | Mức tăng (giảm) giá bình quân | Tỷ lệ tăng (giảm) giá bình quân (%) | Nguồn thông tin | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9=(8-7) | 10=(9/7) | 11 | 12 |
I | 01 | LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM | | | | | | | | | |
1 | 01.001 | Thóc tẻ thường (thóc tạp các loại: thóc Q, Khang dân, tạp giao) | | đ/kg | 11.000-12.000 | 11.000 | 11.500 | 500 | 4,55% | CB thị trường | Giá chưa bao gồm thuế VAT, cước vận chuyển và chi phí khác |
2 | 01.002 | Gạo tẻ thường: | | | | | | | | " |
- Gạo Q xay (gạo lật) | | " | 13.000-14.000 | 13.500 | 13.500 | 0 | 0,00% | " |
- Gạo Khang dân | | " | 17.000-18.000 | 17.500 | 17.500 | 0 | 0,00% | " |
- Gạo Min (Hải Dương) | | " | 16.000-18.000 | 17.000 | 17.000 | 0 | 0,00% | " |
Gạo tẻ ngon | | | | | | | | " |
- Gạo bào thai ngon | | đ/kg | 18.000-19.000 | 18.000 | 18.500 | 500 | 2,78% | " |
- Gạo Nhật | | " | 20.000-21.000 | 19.500 | 20.500 | 1.000 | 5,13% | " |
- Gạo Thái | | " | 19.000-21.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | 0,00% | " |
- Gạo tám thơm các loại | | " | 18.000-22.000 | 19.500 | 20.000 | 500 | 2,56% | " |
3 | 01.003 | Thịt lợn hơi (lợn lai trắng) | | đ/kg | 63.000 | 63.000 | 63.000 | 0 | 0,00% | " | |
Thịt lợn hơi (lợn đen ĐP) | | " | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 0 | 0,00% | " | |
4 | 01.004 | Thịt lợn lạc thăn (lợn lai trắng) | | " | 130.000-140.000 | 135.000 | 135.000 | 0 | 0,00% | " | |
Thịt lợn lạc thăn (lợn đen ĐP) | | " | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0,00% | " | |
Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | | " | 100.000-120.000 | 110.000 | 110.000 | 0 | 0,00% | " | |
Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | | " | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 0 | 0,00% | " | |
5 | 01.005 | Thịt bò thăn | Loại 1 | " | 250.000-270.000 | 260.000 | 260.000 | 0 | 0,00% | " | |
6 | 01.006 | Thịt bò bắp | Bắp hoa loại A | " | 250.000-270.000 | 260.000 | 260.000 | 0 | 0,00% | " | |
7 | 01.007 | Gà ta còn sống | Loại 1,5-2kg/1con | " | 160.000 | ![]()
| 160.000 | | 0,00% | " | |
8 | 01.008 | Gà công nghiệp làm sẵn | Nguyên con, bỏ lòng, Loại 1,5-2kg/1con | " | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 0 | 0,00% | " | |