Sở Tài chính | | | | | Tên tệp: HGI | |
Tỉnh: Hà Giang | | | | | | | |
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 5 NĂM 2024 |
(Kèm theo Báo cáo số: 135/BC-STC ngày 04/6/2024 của Sở Tài chính Hà Giang) |
| | | | | | | | | |
Số TT | Mã hàng hóa | Mặt hàng | ĐVT | Loại giá | Giá bình quân kỳ trước | Giá bình quân kỳ này | Mức tăng, giảm | Tỷ lệ tăng, giảm (%) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8=7-6 | 9=8/6 | 10 |
I | 01 | LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM | | | | | | | |
1 | 01.0001 | Thóc tẻ thường | đ/kg | Bán lẻ | 11.500 | 11.500 | 0 | 0,00% | Giá chưa bao gồm thuế VAT, cước vận chuyển và chi phí khác |
Gạo tẻ thường: | | " | | | | |
- Gạo Q xay (gạo lật) | " | " | 14.500 | 14.500 | 0 | 0,00% |
- Gạo Khang dân | " | " | 17.500 | 17.500 | 0 | 0,00% |
- Gạo Min (Hải Dương) | " | " | 17.000 | 17.000 | 0 | 0,00% |
2 | 01.0002 | Gạo tẻ ngon | | | | | | |
- Gạo bào thai ngon | đ/kg | Bán lẻ | 18.000 | 18.000 | 0 | 0,00% |
- Gạo Nhật | " | " | 18.500 | 18.500 | 0 | 0,00% |
- Gạo Thái | " | " | 20.000 | 20.000 | 0 | 0,00% |
- Gạo tám thơm các loại | " | " | 20.000 | 20.000 | 0 | 0,00% |
3 | 01.0003 | Thịt lợn hơi (lợn lai trắng) | đ/kg | Bán lẻ | 60.000 | 60.000 | 0 | 0,00% | |
Thịt lợn hơi (lợn đen ĐP) | " | " | 68.000 | 68.000 | 0 | 0,00% | |
4 | 01.0004 | Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) | " | " | 130.000 | 130.000 | 0 | 0,00% | |
Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) | " | " | 200.000 | 200.000 | 0 | 0,00% | |
Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) | " | " | 100.000 | 100.000 | 0 | 0,00% | |
Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) | " | " | 160.000 | 160.000 | 0 | 0,00% | |
5 | 01.0005 | Thịt bò thăn loại I, bò bắp | " | " | 260.000 | 260.000 | 0 | 0,00% | |
6 | 01.0006 | Gà ta còn sống | " | " | | | | 0,00% | |
7 | 01.0007 | Gà công nghiệp làm sẵn | " | " | 90.000 | 90.000 | 0 | 0,00% | |
8 | 01.0008 | Giò lụa (lợn) | " | " | 150.000 | 150.000 | 0 | 0,00% | |
9 | 01.0009 | Cá quả loại 0,5kg/con trở lên | " | " | 140.000 | 140.000 | 0 | 0,00% | |
10 | 01.0010 | Cá chép loại 1kg/con trở lên | " | " | 90.000 | 90.000 | 0 | 0,00% | |
11 | 01.0011 | Tôm nuôi nước ngọt | " | " | 310.000 | 290.000 | -20.000 | -6,45% | |
12 | 01.0012 | Bắp cải | " | " | 10.000 | 10.000 | 0 | 0,00% | |
13 | 01.0013 | Rau cải muối dưa (cải cay) | " | " | 10.000 | 13.500 | 3.500 | 35,00% | |
14 | 01.0014 | Bí xanh | " | " | 15.000 | 12.000 | -3.000 | -20,00% | |
15 | 01.0015 | Cà chua | " | " | 15.000 | 20.000 | 5.000 | 33,33% | |
16 | 01.0016 | Muối hạt (muối sạch) | đ/kg | " | 10.000 | 10.000 | 0 | 0,00% | |
17 | 01.0017 | Dầu ăn NEPTUYN chai 1 lít | đ/lít | " | 55.000 | 55.000 | 0 | 0,00% | |
18 | 01.0018 | Đường RE | " | " | 25.000 | 25.000 | 0 | 0,00% | |
19 | 01.0019 | Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk | hộp | " | 155.000 | 155.000 | 0 | 0,00% | |
II | 02 | VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP | | | | | | | |
20 | 02.0001 | Giống lúa lai San ưu 63 | đ/kg | Đăng ký | 85.000 | 87.000 | 2.000 | 2,35% | Giá tham khảo tại Cty CP vật tư Nông lâm nghiệp tỉnh Hà Giang; HTX dịch vụ nông nghiệp Hoa Sơn, đ/c: thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang |
02.0002 | Giống lúa lai Nhị ưu 838 QH | đ/kg | " | 80.000 | 82.000 | 2.000 | 2,50% |
02.0003 | Giống lúa lai Nhị ưu 838 TD | đ/kg | " | 80.000 | 82.000 | 2.000 | 2,50% |
02.0004 | Giống lúa Bắc thơm số 7, cấp NC | đ/kg | " | 23.000 | 26.000 | 3.000 | 13,04% |
02.0005 | Giống lúa Hương thơm số 1, cấp NC | đ/kg | " | 25.000 | 28.000 | 3.000 | 12,00% |
02.0006 | Giống lúa Nếp 97, cấp NC | đ/kg | " | 25.000 | 27.000 | 2.000 | 8,00% |
02.0007 | Giống lúa Thiên ưu 8, cấp XN1 | đ/kg | " | 38.000 | 40.000 | 2.000 | 5,26% |
02.0008 | Giống lúa Đài thơm 8, cấp XN1 | đ/kg | " | 38.000 | 42.000 | 4.000 | 10,53% |
02.0009 | Giống lúa Khang dân 18 | đ/kg | " | 20.000 | 25.000 | 5.000 | 25,00% |
21 | 02.0010 | Giống ngô HN88, cấp F1 | đ/kg | " | 325.000 | 325.000 | 0 | 0,00% |
02.0011 | Giống ngô lai NK 4300 | đ/kg | " | 115.000 | 120.000 | 5.000 | 4,35% |
02.0012 | Giống ngô CP511 | đ/kg | " | 140.000 | 140.000 | 0 | 0,00% |
02.0013 | Giống ngô lai NK 6253 | đ/kg | " | 130.000 | 130.000 | 0 | 0,00% |
02.0014 | Giống ngô CP512 | đ/kg | " | 135.000 | 135.000 | 0 | 0,00% |
02.0015 | Giống ngô B9698 | đ/kg | " | 97.500 | 97.500 | 0 | 0,00% |
02.0016 | Giống ngô CP111 | đ/kg | " | 135.000 | 135.000 | 0 | 0,00% |
02.0017 | Giống ngô CP311 | đ/kg | " | 110.000 | 110.000 | 0 | 0,00% |
02.0018 | Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 (gói 10g) | đ/gói | Bán lẻ | 50.000 | 50.000 | 0 | 0,00% | Giá tham khảo tại chợ trung tâm thành phố Hà Giang |
02.0019 | Hạt giống Bí xanh sặt Việt Nam, cấp xác nhận (gói 20g) | đ/gói | " | 75.000 | 75.000 | 0 | 0,00% |
02.0020 | Hạt giống Khổ qua lai VG Trung Quốc, cấp F1 (gói 50g) | đ/gói | " | 30.000 | 30.000 | 0 | 0,00% |
02.0021 | Hạt giống Bí ngô mật số 08 Trung Quốc, cấp F1 (gói 20g) | đ/gói | " | 20.000 | 20.000 | 0 | 0,00% |
02.0022 | Hạt giống Xà lách Hải Phòng, cấp xác nhận (gói 50g) | đ/gói | " | 45.000 | 45.000 | 0 | 0,00% |
| 02.0023 | Hạt giống Cải bẹ Đại Bình Phổ 818 Trung Quốc (gói 100g) | đ/gói | " | 30.000 | 30.000 | 0 | 0,00% |
| 02.0024 | Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận | đ/kg | " | 127.000 | 127.000 | 0 | 0,00% |
| 02.0025 | Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận | đ/kg | " | 157.000 | 157.000 | 0 | 0,00% |
| 02.0026 | Hạt giống Cải ngọt Quảng Phủ Trung Quốc, cấp xác nhận | đ/kg | " | 147.000 | 147.000 | 0 | 0,00% |
| 02.0027 | Hạt giống Cải xanh lùn Thanh Giang Trung Quốc, gói 40g | đ/gói | " | 10.000 | 10.000 | 0 | 0,00% |
| 02.0028 | Hạt giống Cải củ lá ngắn số 13 Trung Quốc, gói 100g | đ/gói | " | 20.000 | 20.000 | 0 | 0,00% |
| 02.0029 | Hạt giống Đậu đũa cao sản số 5 Trung Quốc, gói 100g | đ/gói | " | 25.000 | 25.000 | 0 | 0,00% |
| 02.0030 | Hạt giống Đậu Tứ quý số 1 Trung Quốc, cấp xác nhận | đ/kg | " | 157.000 | 157.000 | 0 | 0,00% |
22 | 02.0031 | Vac-xin Lở mồm long móng Aftopor Type O, nhập khẩu từ Châu Âu | đ/liều | " | 20.790 | 20.790 | 0 | 0,00% | Giá tham khảo tại Chi cục Thú y tỉnh Hà Giang (nhập tại Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO chi nhánh Hà Nội, đc: 164 Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội) |
02.0032 | Vac-xin heo Tai xanh (PRRS) nhược độc chủng BG08, xuất xứ: Navetco (chai 10l) | đ/liều | " | 25.095 | 25.095 | 0 | 0,00% |
02.0033 | Vắc xin tụ huyết trùng Heo keo phèn, xuất xử: Navetco (chai 10l) | đ/liều | " | 3.570 | 3.570 | 0 | 0,00% |
02.0034 | Vắc xin tụ huyết trùng trâu bò keo phèn, xuất xử: Navetco | đ/liều | " | 6.090 | 6.090 | 0 | 0,00% |
02.0035 | Vắc xin xuất huyết Thỏ | đ/liều | " | 4.000 | 4.000 | 0 | 0,00% |
02.0036 | Vac-xin dịch tả Heo Nhật Swivac - C; xuất xứ: Nhật Bản | đ/liều | " | 5.550 | 5.550 | 0 | 0,00% |
02.0037 | Vac-xin cúm gia cầm H5N1-Re6; Re5 Strain; xuất xứ: Navetco | đ/liều | " | 483 | 483 | 0 | 0,00% |
02.0038 | Vac-xin dịch tả vịt - SX: Navetco | đ/liều | " | 126 | 126 | 0 | 0,00% |
23 | 02.0039 | Thuốc thú ý | | | | | | |
| | Navet - Kháng Gum, chai 50ml | đ/chai | Bán lẻ | 19.950 | 19.950 | 0 | 0,00% |
| | Navet - Kháng Gum, chai 100ml | đ/chai | " | 29.988 | 29.988 | 0 | 0,00% |
| | Navet - Vigavit, chai 100ml | đ/chai | | 25.200 | 25.200 | 0 | 0,00% |
| | Kháng thể Anti - Rco F, chai 50ml | đ/chai | " | 25.200 | 25.200 | 0 | 0,00% |
| | Kháng thể Anti - Rco F, chai 100ml | đ/chai | " | 39.900 | 39.900 | 0 | 0,00% |
24 | 02.0040 | Thuốc trừ sâu sinh học EMAVUA 50wg, gói 5g, xuất xứ: Việt Nam | đ/gói | " | 12.000 | 12.000 | 0 | 0,00% | |
25 | 02.0041 | Thuốc trừ bệnh Anvil (20ml), SX: Việt Nam | đ/gói | " | 10.000 | 10.000 | 0 | 0,00% | |
26 | 02.0042 | Thuốc trừ cỏ SHINA, 800ml, xuất xứ: Việt Nam | đ/chai | " | 110.000 | 110.000 | 0 | 0,00% | |
27 | 02.0043 | Phân đạm urêa (Hà Bắc) | đ/kg | Bán lẻ | 14.000 | 14.000 | 0 | 0,00% | |
28 | 02.0044 | Phân lân NPK 5.10.3 Lâm Thao | đ/kg | " | 7.000 | 7.000 | 0 | 0,00% | |
III | 03 | ĐỒ UỐNG | | | | | | | |
29 | 03.0001 | Nước khoáng Lavie 500ml | đ/chai | Bán lẻ | 4.000 | 4.000 | 0 | 0,00% | |
30 | 03.0002 | Rượu vang Đà Lạt 750ml | đ/chai | " | 75.000 | 75.000 | 0 | 0,00% | |
31 | 03.0003 | Cocacola lon | đ/thùng | " | 190.000 | 190.000 | 0 | 0,00% | |
32 | 03.0004 | Bia lon Hà Nội | " | " | 270.000 | 270.000 | 0 | 0,00% | |
IV | 04 | VẬT LIỆU XD, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT | | | | |
33 | 04.0001 | Xi măng Yên Bình PC40 | đ/bao 50kg | " | 65.500 | 64.500 | -1.000 | -1,53% | (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác) |
34 | 04.0002 | Thép tròn F6, F8 Hòa Phát | đ/kg | " | 15.700 | 16.500 | 800 | 5,10% |
35 | 04.0003 | Cát đen (cát trát) | đ/m3 | " | 330.000 | 330.000 | 0 | 0,00% |
36 | 04.0004 | Cát vàng (cát xây) | đ/m3 | " | 330.000 | 330.000 | 0 | 0,00% |
37 | 04.0006 | Gạch đặc Vị Xuyên | đ/viên | " | 1.350 | 1.350 | 0 | 0,00% | (Giá có VAT) |
38 | 04.0007 | Ống nhựa phi 90 (Tiền Phong) | đ/m | " | 80.000 | 80.000 | 0 | 0,00% | Loại thường |
39 | 04.0008 | Gas Petrolimex bình 12kg | đ/bình | " | 455.000 | 450.000 | -5.000 | -1,10% | |
40 | 04.0009 | Nước sạch sinh hoạt tại thành phố | đ/m3 | Theo QĐ của UBND tỉnh | 9.300 | 9.300 | 0 | 0,00% | |
V | 05 | THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI | | | | | |
41 | 05.0001 | Thuốc tim mạch Nifedipin 20mg | đ/vỉ 10v | Bán lẻ | 7.000 | 7.000 | 0 | 0,00% | |
42 | 05.0002 | Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Cefuroxim 500mg | đ/vỉ 05v | " | 42.000 | 42.000 | 0 | 0,00% | |
43 | 05.0003 | Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Cinnarizin 25mg | đ/vỉ 25v | " | 2.000 | 2.000 | 0 | 0,00% | |
44 | 05.0004 | Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Paracetamol 500mg | đ/vỉ 10v | " | 3.000 | 3.000 | 0 | 0,00% | |
45 | 05.0005 | Thuốc tác dụng trên đường hô hấp N-acetylcystein 200mg | đ/gói | " | 2.000 | 2.000 | 0 | 0,00% | |
46 | 05.0006 | Thuốc vitamin và khoáng chất B1 | đ/lọ 100v | " | 3.000 | 3.000 | 0 | 0,00% | |
47 | 05.0007 | Thuốc đường tiêu hóa Omeprazone 20mg | đ/vỉ 10v | " | 4.000 | 4.000 | 0 | 0,00% | |
48 | 05.0008 | Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Methyl Prednisolon 4mg | đ/vỉ 10v | " | 23.000 | 23.000 | 0 | 0,00% | |
VI | 06 | DỊCH VỤ Y TẾ | | | | | | | |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước (Bệnh viện đa khoa tỉnh) |
49 | 06.0001 | Khám bệnh | đ/lượt | | 39.000 | | | 0,00% | |
50 | 06.0002 | Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | | 199.100 | 199.100 | | 0,00% | |
51 | 06.0003 | Siêu âm | đ/lượt | | 49.000 | 49.000 | | 0,00% | |
52 | 06.0004 | X-quang số hóa 1 phim | đ/lượt | | 69.000 | 69.000 | | 0,00% | |
53 | 06.0005 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | | 37.100 | 37.100 | | 0,00% | |
54 | 06.0006 | Điện tâm đồ | đ/lượt | | 45.900 | 45.900 | | 0,00% | |
55 | 06.0007 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | | 231.000 | 231.000 | | 0,00% | |
56 | 06.0008 | Hàn composite cổ răng | đ/lượt | | 280.000 | 280.000 | | 0,00% | |
57 | 06.0009 | Châm cứu (có kim dài) | đ/lượt | | 81.800 | 81.800 | | 0,00% | |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước (Bệnh viện đa khoa tỉnh) |
58 | 06.0010 | Khám bệnh | đ/lượt | | 100.000 | | | 0,00% | |
59 | 06.0011 | Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | | 226.500 | 226.500 | | 0,00% | |
60 | 06.0012 | Siêu âm | đ/lượt | | 43.900 | 43.900 | | 0,00% | |
61 | 06.0013 | X-quang số hóa 1 phim | đ/lượt | | 65.400 | 65.400 | | 0,00% | |
62 | 06.0014 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | | 43.100 | 43.100 | | 0,00% | |
63 | 06.0015 | Điện tâm đồ | đ/lượt | | 135.000 | 135.000 | | 0,00% | |
64 | 06.0016 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | | 244.000 | 244.000 | | 0,00% | |
65 | 06.0017 | Hàn composite cổ răng | đ/lượt | | 337.000 | 337.000 | | 0,00% | |
66 | 06.0018 | Châm cứu (có kim dài) | đ/lượt | | | | | | Không có |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân (Phòng khám đa khoa Hà Nội tại tổ 10 phường Minh Khai và Bệnh viện Đức Minh tại tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang...) |
67 | 06.0019 | Khám bệnh | đ/lượt | | 30.000 | 30.000 | 0 | 0,00% | |
68 | 06.0020 | Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | | 232.000 | 232.000 | 0 | 0,00% | |
69 | 06.0021 | Siêu âm màu | đ/lượt | | 100.000 | 100.000 | 0 | 0,00% | |
70 | 06.0022 | X-quang số hóa 1 phim | đ/lượt | | 70.000 | 70.000 | 0 | 0,00% | |
71 | 06.0023 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | | 60.000 | 60.000 | 0 | 0,00% | |
72 | 06.0024 | Điện tâm đồ | đ/lượt | | 30.000 | 30.000 | 0 | 0,00% | |
73 | 06.0025 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | | 240.000 | 240.000 | 0 | 0,00% | |
74 | 06.0026 | Hàn composite cổ răng | đ/răng | | 50.000 | 50.000 | 0 | 0,00% | |
75 | 06.0027 | Châm cứu (có kim dài) | đ/lượt | | 65.000 | 65.000 | 0 | 0,00% | |
VII | 07 | GIAO THÔNG | | | | | | | |
76 | 07.0001 | Trông giữ xe máy tại Bệnh viện | đ/lượt | Theo QĐ của UBND tỉnh | 2.000 | 2.000 | 0 | 0,00% | Ban ngày |
77 | 07.0002 | Trông giữ ô tô dưới 16 chỗ tại Bệnh viện | đ/lượt | " | 10.000 | 10.000 | 0 | 0,00% |
78 | 07.0003 | Cước ô tô Hà Giang - T.Quang | đ/vé | Kê khai | 150.000 | 150.000 | 0 | 0,00% | Giường nằm, ban đêm |
Cước ô tô Hà Giang - Hà Nội | đ/vé | Kê khai | 250.000 | 250.000 | 0 | 0,00% | Giường nằm, ban đêm |
79 | 07.0004 | Giá cước taxi | đ/km | " | 12.200 | 12.200 | 0 | 0,00% | |
80 | 07.0005 | Xăng E5 Ron 92-II | đ/lít | Đăng ký | 24.372 | 23.212 | -1.160 | -4,76% | Giá bình quân |
81 | 07.0006 | Xăng Ron 95-III | đ/lít | " | 25.406 | 24.178 | -1.228 | -4,83% |
82 | 07.0007 | Dầu Diezel 0,05S-II | đ/lít | " | 21.502 | 20.495 | -1.007 | -4,68% |
VIII | 8 | DỊCH VỤ GIÁO DỤC | | | | | | | |
84 | 08.0002 | Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập (Trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ tỉnh) | đ/khóa | | 9.620.000 | 9.620.000 | 0 | 0,00% | Lớp lái xe hạng B2 |
IX | 09 | GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH | | | | | | | |
85 | 09.0001 | Du lịch trọn gói cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (TP Hà Giang đi lên thị trấn Đồng Văn, HG) | đ/người/ chuyến | | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 0,00% | |
86 | 09.0002 | Khách sạn 3 sao (KS Hoa Cương tại TTr Đồng Văn) | đ/ngày-đêm | | 850.000 | 850.000 | 0 | 0,00% | Bao gồm buffet sáng |
87 | 09.0003 | Khách sạn Kiến Vàng (đ/c: tổ 5, phường Nguyễn Trãi, TPHG | đ/ngày-đêm | | 400.000 | 400.000 | 0 | 0,00% | |
X | 10 | VÀNG, ĐÔ LA MỸ | | | | | | | |
88 | 10.0001 | Vàng 99,99% (CH tư nhân) | 1000 đ/chỉ | Bán lẻ | 7.340 | 7.440 | 100 | 1,36% | Giá bán ra |
89 | 10.0002 | Đô la Mỹ (NHTM) | đ/USD | " | 25.340 | 25.410 | 70 | 0,28% |