Sở Tài chính | | | | | | | | Tên tệp: HGI | |
Tỉnh: Hà Giang | | | | | | | | | |
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 11 NĂM 2024 |
(Kèm theo Báo cáo số: 406/BC-STC ngày 03/12/2024 của Sở Tài chính Hà Giang) |
| | | | | | | | | | |
Số TT | Mã hàng hóa | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách | Đơn vị tính | Giá phổ biến kỳ báo cáo | Giá bình quân kỳ trước | Giá bình quân kỳ này | Mức tăng (giảm) giá bình quân | Tỷ lệ tăng (giảm) giá bình quân (%) | Nguồn thông tin | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9=(8-7) | 10=(9/7) | 11 | 12 |
I | 01 | LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM | | | | | | | | | |
1 | 01.001 | Thóc tẻ thường (thóc tạp các loại: thóc Q, Khang dân, tạp giao) | | đ/kg | 10.500-11.500 | 11.000 | 11.000 | 0 | 0,00% | CB thị trường | Giá chưa bao gồm thuế VAT, cước vận chuyển và chi phí khác |
2 | 01.002 | Gạo tẻ thường: | | | | | | | | " |
- Gạo Q xay (gạo lật) | | " | 13.000-14.000 | 13.500 | 13.500 | 0 | 0,00% | " |
- Gạo Khang dân | | " | 16.000-18.000 | 17.500 | 17.500 | 0 | 0,00% | " |
- Gạo Min (Hải Dương) | | " | 16.000-18.000 | 17.000 | 17.000 | 0 | 0,00% | " |
Gạo tẻ ngon | | | | | | | | " |
- Gạo bào thai ngon | | đ/kg | 17.000-18.000 | 17.500 | 17.500 | 0 | 0,00% | " |
- Gạo Nhật | | " | 18.000-19.000 | 18.500 | 18.500 | 0 | 0,00% | " |
- Gạo Thái | | " | 19.000-21.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | 0,00% | " |
- Gạo tám thơm các loại | | " | 19.000-20.000 | 19.500 | 19.500 | 0 | 0,00% | " |
3 | 01.003 | Thịt lợn hơi (lợn lai trắng) | | đ/kg | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 0 | 0,00% | " | |
Thịt lợn hơi (lợn đen ĐP) | | " | 68.000 | 68.000 | 68.000 | 0 | 0,00% | " | |
4 | 01.004 | Thịt lợn lạc thăn (lợn lai trắng) | | " | 120.000-140.000 | 130.000 | 130.000 | 0 | 0,00% | " | |
Thịt lợn lạc thăn (lợn đen ĐP) | | " | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0,00% | " | |
Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | | " | 95.000-105.000 | 100.000 | 100.000 | 0 | 0,00% | " | |
Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | | " | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 0 | 0,00% | " | |
5 | 01.005 | Thịt bò thăn | Loại 1 | " | 250.000-270.000 | 260.000 | 260.000 | 0 | 0,00% | " | |
6 | 01.006 | Thịt bò bắp | Bắp hoa loại A | " | 250.000-270.000 | 260.000 | 260.000 | 0 | 0,00% | " | |
7 | 01.007 | Gà ta còn sống | Loại 1,5-2kg/1con | " | 160.000 | | | | 0,00% | " | |
8 | 01.008 | Gà công nghiệp làm sẵn | Nguyên con, bỏ lòng, Loại 1,5-2kg/1con | " | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 0 | 0,00% | " | |
9 | 01.009 | Cá quả | Loại 2kg/1con | " | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 0 | 0,00% | " | |
10 | 01.010 | Cá chép | Loại 2kg/1con | " | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 0 | 0,00% | " | |
11 | 01.011 | Tôm thẻ chân trắng | Loại 40-45con/kg | " | 280.000-300.000 | 290.000 | 290.000 | 0 | 0,00% | " | |
12 | 01.012 | Bắp cải trắng | Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp (Quyết Tiến) | " | 14.000-16.000 | 15.000 | 10.000 | -5.000 | -33,33% | " | |
13 | 01.013 | Cải xanh (cải muối dưa) | Cải cay | " | 12.000-15.000 | 13.500 | 8.000 | -5.500 | -40,74% | " | |
14 | 01.014 | Bí xanh | Quả từ 1-2kg | " | 15.000-17.000 | 16.000 | 16.000 | 0 | 0,00% | " | |
15 | 01.005 | Cà chua | Quả to vừa, 8-10 quả/kg | " | 23.000-25.000 | 24.000 | 20.000 | -4.000 | -16,67% | " | |
16 | 01.016 | Giò lụa | Lợn (loại 1kg) | " | 140.000-160.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0,00% | " | |
17 | 01.017 | Đường RE | | " | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 0 | 0,00% | " | |
II | 02 | VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP | | | | | | | | | |
18 | 02.001 | Phân đạm | Urêa (Hà Bắc) | đ/kg | 14.000 | 14.000 | 14.000 | 0 | 0,00% | CB thị trường | |
Phân DAP | | đ/kg | | | | | | | Không có |
Phân lân NPK | 5.10.3 Lâm Thao | đ/kg | 7.000 | 7.000 | 7.000 | 0 | 0,00% | CB thị trường | |
19 | 02.002 | Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản | | | | | | | | | |
Ngô hạt | | đ/kg | 7.700-8.100 | 7.900 | 7.900 | 0 | 0,00% | CB thị trường | |
Ngô mảnh | | đ/kg | 8.100-8.700 | 8.400 | 8.400 | 0 | 0,00% | " | |
Ngô bột | | đ/kg | 8.000-8.200 | 8.100 | 8.100 | 0 | 0,00% | " | |
Cám gạo | | đ/kg | 8.400-8.800 | 8.600 | 8.600 | 0 | 0,00% | " | |
III | 03 | VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT | | | | | |
20 | 03.001 | Xi măng Yên Bái PCB 30 | bao 50 kg | đ/bao | 54.000-56.000 | 55.000 | 56.000 | 1.000 | 1,82% | CB thị trường | (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác) |
21 | 03.002 | Xi măng Yên Bái PCB 40 | bao 50 kg | đ/bao | 59.000-61.000 | 60.000 | 61.000 | 1.000 | 1,67% | " |
22 | 03.003 | Xi măng PCB 50 | bao 50 kg | đ/bao | | 0 | 0 | 0 | | | Không có |
23 | 03.004 | Thép cuộn (thép VAS Nghi Sơn) | D6 CB 240 | đ/kg | 14.900-15.100 | 15.000 | 15.000 | 0 | 0,00% | CB thị trường | (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác) |
24 | 03.005 | Thép cuộn (thép VAS Nghi Sơn) | D8 CB 240 | đ/kg | 15.000-15.200 | 15.000 | 15.000 | 0 | 0,00% | " |
25 | 03.006 | Thép thanh vằn (thép VAS Nghi Sơn) | D10 CB 300 | đ/kg | 15.400-15.600 | 15.500 | 15.500 | 0 | 0,00% | " |
26 | 03.007 | Phôi thép vuông | 100 x 10, dài 12m | đ/kg | | 0 | 0 | 0 | | | Không có |
27 | 03.008 | Phôi thép dẹt | 40 x 4, dài 6m | đ/kg | | 0 | 0 | 0 | | |
28 | 03.009 | Phôi thép dẹt | 50 x 5 , dài 6m | đ/kg | | 0 | 0 | 0 | | |
29 | 03.010 | Thép góc | L50 | đ/kg | | 0 | 0 | 0 | | |
30 | 03.011 | Thép góc | L60 | đ/kg | | 0 | 0 | 0 | | |
31 | 03.012 | Thép góc | L63-65 | đ/kg | | 0 | 0 | 0 | | |
32 | 03.013 | Thép góc | L70-75 | đ/kg | | 0 | 0 | 0 | | |
33 | 03.014 | Thép góc | L80-100 | đ/kg | | 0 | 0 | 0 | | |
34 | 03.015 | Cát xây | Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) cát Yên Bái | đ/m3 | | 260.000 | 270.000 | 10.000 | 3,85% | CB thị trường | (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác) |
35 | 03.016 | Cát đen (cát trát) | Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) cát Yên Bái | đ/m3 | | 260.000 | 270.000 | 10.000 | 3,85% | " |
36 | 03.017 | Cát đen đổ nền (cát đổ BT) | Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) cát Yên Bái | đ/m3 | | 260.000 | 270.000 | 10.000 | 3,85% | " |
37 | 03.018 | Gạch đặc Vị Xuyên | Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương | đ/viên | | 1.250 | 1.350 | 100 | 8,00% | " | (Giá có VAT) |
38 | 03.019 | Gas Petrolimex bình 12kg | | đ/bình | | 450.000 | 450.000 | 0 | 0,00% | Giá của Cty xăng dầu Hà Giang | |
IV | 04 | DỊCH VỤ Y TẾ | | | | | | | | | |
39 | 04.001 | Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước | | | | | | | | | Bệnh viện đa khoa tỉnh |
| | Khám bệnh | | đ/lượt | | 100.000 | | | 0,00% | | |
| | Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | | đ/ngày | | 226.500 | 226.500 | | 0,00% | | |
| | Siêu âm | | đ/lượt | | 43.900 | 43.900 | | 0,00% | | |
| | X-quang số hóa 1 phim | | đ/lượt | | 65.400 | 65.400 | | 0,00% | | |
| | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | | đ/lượt | | 43.100 | 43.100 | | 0,00% | | |
| | Điện tâm đồ | | đ/lượt | | 135.000 | 135.000 | | 0,00% | | |
| | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | | đ/lượt | | 244.000 | 244.000 | | 0,00% | | |
| | Hàn composite cổ răng | | đ/lượt | | 337.000 | 337.000 | | 0,00% | | |
40 | 04.002 | Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân | | | | | | | | | Phòng khám đa khoa Hà Nội tại tổ 10 phường Minh Khai và Bệnh viện Đức Minh tại tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
| | Khám bệnh | | đ/lượt | | 30.000 | 30.000 | 0 | 0,00% | | |
| | Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | | đ/ngày | | 232.000 | 232.000 | 0 | 0,00% | | |
| | Siêu âm màu | | đ/lượt | | 100.000 | 100.000 | 0 | 0,00% | | |
| | X-quang số hóa 1 phim | | đ/lượt | | 70.000 | 70.000 | 0 | 0,00% | | |
| | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | | đ/lượt | | 60.000 | 60.000 | 0 | 0,00% | | |
| | Điện tâm đồ | | đ/lượt | | 30.000 | 30.000 | 0 | 0,00% | | |
| | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | | đ/lượt | | 240.000 | 240.000 | 0 | 0,00% | | |
| | Hàn composite cổ răng | | đ/răng | | 50.000 | 50.000 | 0 | 0,00% | | |
| | Châm cứu (có kim dài) | | đ/lượt | | 65.000 | 65.000 | 0 | 0,00% | | |
V | 05 | GIAO THÔNG | | | | | | | | | |
41 | 05.001 | Trông giữ xe máy tại Bệnh viện | | đ/lượt | | 2.000 | 2.000 | 0 | 0,00% | | Ban ngày |
42 | 05.002 | Trông giữ ô tô dưới 16 chỗ tại Bệnh viện | | đ/lượt | | 10.000 | 10.000 | 0 | 0,00% | |
43 | 05.003 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | | đ/vé | | 150.000 | 150.000 | 0 | 0,00% | | Giường nằm, ban đêm |
Cước ô tô Hà Giang - Hà Nội | | đ/vé | | 250.000 | 250.000 | 0 | 0,00% | | Giường nằm, ban đêm |
44 | 05.004 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi | | đ/km | | 12.200 | 12.200 | 0 | 0,00% | | |
VI | 06 | DỊCH VỤ GIÁO DỤC | | | | | | | | | |
45 | 06.001 | Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục mầm non công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục | | | | 0 | 0 | 0 | | | Không có |
46 | 06.002 | Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục phổ thông công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục | | | | 0 | 0 | 0 | | | Không có |
47 | 06.003 | Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục đại học công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục và pháp luật về giáo dục đại học | | | | 0 | 0 | 0 | | | Không có |
48 | 06.004 | Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập (Trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ tỉnh) | | đ/khóa | | 9.620.000 | 9.620.000 | 0 | 0,00% | | Lớp lái xe hạng B2 |