Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường trong và sau Tết Nguyên đán Ất Tỵ năm 2025
   Sở Tài chính                Tên tệp: HGI  
Tỉnh: Hà Giang                  
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG TRONG VÀ SAU TẾT NGUYÊN ĐÁN ẤT TỴ NĂM 2025
(Kèm theo Báo cáo số: 30/BC-STC ngày 02/02/2025 của Sở Tài chính Hà Giang) 
                     
Số TT Mã hàng hóa  Tên hàng hóa, dịch vụ Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách Đơn vị tính Giá phổ biến kỳ báo cáo Giá bình quân kỳ trước     Giá bình quân kỳ này     Mức tăng
 (giảm) giá bình quân
Tỷ lệ tăng (giảm) giá bình quân (%) Nguồn thông tin Ghi chú 
1 2 3 4 5 6 7 8 9=(8-7) 10=(9/7) 11 12
I 01 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM                  
1 01.001 Thóc tẻ thường (thóc tạp các loại: thóc Q, Khang dân, tạp giao)   đ/kg 11.000-12.000 11.500 11.500 0 0,00% CB thị trường Giá chưa bao gồm thuế VAT, cước vận chuyển và chi phí khác
2 01.002 Gạo tẻ thường:               "
 - Gạo Q xay (gạo lật)   " 13.000-14.000 13.500 13.500 0 0,00% "
 - Gạo Khang dân   " 17.000-18.000 17.500 17.500 0 0,00% "
 - Gạo Min (Hải Dương)   " 16.000-18.000 17.000 17.000 0 0,00% "
Gạo tẻ ngon               "
 - Gạo bào thai ngon    đ/kg 18.000-19.000 18.500 18.500 0 0,00% "
 - Gạo Nhật   " 20.000-21.000 20.500 20.500 0 0,00% "
 - Gạo Thái   " 19.000-21.000 20.000 20.000 0 0,00% "
 - Gạo tám thơm các loại   " 18.000-22.000 20.000 20.000 0 0,00% "
3 01.003 Thịt lợn hơi (lợn lai trắng)   đ/kg 63.000 63.000 63.000 0 0,00% "  
Thịt lợn hơi (lợn đen ĐP)   " 70.000 70.000 70.000 0 0,00% "  
4 01.004 Thịt lợn lạc thăn (lợn lai trắng)   " 130.000-140.000 135.000 140.000 5.000 3,70% "  
Thịt lợn lạc thăn (lợn đen ĐP)   " 200.000 200.000 200.000 0 0,00% "  
Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng)   " 100.000-120.000 110.000 115.000 5.000 4,55% "  
Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP)   " 160.000 160.000 160.000 0 0,00% "  
5 01.005 Thịt bò thăn  Loại 1 " 250.000-270.000 260.000 270.000 10.000 3,85% "  
6 01.006 Thịt bò bắp Bắp hoa loại A " 250.000-270.000 260.000 270.000 10.000 3,85% "  
7 01.007 Gà ta còn sống Loại 1,5-2kg/1con "
       
   
160.000
170.000 165.000
-5.000
-2,94% "  
8 01.008 Gà công nghiệp làm sẵn Nguyên con, bỏ lòng, Loại 1,5-2kg/1con " 90.000 95.000 95.000 0 0,00% "  
9 01.009 Cá quả Loại 2kg/1con " 140.000 140.000 140.000 0 0,00% "  
10 01.010 Cá chép Loại 2kg/1con " 80.000 80.000 80.000 0 0,00% "  
11 01.011 Tôm thẻ chân trắng Loại 40-45con/kg " 280.000-300.000 290.000 290.000 0 0,00% "  
12 01.012 Bắp cải trắng Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp (Quyết Tiến) " 8.000-12.000 10.000 10.000 0 0,00% "  
13 01.013 Cải xanh (cải muối dưa)  Cải cay " 8.000-12.000 10.000 10.000 0 0,00% "  
14 01.014 Bí xanh Quả từ 1-2kg " 17.000-19.000 16.000 17.000 1.000 6,25% "  
15 01.005 Cà chua Quả to vừa, 8-10 quả/kg " 14.000-16.000 15.000 15.000 0 0,00% "  
16 01.016 Giò lụa  Lợn (loại 1kg) " 140.000-160.000 150.000 155.000 5.000 3,33% "  
17 01.017 Đường RE   " 25.000 25.000 25.000 0 0,00% "  
II 02 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP                  
18 02.001 Phân đạm  Urêa (Hà Bắc) đ/kg 14.000 14.000 14.000 0 0,00% CB thị trường  
Phân DAP   đ/kg             Không có
Phân lân NPK  5.10.3 Lâm Thao đ/kg 7.000 7.000 7.000 0 0,00% CB thị trường  
19 02.002 Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản                  
Ngô hạt   đ/kg 8.000-8.400 8.200 8.200 0 0,00% CB thị trường  
Ngô mảnh   đ/kg 8.400-8.800 8.600 8.600 0 0,00% "  
Ngô bột   đ/kg 8.100-8.500 8.300 8.300 0 0,00% "  
Cám gạo   đ/kg 8.600-8.800 8.700 8.700 0 0,00% "  
III 03 VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT          
20 03.001 Xi măng Yên Bái PCB 30 bao 50 kg đ/bao 56.000-60.000 58.000 58.000 0 0,00% CB thị trường (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
21 03.002 Xi măng Yên Bái PCB 40 bao 50 kg đ/bao 61.000-65.000 63.000 63.000 0 0,00% "
22 03.003 Xi măng PCB 50 bao 50 kg đ/bao   0 0 0     Không có
23 03.004 Thép cuộn (thép VAS Nghi Sơn) D6 CB 240 đ/kg 16.000-17.000 16.500 16.500 0 0,00% CB thị trường (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
24 03.005 Thép cuộn (thép VAS Nghi Sơn) D8 CB 240 đ/kg 16.000-17.000 16.500 16.500 0 0,00% "
25 03.006 Thép thanh vằn (thép VAS Nghi Sơn) D10 CB 300 đ/kg 16.000-18.000 17.000 17.000 0 0,00% "
26 03.007 Phôi thép vuông 100 x 10, dài 12m đ/kg   0 0 0     Không có
27 03.008 Phôi thép dẹt 40 x 4, dài 6m đ/kg   0 0 0    
28 03.009 Phôi thép dẹt 50 x 5 , dài 6m  đ/kg   0 0 0    
29 03.010 Thép góc  L50 đ/kg   0 0 0    
30 03.011 Thép góc  L60 đ/kg   0 0 0    
31 03.012 Thép góc  L63-65 đ/kg   0 0 0    
32 03.013 Thép góc  L70-75 đ/kg   0 0 0    
33 03.014 Thép góc  L80-100 đ/kg   0 0 0    
34 03.015 Cát xây Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) cát Yên Bái đ/m3 320.000 320.000 320.000 0 0,00% CB thị trường (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
35 03.016 Cát đen (cát trát) Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) cát Yên Bái đ/m3 320.000 320.000 320.000 0 0,00% "
36 03.017 Cát đen đổ nền (cát đổ BT) Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) cát Yên Bái đ/m3 320.000 320.000 320.000 0 0,00% "
37 03.018 Gạch đặc Vị Xuyên Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương đ/viên 1.350 1.350 1.350 0 0,00% " (Giá có VAT)
38 03.019 Gas Petrolimex bình 12kg   đ/bình   450.000 450.000 0 0,00% Giá của Cty xăng dầu Hà Giang  
IV 04 DỊCH VỤ Y TẾ                  
39 04.001 Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước       
 
   
 
 
   
 
    Bệnh viện đa khoa tỉnh
    Khám bệnh   đ/lượt  
100.000
100.000
   
 
 
 
0
0,00%    
    Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1   đ/ngày   255.300 255.300 0 0,00%    
    Siêu âm   đ/lượt   49.300 49.300
   
 
 
 
 
 
0
0,00%    
    X-quang số hóa 1 phim   đ/lượt   68.300 68.300 0 0,00%    
    Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis   đ/lượt   43.700 43.700 0 0,00%    
    Điện tâm đồ   đ/lượt   35.400 35.400
   
 
 
 
0
0,00%    
    Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết   đ/lượt   455.000 455.000 0 0,00%   Đã bao gồm  chi phí Tert HP
    Hàn composite cổ răng   đ/lượt   348.000 348.000
0
0,00%    
40 04.002 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân                 Phòng khám đa khoa Hà Nội tại tổ 10 phường Minh Khai và Bệnh viện Đức Minh tại tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang
    Khám bệnh   đ/lượt   30.000 30.000 0 0,00%    
    Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1   đ/ngày   232.000 232.000 0 0,00%    
    Siêu âm màu   đ/lượt   100.000 100.000 0 0,00%    
    X-quang số hóa 1 phim   đ/lượt   70.000 70.000 0 0,00%    
    Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis   đ/lượt   60.000 60.000 0 0,00%    
    Điện tâm đồ   đ/lượt   30.000 30.000 0 0,00%    
    Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết   đ/lượt   240.000 240.000 0 0,00%    
    Hàn composite cổ răng   đ/răng   50.000 50.000 0 0,00%    
    Châm cứu (có kim dài)   đ/lượt   65.000 65.000 0 0,00%    
V 05 GIAO THÔNG                  
41 05.001 Trông giữ xe máy tại Bệnh viện   đ/lượt   2.000 2.000 0 0,00%   Ban ngày
42 05.002 Trông giữ ô tô dưới 16 chỗ tại Bệnh viện   đ/lượt   10.000 10.000 0 0,00%  
43 05.003 Cước ô tô Hà Giang - T.Quang   đ/vé   150.000 150.000 0 0,00%   Giường nằm, ban đêm
Cước ô tô Hà Giang - Hà Nội   đ/vé   250.000 250.000 0 0,00%   Giường nằm, ban đêm
44 05.004 Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi   đ/km   12.200 12.200 0 0,00%    
VI 06 DỊCH VỤ GIÁO DỤC                  
45 06.001 Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục mầm non công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục   đ/tháng   50.000 50.000 0 0,00% Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND ngày 21/7/2016 của HĐND tỉnh
46 06.002 Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục phổ thông công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục   đ/tháng   45.000 45.000 0 0,00% Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND ngày 21/7/2016 của HĐND tỉnh
47 06.003 Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục đại học công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục và pháp luật về giáo dục đại học   đ/tháng   1.410.000 1.410.000 0 0,00% Quyết định số 5155/QĐ-ĐHTN ngày 14/10/2024 của Đại học Thái Nguyên v/v quy định mức thu học phí đào tạo hệ chính quy của phân hiệu ĐH Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang năm học 2024-2025
48 06.004 Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập (Trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ tỉnh)   đ/khóa   9.620.000 9.620.000 0 0,00%   Lớp lái xe hạng B2

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường