Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 6/2024
   Sở Tài chính          Tên tệp: HGI  
Tỉnh: Hà Giang              
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2024
(Kèm theo Báo cáo số: 178/BC-STC ngày 03/7/2024 của Sở Tài chính Hà Giang) 
                   
Số TT Mã hàng hóa  Mặt hàng ĐVT Loại giá Giá bình quân kỳ trước     Giá bình quân kỳ này     Mức tăng,
 giảm
Tỷ lệ tăng, giảm (%) Ghi chú 
1 2 3 4 5 6 7 8=7-6 9=8/6 10
I 01 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM              
1 01.0001 Thóc tẻ thường đ/kg Bán lẻ 11.500 11.500 0 0,00% Giá chưa bao gồm thuế VAT, cước vận chuyển và chi phí khác
Gạo tẻ thường:   "        
 - Gạo Q xay (gạo lật) " " 14.500 14.500 0 0,00%
 - Gạo Khang dân " " 17.500 17.500 0 0,00%
 - Gạo Min (Hải Dương) " " 17.000 17.000 0 0,00%
2 01.0002 Gạo tẻ ngon            
 - Gạo bào thai ngon  đ/kg Bán lẻ 18.000 18.000 0 0,00%
 - Gạo Nhật " " 18.500 18.500 0 0,00%
 - Gạo Thái " " 20.000 20.000 0 0,00%
 - Gạo tám thơm các loại " " 20.000 20.000 0 0,00%
3 01.0003 Thịt lợn hơi (lợn lai trắng) đ/kg Bán lẻ 60.000 60.000 0 0,00%  
Thịt lợn hơi (lợn đen ĐP) " " 68.000 68.000 0 0,00%  
4 01.0004 Thịt lợn thăn (lợn lai trắng) " " 130.000 130.000 0 0,00%  
Thịt lợn thăn (lợn đen ĐP) " " 200.000 200.000 0 0,00%  
Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng) " " 100.000 100.000 0 0,00%  
Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP) " " 160.000 160.000 0 0,00%  
5 01.0005 Thịt bò thăn loại I, bò bắp " " 260.000 260.000 0 0,00%  
6 01.0006 Gà ta còn sống " "
160.000
160.000
0
0,00%  
7 01.0007 Gà công nghiệp làm sẵn " " 90.000 90.000 0 0,00%  
8 01.0008 Giò lụa (lợn) " " 150.000 150.000 0 0,00%  
9 01.0009 Cá quả loại 0,5kg/con trở lên " " 140.000 140.000 0 0,00%  
10 01.0010 Cá chép loại 1kg/con trở lên " " 90.000 90.000 0 0,00%  
11 01.0011 Tôm nuôi nước ngọt  " " 290.000 290.000 0 0,00%  
12 01.0012 Bắp cải " " 10.000 10.000 0 0,00%  
13 01.0013 Rau cải muối dưa (cải cay) " " 13.500 10.000 -3.500 -25,93%  
14 01.0014 Bí xanh " " 12.000 10.000 -2.000 -16,67%  
15 01.0015 Cà chua " " 20.000 15.000 -5.000 -25,00%  
16 01.0016 Muối hạt (muối sạch) đ/kg " 10.000 10.000 0 0,00%  
17 01.0017 Dầu ăn NEPTUYN chai 1 lít đ/lít " 55.000 55.000 0 0,00%  
18 01.0018 Đường RE " " 25.000 25.000 0 0,00%  
19 01.0019 Sữa Dielac Alpha Step 1 (hộp 400g) - Vinamilk hộp " 155.000 155.000 0 0,00%  
II 02 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP              
20 02.0001 Giống lúa lai San ưu 63 đ/kg Đăng ký 87.000 87.000 0 0,00% Giá tham khảo tại Cty CP vật tư Nông lâm nghiệp tỉnh Hà Giang; HTX dịch vụ nông nghiệp Hoa Sơn, đ/c: thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang
02.0002 Giống lúa lai Nhị ưu 838 QH đ/kg " 82.000 82.000 0 0,00%
02.0003 Giống lúa lai Nhị ưu 838 TD đ/kg " 82.000 82.000 0 0,00%
02.0004 Giống lúa Bắc thơm số 7, cấp NC đ/kg " 26.000 26.000 0 0,00%
02.0005 Giống lúa Hương thơm số 1, cấp NC đ/kg " 28.000 28.000 0 0,00%
02.0006 Giống lúa Nếp 97, cấp NC đ/kg " 27.000 27.000 0 0,00%
02.0007 Giống lúa Thiên ưu 8, cấp XN1 đ/kg " 40.000 40.000 0 0,00%
02.0008 Giống lúa Đài thơm 8, cấp XN1 đ/kg " 42.000 42.000 0 0,00%
02.0009 Giống lúa Khang dân 18 đ/kg " 25.000 25.000 0 0,00%
21 02.0010 Giống ngô HN88, cấp F1 đ/kg " 325.000 325.000 0 0,00%
02.0011 Giống ngô lai NK 4300 đ/kg " 120.000 120.000 0 0,00%
02.0012 Giống ngô CP511 đ/kg " 140.000 140.000 0 0,00%
02.0013 Giống ngô lai NK 6253 đ/kg " 130.000 130.000 0 0,00%
02.0014 Giống ngô CP512 đ/kg " 135.000 135.000 0 0,00%
02.0015 Giống ngô B9698 đ/kg " 97.500 97.500 0 0,00%
02.0016 Giống ngô CP111 đ/kg " 135.000 135.000 0 0,00%
02.0017 Giống ngô CP311 đ/kg " 110.000 110.000 0 0,00%
02.0018 Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 (gói 10g) đ/gói Bán lẻ 50.000 50.000 0 0,00% Giá tham khảo tại chợ trung tâm thành phố Hà Giang
02.0019 Hạt giống Bí xanh sặt Việt Nam, cấp xác nhận (gói 20g) đ/gói " 75.000 75.000 0 0,00%
02.0020 Hạt giống Khổ qua lai VG Trung Quốc, cấp F1 (gói 50g) đ/gói " 30.000 30.000 0 0,00%
02.0021 Hạt giống Bí ngô mật số 08 Trung Quốc, cấp F1 (gói 20g) đ/gói " 20.000 20.000 0 0,00%
02.0022 Hạt giống Xà lách Hải Phòng, cấp xác nhận (gói 50g) đ/gói " 45.000 45.000 0 0,00%
  02.0023 Hạt giống Cải bẹ Đại Bình Phổ 818 Trung Quốc (gói 100g) đ/gói " 30.000 30.000 0 0,00%
  02.0024 Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận đ/kg " 127.000 127.000 0 0,00%
  02.0025 Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận đ/kg " 157.000 157.000 0 0,00%
  02.0026 Hạt giống Cải ngọt Quảng Phủ Trung Quốc, cấp xác nhận đ/kg " 147.000 147.000 0 0,00%
  02.0027 Hạt giống Cải xanh lùn Thanh Giang Trung Quốc, gói 40g đ/gói " 10.000 10.000 0 0,00%
  02.0028 Hạt giống Cải củ lá ngắn số 13 Trung Quốc, gói 100g đ/gói " 20.000 20.000 0 0,00%
  02.0029 Hạt giống Đậu đũa cao sản số 5 Trung Quốc, gói 100g đ/gói " 25.000 25.000 0 0,00%
  02.0030 Hạt giống Đậu Tứ quý số 1 Trung Quốc, cấp xác nhận đ/kg " 157.000 157.000 0 0,00%
22 02.0031 Vac-xin Lở mồm long móng Aftopor Type O, nhập khẩu từ Châu Âu đ/liều " 20.790 20.790 0 0,00% Giá tham khảo tại Chi cục Thú y tỉnh Hà Giang (nhập tại Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO chi nhánh Hà Nội, đc: 164 Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội)
02.0032 Vac-xin heo Tai xanh (PRRS) nhược độc chủng BG08, xuất xứ: Navetco (chai 10l) đ/liều " 25.095 25.095 0 0,00%
02.0033 Vắc xin tụ huyết trùng Heo keo phèn, xuất xử: Navetco (chai 10l) đ/liều " 3.570 3.570 0 0,00%
02.0034 Vắc xin tụ huyết trùng trâu bò keo phèn, xuất xử: Navetco đ/liều " 6.090 6.090 0 0,00%
02.0035 Vắc xin xuất huyết Thỏ đ/liều " 4.000 4.000 0 0,00%
02.0036 Vac-xin dịch tả Heo Nhật Swivac - C; xuất xứ: Nhật Bản đ/liều " 5.550 5.550 0 0,00%
02.0037 Vac-xin cúm gia cầm  H5N1-Re6; Re5 Strain; xuất xứ: Navetco đ/liều " 483 483 0 0,00%
02.0038 Vac-xin dịch tả vịt - SX: Navetco đ/liều " 126 126 0 0,00%
23 02.0039 Thuốc thú ý            
    Navet - Kháng Gum, chai 50ml đ/chai Bán lẻ 19.950 19.950 0 0,00%
    Navet - Kháng Gum, chai 100ml đ/chai " 29.988 29.988 0 0,00%
    Navet - Vigavit, chai 100ml đ/chai   25.200 25.200 0 0,00%
    Kháng thể Anti - Rco F, chai 50ml đ/chai " 25.200 25.200 0 0,00%
    Kháng thể Anti - Rco F, chai 100ml đ/chai " 39.900 39.900 0 0,00%
24 02.0040 Thuốc trừ sâu sinh học EMAVUA 50wg, gói 5g, xuất xứ: Việt Nam đ/gói " 12.000 12.000 0 0,00%  
25 02.0041 Thuốc trừ bệnh Anvil (20ml), SX: Việt Nam đ/gói " 10.000 10.000 0 0,00%  
26 02.0042 Thuốc trừ cỏ SHINA, 800ml, xuất xứ: Việt Nam đ/chai " 110.000 110.000 0 0,00%  
27 02.0043 Phân đạm urêa (Hà Bắc) đ/kg Bán lẻ 14.000 14.000 0 0,00%  
28 02.0044 Phân lân NPK 5.10.3 Lâm Thao đ/kg " 7.000 7.000 0 0,00%  
III 03 ĐỒ UỐNG              
29 03.0001 Nước khoáng Lavie 500ml đ/chai Bán lẻ 4.000 4.000 0 0,00%  
30 03.0002 Rượu vang Đà Lạt 750ml đ/chai " 75.000 75.000 0 0,00%  
31 03.0003 Cocacola lon đ/thùng " 190.000 190.000 0 0,00%  
32 03.0004 Bia lon Hà Nội " " 270.000 270.000 0 0,00%  
IV 04 VẬT LIỆU XD, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT        
33 04.0001 Xi măng Yên Bình PC40 đ/bao 50kg " 64.500 64.500 0 0,00% (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
34 04.0002 Thép tròn F6, F8 Hòa Phát đ/kg " 16.500 16.500 0 0,00%
35 04.0003 Cát đen (cát trát) đ/m3 " 330.000 320.000 -10.000 -3,03%
36 04.0004 Cát vàng (cát xây) đ/m3 " 330.000 320.000 -10.000 -3,03%
37 04.0006 Gạch đặc Vị Xuyên đ/viên " 1.350 1.300 -50 -3,70% (Giá có VAT)
38 04.0007 Ống nhựa phi 90 (Tiền Phong) đ/m " 80.000 80.000 0 0,00% Loại thường
39 04.0008 Gas Petrolimex bình 12kg đ/bình " 450.000 450.000 0 0,00%  
40 04.0009 Nước sạch sinh hoạt tại thành phố đ/m3 Theo QĐ của UBND tỉnh 9.300 9.300 0 0,00%  
V 05 THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI          
41 05.0001 Thuốc tim mạch Nifedipin 20mg đ/vỉ 10v Bán lẻ 7.000 7.000 0 0,00%  
42 05.0002 Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Cefuroxim 500mg đ/vỉ 05v " 42.000 42.000 0 0,00%  
43 05.0003 Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Cinnarizin 25mg đ/vỉ 25v " 2.000 2.000 0 0,00%  
44 05.0004 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Paracetamol 500mg đ/vỉ 10v " 3.000 3.000 0 0,00%  
45 05.0005 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp N-acetylcystein 200mg đ/gói " 2.000 2.000 0 0,00%  
46 05.0006 Thuốc vitamin và khoáng chất B1 đ/lọ 100v " 3.000 3.000 0 0,00%  
47 05.0007 Thuốc đường tiêu hóa Omeprazone 20mg đ/vỉ 10v " 4.000 4.000 0 0,00%  
48 05.0008 Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Methyl Prednisolon 4mg đ/vỉ 10v " 23.000 23.000 0 0,00%  
VI 06 DỊCH VỤ Y TẾ              
      Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước (Bệnh viện đa khoa tỉnh)
49 06.0001 Khám bệnh đ/lượt   39.000
39.000
0
0,00%  
50 06.0002 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày   199.100 199.100
0
0,00%  
51 06.0003 Siêu âm đ/lượt   49.000 49.000
0
0,00%  
52 06.0004 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt   69.000 69.000
0
0,00%  
53 06.0005 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt   37.100 37.100
0
0,00%  
54 06.0006 Điện tâm đồ đ/lượt   45.900 45.900
0
0,00%  
55 06.0007 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt   231.000 231.000
0
0,00%  
56 06.0008 Hàn composite cổ răng đ/lượt   280.000 280.000
0
0,00%  
57 06.0009 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt   81.800 81.800
0
0,00%  
      Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước (Bệnh viện đa khoa tỉnh) 
58 06.0010 Khám bệnh đ/lượt   100.000
100.000
0
0,00%  
59 06.0011 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày   226.500 226.500
0
0,00%  
60 06.0012 Siêu âm đ/lượt   43.900 43.900
0
0,00%  
61 06.0013 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt   65.400 65.400
0
0,00%  
62 06.0014 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt   43.100 43.100
0
0,00%  
63 06.0015 Điện tâm đồ đ/lượt   135.000 135.000
0
0,00%  
64 06.0016 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt   244.000 244.000
0
0,00%  
65 06.0017 Hàn composite cổ răng đ/lượt   337.000 337.000
0
0,00%  
66 06.0018 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt      
 
  Không có
      Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân (Phòng khám đa khoa Hà Nội tại tổ 10 phường Minh Khai và Bệnh viện Đức Minh tại tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang...)
67 06.0019 Khám bệnh đ/lượt   30.000 30.000 0 0,00%  
68 06.0020 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày   232.000 232.000 0 0,00%  
69 06.0021 Siêu âm màu đ/lượt   100.000 100.000 0 0,00%  
70 06.0022 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt   70.000 70.000 0 0,00%  
71 06.0023 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt   60.000 60.000 0 0,00%  
72 06.0024 Điện tâm đồ đ/lượt   30.000 30.000 0 0,00%  
73 06.0025 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt   240.000 240.000 0 0,00%  
74 06.0026 Hàn composite cổ răng đ/răng   50.000 50.000 0 0,00%  
75 06.0027 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt   65.000 65.000 0 0,00%  
VII 07 GIAO THÔNG              
76 07.0001 Trông giữ xe máy tại Bệnh viện đ/lượt Theo QĐ của UBND tỉnh 2.000 2.000 0 0,00% Ban ngày
77 07.0002 Trông giữ ô tô dưới 16 chỗ tại Bệnh viện đ/lượt " 10.000 10.000 0 0,00%
78 07.0003 Cước ô tô Hà Giang - T.Quang đ/vé Kê khai 150.000 150.000 0 0,00% Giường nằm, ban đêm
Cước ô tô Hà Giang - Hà Nội đ/vé Kê khai 250.000 250.000 0 0,00% Giường nằm, ban đêm
79 07.0004 Giá cước taxi đ/km " 12.200 12.200 0 0,00%  
80 07.0005 Xăng E5 Ron 92-II đ/lít Đăng ký 23.212 21.970 -1.242 -5,35% Giá bình quân
81 07.0006 Xăng Ron 95-III đ/lít " 24.178 22.880 -1.298 -5,37%
82 07.0007 Dầu Diezel 0,05S-II đ/lít " 20.495 20.362 -133 -0,65%
VIII 8 DỊCH VỤ GIÁO DỤC              
84 08.0002 Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập (Trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ tỉnh) đ/khóa   9.620.000 9.620.000 0 0,00% Lớp lái xe hạng B2
IX 09 GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH              
85 09.0001  Du lịch trọn gói cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (TP Hà Giang đi lên thị trấn Đồng Văn, HG) đ/người/ chuyến   2.500.000 2.500.000 0 0,00%  
86 09.0002 Khách sạn 3 sao (KS Hoa Cương tại TTr Đồng Văn) đ/ngày-đêm   850.000 850.000 0 0,00% Bao gồm buffet sáng
87 09.0003  Khách sạn Kiến Vàng (đ/c: tổ 5, phường Nguyễn Trãi, TPHG đ/ngày-đêm   400.000 400.000 0 0,00%  
X 10 VÀNG, ĐÔ LA MỸ              
88 10.0001  Vàng 99,99% (CH tư nhân) 1000 đ/chỉ Bán lẻ 7.440 7.450 10 0,13% Giá bán ra
89 10.0002  Đô la Mỹ (NHTM) đ/USD " 25.410 25.464 54 0,21%
                   

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 6 NĂM 2024
 (Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
(Kèm theo Báo cáo số: 178/BC-STC ngày 03/7/2024 của Sở Tài chính Hà Giang) 
           
  CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 6/2024 SO VỚI (%) Bình quân cùng kỳ
Kỳ gốc 2019 Cùng tháng năm trước Tháng 12 năm trước Tháng trước
A 1 2 3 4 5
Chỉ số giá tiêu dùng      111,49        104,50       100,66          99,89       103,55  
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống      110,81        105,11       100,77        100,44       102,28  
   Trong đó:  1- Lương thực      131,01        113,22       101,53        100,40       112,01  
                    2- Thực phẩm      106,84        104,57       100,77        100,53       100,69  
                    3- Ăn uống ngoài gia đình      113,13        100,21         99,95        100,00       101,25  
II. Đồ uống và thuốc lá      119,71        101,72       100,96        100,00       100,30  
III. May mặc, mũ nón, giầy dép      109,26        100,85       100,31          99,99       100,57  
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD      124,68        116,76       102,98          99,85       118,12  
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình      114,73          98,72       100,48        100,17         98,95  
VI. Thuốc và dịch vụ y tế      112,89        109,41       100,09          99,95       109,13  
VII. Giao thông      103,16          99,86         99,67          97,77         99,74  
VIII. Bưu chính viễn thông        96,91          97,53         97,52          99,52         97,82  
IX. Giáo dục      120,54        101,40       100,00          99,90       102,05  
X. Văn hoá, giải trí và du lịch        90,10          98,29         99,58        100,74         98,47  
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác      119,56        103,40       100,61          99,88       103,97  
Chỉ số giá vàng      190,74        133,01       121,65          98,66       126,90  
Chỉ số giá đô la Mỹ      109,29        107,50       104,10        100,16       105,83  
   

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường