Bảng giá thị trường Bảng giá thị trường

Bảng giá thị trường tháng 7/2024

 

   Sở Tài chính                Tên tệp: HGI  
Tỉnh: Hà Giang                  
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 7 NĂM 2024
(Kèm theo Báo cáo số: 214/BC-STC ngày 02/8/2024 của Sở Tài chính Hà Giang) 
                     
Số TT Mã hàng hóa  Tên hàng hóa, dịch vụ Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách Đơn vị tính Giá phổ biến kỳ báo cáo Giá bình quân kỳ trước     Giá bình quân kỳ này     Mức tăng
 (giảm) giá bình quân
Tỷ lệ tăng (giảm) giá bình quân (%) Nguồn thông tin Ghi chú 
1 2 3 4 5 6 7 8 9=(8-7) 10=(9/7) 11 12
I 01 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM                  
1 01.001 Thóc tẻ thường (thóc tạp các loại: thóc Q, Khang dân, tạp giao)   đ/kg 10.500-11.500 11.500 11.000 -500 -4,35% CB thị trường Giá chưa bao gồm thuế VAT, cước vận chuyển và chi phí khác
2 01.002 Gạo tẻ thường:               "
 - Gạo Q xay (gạo lật)   " 13.500-14.500 14.500 14.000 -500 -3,45% "
 - Gạo Khang dân   " 16.000-18.000 17.500 17.000 -500 -2,86% "
 - Gạo Min (Hải Dương)   " 16.000-18.000 17.000 17.000 0 0,00% "
Gạo tẻ ngon               "
 - Gạo bào thai ngon    đ/kg 17.000-19.000 18.000 18.000 0 0,00% "
 - Gạo Nhật   " 17.500-19.500 18.500 18.500 0 0,00% "
 - Gạo Thái   " 19.000-21.000 20.000 20.000 0 0,00% "
 - Gạo tám thơm các loại   " 19.000-20.000 20.000 19.500 -500 -2,50% "
3 01.003 Thịt lợn hơi (lợn lai trắng)   đ/kg 60.000 60.000 60.000 0 0,00% "  
Thịt lợn hơi (lợn đen ĐP)   " 68.000 68.000 68.000 0 0,00% "  
4 01.004 Thịt lợn lạc thăn (lợn lai trắng)   " 120.000-140.000 130.000 130.000 0 0,00% "  
Thịt lợn lạc thăn (lợn đen ĐP)   " 200.000 200.000 200.000 0 0,00% "  
Thịt lợn mông sấn (lợn lai trắng)   " 95.000-105.000 100.000 100.000 0 0,00% "  
Thịt lợn mông sấn (lợn đen ĐP)   " 160.000 160.000 160.000 0 0,00% "  
5 01.005 Thịt bò thăn  Loại 1 " 250.000-270.000 260.000 260.000 0 0,00% "  
6 01.006 Thịt bò bắp Bắp hoa loại A " 250.000-270.000 260.000 260.000 0 0,00% "  
7 01.007 Gà ta còn sống Loại 1,5-2kg/1con " 160.000
160.000
160.000
0
0,00% "  
8 01.008 Gà công nghiệp làm sẵn Nguyên con, bỏ lòng, Loại 1,5-2kg/1con " 90.000 90.000 90.000 0 0,00% "  
9 01.009 Cá quả Loại 2kg/1con " 140.000 140.000 140.000 0 0,00% "  
10 01.010 Cá chép Loại 2kg/1con " 80.000 80.000 80.000 0 0,00% "  
11 01.011 Tôm thẻ chân trắng Loại 40-45con/kg " 280.000-300.000 290.000 290.000 0 0,00% "  
12 01.012 Bắp cải trắng Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp " 10.000-12.000 10.000 11.000 1.000 10,00% "  
13 01.013 Cải xanh (cải muối dưa)  Cải cay " 10.000-15.000 13.500 12.500 -1.000 -7,41% "  
14 01.014 Bí xanh Quả từ 1-2kg " 15.000-17.000 12.000 16.000 4.000 33,33% "  
15 01.005 Cà chua Quả to vừa, 8-10 quả/kg " 20.000-25.000 20.000 22.500 2.500 12,50% "  
16 01.016 Giò lụa  Lợn (loại 1kg) " 140.000-160.000 150.000 150.000 0 0,00% "  
17 01.017 Đường RE   " 25.000 25.000 25.000 0 0,00% "  
II 02 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP                  
18 02.001 Phân đạm  Urêa (Hà Bắc) đ/kg 14.000 14.000 14.000 0 0,00% CB thị trường  
Phân DAP   đ/kg             Không có
Phân lân NPK  5.10.3 Lâm Thao đ/kg 7.000 7.000 7.000 0 0,00% CB thị trường  
19 02.002 Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản                  
Ngô hạt   đ/kg 7.600-8.200 8.000 7.900 -100 -1,25% CB thị trường  
Ngô mảnh   đ/kg 8.000-9.000 8.600 8.500 -100 -1,16% "  
Ngô bột   đ/kg 7.800-8.500 8.300 8.150 -150 -1,81% "  
Cám gạo   đ/kg 8.500-9.000 8.800 8.750 -50 -0,57% "  
III 03 VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT          
20 03.001 Xi măng Yên Bái PCB 30 bao 50 kg đ/bao 58.000-60.000 59.000 59.000 0 0,00% CB thị trường (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
21 03.002 Xi măng Yên Bái PCB 40 bao 50 kg đ/bao 63.000-65.000 64.000 64.000 0 0,00% "
22 03.003 Xi măng PCB 50 bao 50 kg đ/bao   0 0 0     Không có
23 03.004 Thép cuộn (thép VAS Nghi Sơn) D6 CB 240 đ/kg 14.900-15.100 15.000 15.000 0 0,00% CB thị trường (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
24 03.005 Thép cuộn (thép VAS Nghi Sơn) D8 CB 240 đ/kg 14.900-15.100 15.000 15.000 0 0,00% "
25 03.006 Thép thanh vằn (thép VAS Nghi Sơn) D10 CB 300 đ/kg 15.900-16.100 16.000 16.000 0 0,00% "
26 03.007 Phôi thép vuông 100 x 10, dài 12m đ/kg   0 0 0     Không có
27 03.008 Phôi thép dẹt 40 x 4, dài 6m đ/kg   0 0 0    
28 03.009 Phôi thép dẹt 50 x 5 , dài 6m  đ/kg   0 0 0    
29 03.010 Thép góc  L50 đ/kg   0 0 0    
30 03.011 Thép góc  L60 đ/kg   0 0 0    
31 03.012 Thép góc  L63-65 đ/kg   0 0 0    
32 03.013 Thép góc  L70-75 đ/kg   0 0 0    
33 03.014 Thép góc  L80-100 đ/kg   0 0 0    
34 03.015 Cát xây Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3   320.000 300.000 -20.000 -6,25% CB thị trường (Giá chưa bao gồm VAT + các thuế, phí khác)
35 03.016 Cát đen (cát trát) Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3   320.000 300.000 -20.000 -6,25% "
36 03.017 Cát đen đổ nền (cát đổ BT) Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3   320.000 300.000 -20.000 -6,25% "
37 03.018 Gạch đặc Vị Xuyên Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương đ/viên   1.300 1.200 -100 -7,69% " (Giá có VAT)
38 03.019 Gas Petrolimex bình 12kg   đ/bình   450.000 450.000 0 0,00% Giá của Cty xăng dầu Hà Giang  
IV 04 DỊCH VỤ Y TẾ                  
39 04.001 Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước         
 
   
 
 
   
 
    Bệnh viện đa khoa tỉnh
    Khám bệnh   đ/lượt   100.000
100.000
0
0,00%    
    Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1   đ/ngày   226.500 226.500
0
0,00%    
    Siêu âm   đ/lượt   43.900 43.900
0
0,00%    
    X-quang số hóa 1 phim   đ/lượt   65.400 65.400
0
0,00%    
    Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis   đ/lượt   43.100 43.100
0
0,00%    
    Điện tâm đồ   đ/lượt   135.000 135.000
0
0,00%    
    Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết   đ/lượt   244.000 244.000
0
0,00%    
    Hàn composite cổ răng   đ/lượt   337.000 337.000
0
0,00%    
40 04.002 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân                 Phòng khám đa khoa Hà Nội tại tổ 10 phường Minh Khai và Bệnh viện Đức Minh tại tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang
    Khám bệnh   đ/lượt   30.000 30.000 0 0,00%    
    Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1   đ/ngày   232.000 232.000 0 0,00%    
    Siêu âm màu   đ/lượt   100.000 100.000 0 0,00%    
    X-quang số hóa 1 phim   đ/lượt   70.000 70.000 0 0,00%    
    Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis   đ/lượt   60.000 60.000 0 0,00%    
    Điện tâm đồ   đ/lượt   30.000 30.000 0 0,00%    
    Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết   đ/lượt   240.000 240.000 0 0,00%    
    Hàn composite cổ răng   đ/răng   50.000 50.000 0 0,00%    
    Châm cứu (có kim dài)   đ/lượt   65.000 65.000 0 0,00%    
V 05 GIAO THÔNG                  
41 05.001 Trông giữ xe máy tại Bệnh viện   đ/lượt   2.000 2.000 0 0,00%   Ban ngày
42 05.002 Trông giữ ô tô dưới 16 chỗ tại Bệnh viện   đ/lượt   10.000 10.000 0 0,00%  
43 05.003 Cước ô tô Hà Giang - T.Quang   đ/vé   150.000 150.000 0 0,00%   Giường nằm, ban đêm
Cước ô tô Hà Giang - Hà Nội   đ/vé   250.000 250.000 0 0,00%   Giường nằm, ban đêm
44 05.004 Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi   đ/km   12.200 12.200 0 0,00%    
VI 06 DỊCH VỤ GIÁO DỤC                  
45 06.001 Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục mầm non công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục       0 0 0     Không có
46 06.002 Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục phổ thông công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục       0 0 0     Không có
47 06.003 Học phí, dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo tại cơ sở giáo dục đại học công lập thuộc phạm vi Nhà nước định giá theo quy định của pháp luật về giáo dục và pháp luật về giáo dục đại học       0 0 0     Không có
48 06.004 Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập (Trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ tỉnh)   đ/khóa   9.620.000 9.620.000 0 0,00%   Lớp lái xe hạng B2

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG THÁNG 7 NĂM 2024
 (Theo số liệu của Cục thống kê Tỉnh)
(Kèm theo Báo cáo số: 214/BC-STC ngày 02/8/2024 của Sở Tài chính Hà Giang) 
           
  CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 7/2024 SO VỚI (%) Bình quân cùng kỳ
Kỳ gốc 2019 Cùng tháng năm trước Tháng 12 năm trước Tháng trước
A 1 2 3 4 5
Chỉ số giá tiêu dùng        111,89        103,73       101,02        100,35       103,57
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống        111,25        103,45       101,16        100,39       102,45
   Trong đó:  1- Lương thực        130,15        112,61       100,86          99,34       112,10
                    2- Thực phẩm        107,56        102,40       101,45        100,67       100,93
                    3- Ăn uống ngoài gia đình        113,13        100,13         99,95        100,00       101,09
II. Đồ uống và thuốc lá        119,84        101,83       101,06        100,11       100,51
III. May mặc, mũ nón, giầy dép        109,43        100,86       100,47        100,16       100,61
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD        125,21        114,71       103,42        100,42       117,63
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình        114,58          98,92       100,35          99,86         98,94
VI. Thuốc và dịch vụ y tế        112,89        109,46       100,09        100,00       109,18
VII. Giao thông        104,37        100,96       100,84        101,08         99,93
VIII. Bưu chính viễn thông          97,10          97,73         97,71        100,20         97,81
IX. Giáo dục        120,54        100,61       100,00        100,00       101,84
X. Văn hoá, giải trí và du lịch          89,73          97,89         99,17          99,59         98,39
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác        120,49        103,45       101,39        100,78       103,90
Chỉ số giá vàng        194,42        135,60       124,00        101,93       128,11
Chỉ số giá đô la Mỹ        109,29        106,92       104,10        100,00       105,99

 


TRƯNG CẦU Ý KIẾN TRƯNG CẦU Ý KIẾN

Đánh giá của bạn về Giao diện và nội dung Trang tin điện tử Sở Tài Chính Hà Giang?

Thông Tin Thị Trường Thông Tin Thị Trường