Bảng giá thị trường
Sở Tài chính | ||||||
Tỉnh: Hà Giang | ||||||
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 10 NĂM 2014 | ||||||
(Kèm theo Báo cáo số: /BC-STC ngày /10/2014 của Sở Tài chính Hà giang) | ||||||
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước T9/2014 | Giá kỳ này T10/2014 | Mức tăng, giảm | Ghi chú |
1 | Giá bán lẻ | |||||
1,001 | Thóc tẻ thường | đ/kg | 7.000-7.200 | 7.200-7.500 | 300 | |
1,002 | Gạo tẻ thường (gạo san ưu, quy, khang dân, tạp dao, MN 5% tấm) | " | 10.000-11.000 | 11.000-11.500 | 500 | |
1,002 | Gạo bao thai loại ngon | " | 13,500 | 14,000 | 500 | |
1,003 | Gạo tám thơm các loại | " | 15.000-16.000 | 16.000-17.000 | 1,000 | |
1,003 | Gạo hương thơm | " | 15.000-16.000 | 16.000-17.000 | 1,000 | |
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) | " | 100.000-110.000 | 100.000-110.000 | ||
1,004 | Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) | " | 140.000-150.000 | 140.000-150.000 | ||
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | " | 85.000-90.000 | 85.000-90.000 | ||
1,005 | Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | " | 110.000-120.000 | 110.000-120.000 | ||
1,006 | Thịt bò thăn + đùi loại I | " | 290.000-300.000 | 290.000-300.000 | ||
1,007 | Gà ta làm sẵn | " | 200.000-230.000 | 200.000-230.000 | ||
1,007 | Gà công nghiệp làm sẵn | " | 75.000-80.000 | 75.000-80.000 | ||
1,008 | Gà ta còn sống | " | 150.000-160.000 | 150.000-160.000 | ||
1,008 | Gà công nghiệp còn sống | " | 60.000-65.000 | 60.000-65.000 | ||
1,009 | Cá quả | " | 120,000 | 120,000 | ||
1,010 | Cá chép loại 0,5kg trở lên | " | 75.000-80.000 | 80.000-95.000 | 10.000-15.000 | |
1,011 | Cá trắm loại 1kg trở lên | " | 80.000-85.000 | 90.000-100.000 | 10.000-15.000 | |
1,012 | Cá trôi loại 0,5kg trở lên | " | 60.000-65.000 | 60.000-65.000 | ||
1,013 | Giò lụa | " | 150.000-160.000 | 150.000-160.000 | ||
1,014 | Rau cải (muối dưa) | " | 12,000 | 12,000 | ||
1,015 | Bí xanh | " | 8.000-10.000 | 8.000-10.000 | ||
1,014 | Cà chua | " | 15,000 | 13.000-15.000 | ||
1,015 | Dầu Nép tuyn | đ/lít | 44,000 | 43,000 | -1,000 | |
1,016 | Muối hạt | đ/kg | 4,000 | 4,000 | ||
1,017 | Đường RE | " | 18,000 | 18,000 | ||
1,018 | Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 130,000 | 130,000 | ||
1,019 | Sữa Dielac Alpha Step 123 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 115,000 | 115,000 | ||
1,020 | Bia chai Hà Nội | đ/két | 180,000 | 170,000 | -10,000 | |
1,021 | Bia lon Hà Nội | " | 200,000 | 200,000 | ||
1,022 | Cocacola lon | " | 180,000 | 175,000 | -5,000 | |
1,023 | 7 up lon | " | 160,000 | 158,000 | -2,000 | |
1,024 | Rượu vang Đà Lạt 750ml | đ/chai | 70,000 | 70,000 | ||
1,025 | Thuốc C nội 500mg | đ/vỉ | 6,000 | 6,000 | ||
1,026 | Thuốc Ampi nội 250mg | " | 8,000 | 8,000 | ||
1,027 | Lốp xe máy Sao vàng LI | đ/cái | 240,000 | 220,000 | -20,000 | |
1,028 | Tivi LG 21" phẳng | " | 2,200,000 | 2,200,000 | ||
1,029 | Tủ lạnh LG 150 lít 2 cửa | " | 4,800,000 | 4,800,000 | ||
1,030 | Phao tròn | đ/chiếc | ||||
1,031 | Phân urê (Hà Bắc) | đ/kg | 9.500-10.200 | 9.500-10.200 | ||
1,032 | Phân NPK Văn điển 5.10.3 | " | 5.200-5.900 | 5.200-5.900 | ||
1,033 | Xi măng Tuyên Quang | " | 1,260 | 1,250 | -10 | |
1,034 | Thép XD phi 6-8 LD | " | 14,700 | 14,500 | -200 | |
1,035 | Ống nhựa phi 90 (tiền phong) | đ/m | 36,300 | 36,300 | ||
1,036 | Ống nhựa phi 21 (tiền phong) | " | 5,800 | 5,800 | ||
1,037 | Xăng A92 | đ/lít | 24,180 | 22,780 | -1,400 | (03 đợt đ/chỉnh giảm) |
1,038 | Dầu hỏa | " | 22,100 | 20,460 | -1,640 | |
1,039 | Diêzen 0,05%S | " | 21,930 | 21,150 | -780 | |
1,040 | Gas Petrolimex bình 12kg | đ/bình | 415,008 | 410,004 | -5,004 | |
1,041 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | đ/vé | 70.000-80.000 | 70.000-80.000 | Ghế ngồi, ban ngày | |
1,042 | Cước taxi | đ/km | 14,000 | 14,000 | ||
1,043 | Công may quần áo nam/nữ | đ/cái | 120.000-150.000 | 120.000-150.000 | ||
1,044 | Trông giữ xe máy (tại các Trường học, Bệnh viện) | đ/lượt | 1,000 | 1,000 | Ban ngày | |
1,045 | Trông giữ xe máy (khu vực khác) | đ/lượt | 2,000 | 2,000 | Ban ngày | |
1,046 | Vàng (Cửa hàng tư nhân) | |||||
1,047 | - Vàng 99,99% | 1000đ/chỉ | 3.295-3.330 | 3.210-3.240 | Giá bán ra | |
1,048 | - SJC | 1000đ/lượng | 36.400-36.800 | 36.080-36.450 | " | |
1,049 | Đôla Mỹ (NHTM) | đ/USD | 21.220-21.250 | 21.240-21.320 | " | |
1,050 | Nhân dân tệ | đ/NDT | 3.440-3.450 | 3.470-3.480 | " | |
2 | Giá mua nông sản |
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 10 NĂM 2014
(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
TT | NHÓM HÀNG | CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 10/2014 SO VỚI (%) | Bình quân cùng kỳ | |||
Kỳ gốc (2009) | Cùng tháng năm trước | Tháng 12 năm trước | Tháng trước | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG | 157,78 | 103,67 | 102,37 | 100,07 | 104,34 |
I | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 168,58 | 104,56 | 103,08 | 100,29 | 103,50 |
1 | Lương thực | 143,64 | 103,88 | 101,05 | 100,22 | 103,94 |
2 | Thực phẩm | 170,21 | 104,73 | 103,50 | 100,37 | 103,08 |
3 | Ăn uống ngoài gia đình | 229,16 | 104,95 | 104,67 | 100,00 | 104,96 |
II | Đồ uống và thuốc lá | 139,52 | 109,87 | 108,12 | 99,98 | 112,64 |
III | May mặc, mũ nón, giầy dép | 166,76 | 107,12 | 104,25 | 100,28 | 109,43 |
IV | Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD | 179,35 | 101,45 | 99,31 | 99,71 | 103,57 |
V | Thiết bị và đồ dùng gia đình | 143,94 | 104,46 | 102,73 | 100,50 | 105,67 |
VI | Thuốc và dịch vụ Y tế | 186,44 | 100,88 | 100,88 | 100,18 | 101,06 |
VII | Giao thông | 150,76 | 100,16 | 101,21 | 98,90 | 103,15 |
VIII | Bưu chính viễn thông | 88,96 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,01 |
IX | Giáo dục | 139,16 | 104,78 | 104,78 | 100,00 | 106,96 |
X | Văn hoá, giải trí và du lịch | 120,12 | 102,02 | 101,94 | 100,00 | 101,80 |
XI | Hàng hoá và dịch vụ khác | 173,52 | 104,81 | 103,51 | 100,87 | 112,37 |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 158,48 | 93,02 | 96,05 | 95,56 | 87,36 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 112,67 | 100,05 | 100,05 | 100,00 | 100,91 |