Bảng giá thị trường
Sở Tài chính | ||||||
Tỉnh: Hà Giang | ||||||
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 02 NĂM 2017 | ||||||
(Kèm theo Báo cáo số: /BC-STC ngày /02/2017 của Sở Tài chính Hà Giang) | ||||||
Mã số | Mặt hàng | ĐVT | Giá kỳ trước 01/2017 | Giá kỳ này 02/2017 | Mức tăng, giảm | Ghi chú |
1 | Giá bán lẻ | |||||
1.001 | Thóc tẻ thường | đ/kg | 6.800 | 7.000-7.500 | tăng 200-700 | |
1.002 | Gạo tẻ thường: | |||||
- Gạo Khang dân | đ/kg | 10.000 | 10.500 | tăng 500 | ||
- Gạo MN 5% tấm | " | 8.300 | 8.500 | tăng 200 | ||
- Gạo Tạp dao | " | 0 | 9.800 | |||
- Gạo San ưu | " | 0 | 9.800 | |||
1.002 | Gạo bào thai ngon | ' | 14.000 | 14.000 | ||
1.002 | Gạo bào thai thường | " | 10.500-11.000 | 10.500-11.000 | ||
1.003 | Gạo tám thơm các loại | " | 13.200 | 13.200-14.000 | tăng 800 | |
1.003 | Gạo hương thơm | " | 11.000 | 11.000 | ||
1.004 | Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) | " | 110.000-120.000 | 110.000-120.000 | ||
1.004 | Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) | " | 130.000-140.000 | 130.000-140.000 | ||
1.005 | Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | " | 80.000-85.000 | 80.000-85.000 | ||
1.005 | Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | " | 100.000-120.000 | 100.000-120.000 | ||
1.006 | Thịt bò thăn + đùi loại I | " | 280.000-290.000 | 280.000-290.000 | ||
1.007 | Gà ta làm sẵn | " | 200.000-220.000 | 200.000-220.000 | ||
1.007 | Gà công nghiệp làm sẵn | " | 65.000-70.000 | 65.000-70.000 | ||
1.008 | Gà ta còn sống | " | 140.000-150.000 | 130.000-140.000 | giảm 10.000 | |
1.008 | Gà công nghiệp còn sống | " | 50.000-55.000 | 50.000-55.000 | ||
1.009 | Cá quả | " | 100.000-110.000 | 100.000-110.000 | ||
1.010 | Cá chép loại 0,5kg/con trở lên | " | 75.000-85.000 | 75.000-85.000 | ||
1.011 | Cá trắm loại 1kg/con trở lên | " | 80.000-90.000 | 80.000-90.000 | ||
1.012 | Cá trôi loại 0,5kg/con trở lên | " | 60.000-65.000 | 60.000-65.000 | ||
1.013 | Giò lụa | " | 130.000 | 130.000 | ||
1.014 | Rau cải (muối dưa) | " | 8.000 | 6.000 | giảm 2.000 | |
1.015 | Cà chua | " | 8.000-12.000 | 10.000-15.000 | ||
1.014 | Dầu Nép tuyn | đ/lít | 44.000 | 44.000 | ||
1.015 | Muối hạt | đ/kg | 4.000 | 4.000 | ||
1.016 | Đường RE | " | 18.000 | 18.000 | ||
1.017 | Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 130.000 | 130.000 | ||
1.018 | Sữa Dielac Alpha Step 123 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | 125.000 | 125.000 | ||
1.019 | Bia chai Hà Nội | đ/két | 160.000 | 160.000 | ||
1.020 | Bia lon Hà Nội | " | 220.000 | 220.000 | ||
1.021 | Cocacola lon | " | 190.000 | 190.000 | ||
1.022 | 7 up lon | " | 180.000 | 180.000 | ||
1.023 | Rượu vang Đà Lạt 750ml | đ/chai | 65.000-70.000 | 65.000-70.000 | ||
1.024 | Thuốc C nội 500mg | đ/vỉ | 6.000 | 6.000 | ||
1.025 | Thuốc Ampi nội 250mg | " | 8.000 | 8.000 | ||
1.026 | Lốp xe máy Sao vàng SCR 250-17 (lốp xe Dream) | đ/cái | 220.000 | 220.000 | ||
1.027 | Tivi LG 32 LF581D | " | 5.990.000 | 5.990.000 | ||
1.028 | Tủ lạnh LG 189 lít 2 cửa | " | 6.190.000 | 6.190.000 | ||
1.029 | Phao tròn | đ/chiếc | ||||
1.030 | Phân urê (Hà Bắc) | đ/kg | 7.800 | 8.000 | tăng 200 | |
1.031 | Phân NPK Văn điển | " | 5.050-5.550 | 5.050-5.550 | ||
1.032 | Xi măng Tuyên Quang | " | 1.100 | 1.100 | ||
1.033 | Thép XD phi 6-8 LD | " | 13.000 | 13.000 | ||
1.034 | Ống nhựa phi 90 (tiền phong) | đ/m | 36.900 | 36.900 | ||
1.035 | Ống nhựa phi 21 (tiền phong) | " | 5.900 | 5.900 | ||
1.036 | Xăng A92 | đ/lít | 17.940 | 18.450 | tăng 510 | điều chỉnh 02 lần |
1.037 | Dầu hỏa | " | 12.850 | 13.000 | tăng 150 | |
1.038 | Diêzen 0,05%S | " | 14.320 | 14.580 | tăng 260 | |
1.039 | Gas Petrolimex bình 12kg | đ/bình | 340.000 | 365.000 | tăng 25.000 | |
1.040 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | đ/vé | 60.000-70.000 | 60.000-70.000 | Ghế ngồi, ban ngày | |
1.041 | Cước taxi | đ/km | 12.000 | 12.000 | ||
1.042 | Công may quần áo nam/nữ | đ/cái | 120.000-150.000 | 120.000-150.000 | ||
1.043 | Trông giữ xe máy (tại các Trường học, Bệnh viện) | đ/lượt | 1.000 | 1.000 | ||
1.044 | Trông giữ xe máy (khu vực khác) | đ/lượt | 2.000 | 2.000 | ||
1.045 | Vàng (Cửa hàng tư nhân) | |||||
1.046 | - Vàng 99,99% | 1000đ/chỉ | 3.300-3.400 | 3.400-3.500 | Giá bán ra | |
1.047 | - SJC | 1000đ/lượng | 36.100-36.800 | 37.000-38.000 | Giá bán ra | |
1.048 | Đôla Mỹ (NHTM) | đ/USD | 22.600-22.790 | 22.590-22.758 | Giá bán ra | |
1.049 | Nhân dân tệ | đ/NDT | 3.230-3.270 | 3.280-3.290 | Giá bán ra | |
2 | Giá mua nông sản | |||||
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 1 NĂM 2017
(Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
TT | NHÓM HÀNG | CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 1/2017 SO VỚI (%) | Bình quân cùng kỳ | |||
Kỳ gốc (2009) | Cùng tháng năm trước | Tháng 12 năm trước | Tháng trước | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG | 102,53 | 104,12 | 100,46 | 100,46 | 104,12 |
I | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 102,74 | 101,13 | 99,71 | 99,71 | 101,13 |
1 | Lương thực | 102,06 | 102,32 | 100,84 | 100,84 | 102,32 |
2 | Thực phẩm | 102,84 | 100,65 | 99,46 | 99,46 | 100,65 |
3 | Ăn uống ngoài gia đình | 102,92 | 102,75 | 100,00 | 100,00 | 102,75 |
II | Đồ uống và thuốc lá | 106,40 | 103,75 | 101,78 | 101,78 | 103,75 |
III | May mặc, mũ nón, giầy dép | 108,86 | 105,08 | 100,88 | 100,88 | 105,08 |
IV | Nhà ở, điện, nước, chất đốt vàVLXD | 97,93 | 100,05 | 100,08 | 100,08 | 100,05 |
V | Thiết bị và đồ dùng gia đình | 102,69 | 101,23 | 100,08 | 100,08 | 101,23 |
VI | Thuốc và dịch vụ Y tế | 183,07 | 180,92 | 100,00 | 100,00 | 180,92 |
VII | Giao thông | 86,42 | 105,24 | 103,33 | 103,33 | 105,24 |
VIII | Bưu chính viễn thông | 96,36 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
IX | Giáo dục | 111,60 | 109,09 | 100,00 | 100,00 | 109,09 |
X | Văn hoá, giải trí và du lịch | 100,48 | 100,30 | 100,08 | 100,08 | 100,30 |
XI | Hàng hoá và dịch vụ khác | 103,53 | 101,39 | 100,00 | 100,00 | 101,39 |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 99,88 | 109,88 | 99,13 | 99,13 | 109,88 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 107,07 | 100,88 | 99,88 | 99,88 | 100,88 |