Bảng giá thị trường
Sở Tài chính | ||||||
Tỉnh: Hà Giang | ||||||
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2014 | ||||||
(Kèm theo Báo cáo số: /BC-STC ngày /06/2014 của Sở Tài chính Hà giang) | ||||||
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước T5/2014 | Giá kỳ này T6/2014 | Mức tăng, giảm | Ghi chú |
1 | Giá bán lẻ | |||||
1,001 | Thóc tẻ thường | đ/kg | 8,500 | 8,500 | ||
1,002 | Gạo tẻ thường (san ưu, gạo quy, khang dân, tạp dao, MN 5% tấm) | " | 11.000-12.000 | 11.000-12.000 | (tuỳ loại) | |
1,002 | Gạo bao thai loại ngon | " | 14,500 | 14,500 | ||
1,003 | Gạo tám thơm các loại | " | 16.000-18.000 | 16.000-18.000 | (tuỳ loại) | |
1,003 | Gạo hương thơm | " | 16.000-18.000 | 16.000-18.000 | ||
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) | " | 90.000-95.000 | 90.000-95.000 | ||
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) | " | 130.000-140.000 | 130.000-140.000 | ||
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | " | 80,000 | 80,000 | ||
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | " | 100,000 | 100,000 | ||
1,006 | Thịt bò thăn + đùi loại I | " | 290.000-300.000 | 290.000-300.000 | ||
1,007 | Gà ta làm sẵn | " | 200.000-220.000 | 200.000-220.000 | ||
1,007 | Gà công nghiệp làm sẵn | " | 70.000-75.000 | 70.000-75.000 | ||
1,008 | Gà ta còn sống | " | 155.000-160.000 | 155.000-160.000 | ||
1,008 | Gà công nghiệp còn sống | " | 55.000-60.000 | 55.000-60.000 | ||
1,009 | Cá quả | " | 120,000 | 120,000 | ||
1,010 | Cá chép loại 0,5kg trở lên | " | 75.000-80.000 | 75.000-80.000 | ||
1,011 | Cá trắm loại 1kg trở lên | " | 80.000-85.000 | 80.000-85.000 | ||
1,012 | Cá trôi loại 0,5kg trở lên | " | 60.000-65.000 | 60.000-65.000 | ||
1,013 | Giò lụa | " | 140.000-150.000 | 140.000-150.000 | ||
1,014 | Rau cải (muối dưa) | " | 10,000 | 10,000 | ||
1,015 | Bí xanh | " | 12.000-14.000 | 12.000-14.000 | ||
1,014 | Cà chua | " | 12,000 | 12,000 | ||
1,015 | Dầu Nép tuyn | đ/lít | 44,000 | 44,000 | ||
1,016 | Muối hạt | đ/kg | 3,500 | 3,500 | ||
1,017 | Đường RE | " | 20,000 | 20,000 | ||
1,018 | Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 125,000 | 130,000 | 5,000 | |
1,019 | Sữa Dielac Alpha Step 123 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 115,000 | 115,000 | ||
1,020 | Bia chai Hà Nội | đ/két | 190,000 | 180,000 | -10,000 | |
1,021 | Bia lon Hà Nội | " | 210,000 | 200,000 | -10,000 | |
1,022 | Cocacola lon | " | 180,000 | 180,000 | ||
1,023 | 7 up lon | " | 165,000 | 165,000 | ||
1,024 | Rượu vang Đà Lạt 750ml | đ/chai | 70,000 | 70,000 | ||
1,025 | Thuốc C nội 500mg | đ/vỉ | 6,000 | 6,000 | ||
1,026 | Thuốc Ampi nội 250mg | " | 8,000 | 8,000 | ||
1,027 | Lốp xe máy Sao vàng LI | đ/cái | 250,000 | 250,000 | ||
1,028 | Tivi LG 21" phẳng | " | 2,250,000 | 2,250,000 | ||
1,029 | Tủ lạnh LG 150 lít 2 cửa | " | 4,900,000 | 4,900,000 | ||
1,030 | Phao tròn | đ/chiếc | ||||
1,031 | Phân urê (Hà Bắc) | đ/kg | 10,400 | 10,400 | ||
1,032 | Phân NPK Văn điển 5.10.3 | " | 5,200 | 5,200 | ||
1,033 | Xi măng Tuyên Quang | " | 1,450 | 1,320 | -130 | |
1,034 | Thép XD phi 6-8 LD | " | 16,700 | 15,100 | -1,600 | |
1,035 | Ống nhựa phi 90 (tiền phong) | đ/m | 36,300 | 36,300 | ||
1,036 | Ống nhựa phi 21 (tiền phong) | " | 5,800 | 5,800 | ||
1,037 | Xăng A92 | đ/lít | 25,390 | 25,730 | 340 | |
1,038 | Dầu hỏa | " | 22,920 | 22,990 | 70 | |
1,039 | Diêzen 0,05%S | " | 23,130 | 22,980 | -150 | |
1,040 | Gas Petrolimex bình 12kg | đ/bình | 405,000 | 420,000 | 15,000 | |
1,041 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | đ/vé | 70.000-80.000 | 70.000-80.000 | Ban ngày | |
1,042 | Cước taxi | đ/km | 14,000 | 14,000 | ||
1,043 | Công may quần áo nam/nữ | đ/cái | 120.000-150.000 | 120.000-150.000 | ||
1,044 | Trông giữ xe máy (tại các Trường học, Bệnh viện) | đ/lượt | 1,000 | 1,000 | ||
1,045 | Trông giữ xe máy (khu vực khác) | đ/lượt | 2,000 | 2,000 | Ban ngày | |
1,046 | Vàng (Cửa hàng tư nhân) | |||||
1,047 | - Vàng 99,99% | trđ/chỉ | 3.360-3.400 | 3.270-3.300 | Giá bán ra | |
1,048 | - SJC | trđ/lượng | 3.585-3.745 | 3.650-3.710 | " | |
1,049 | Đôla Mỹ (NHTM) | đ/USD | 21.105-21.190 | 21.180-21.245 | " | |
1,050 | Nhân dân tệ | đ/NDT | 3.380-3.390 | 3.420-3.490 | " | |
2 | Giá mua nông sản |
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 06 NĂM 2014
(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
TT | NHÓM HÀNG | CHỈ SỐ GIÁ SO VỚI (%) | Bình quân cùng kỳ | |||
Kỳ gốc (2009) | Cùng tháng năm trước | Tháng 12 năm trước | Tháng trước | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG | 156,36 | 104,74 | 101,45 | 100,01 | 104,39 |
I | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 165,82 | 104,12 | 101,39 | 99,48 | 102,85 |
1 | Lương thực | 143,07 | 104,92 | 100,65 | 97,81 | 103,58 |
2 | Thực phẩm | 166,42 | 103,85 | 101,19 | 99,90 | 102,20 |
3 | Ăn uống ngoài gia đình | 227,18 | 104,04 | 103,76 | 100,41 | 104,96 |
II | Đồ uống và thuốc lá | 133,42 | 109,96 | 103,39 | 100,01 | 113,63 |
III | May mặc, mũ nón, giầy dép | 164,90 | 108,49 | 103,09 | 101,33 | 110,41 |
IV | Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD | 180,89 | 105,40 | 100,16 | 100,43 | 103,93 |
V | Thiết bị và đồ dùng gia đình | 142,10 | 104,35 | 101,41 | 100,40 | 106,43 |
VI | Thuốc và dịch vụ Y tế | 186,01 | 100,88 | 100,65 | 100,15 | 101,16 |
VII | Giao thông | 154,13 | 104,38 | 102,45 | 100,16 | 104,03 |
VIII | Bưu chính viễn thông | 88,96 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,01 |
IX | Giáo dục | 132,81 | 106,87 | 100,00 | 100,00 | 107,38 |
X | Văn hoá, giải trí và du lịch | 119,06 | 101,81 | 101,04 | 100,14 | 101,90 |
XI | Hàng hoá và dịch vụ khác | 171,20 | 113,07 | 102,13 | 100,22 | 114,27 |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 163,60 | 90,04 | 99,15 | 98,15 | 82,45 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 112,43 | 100,78 | 99,84 | 99,84 | 101,39 |